Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,386,887 Kim Cương IV
2. 3,954,805 -
3. 3,498,682 Bạch Kim IV
4. 3,211,509 Vàng IV
5. 3,167,569 ngọc lục bảo IV
6. 3,025,224 Kim Cương IV
7. 2,936,732 -
8. 2,794,961 Vàng II
9. 2,764,530 -
10. 2,522,223 -
11. 2,441,873 -
12. 2,200,720 -
13. 2,135,945 Bạc I
14. 2,098,663 ngọc lục bảo III
15. 2,096,627 Vàng III
16. 2,084,804 -
17. 2,041,701 -
18. 1,992,200 Vàng I
19. 1,962,872 ngọc lục bảo IV
20. 1,962,470 Đồng II
21. 1,937,222 Vàng II
22. 1,824,040 ngọc lục bảo IV
23. 1,809,984 Kim Cương II
24. 1,793,128 ngọc lục bảo I
25. 1,686,668 ngọc lục bảo III
26. 1,663,992 Bạch Kim III
27. 1,663,294 Đồng II
28. 1,648,035 Kim Cương III
29. 1,643,497 Bạch Kim I
30. 1,620,838 Đồng IV
31. 1,559,726 Vàng III
32. 1,551,916 Bạch Kim I
33. 1,549,645 -
34. 1,544,438 -
35. 1,510,756 Bạch Kim I
36. 1,500,181 Kim Cương IV
37. 1,467,500 -
38. 1,441,490 Đồng III
39. 1,439,296 Bạch Kim III
40. 1,432,830 Bạch Kim III
41. 1,400,784 ngọc lục bảo III
42. 1,371,003 Vàng IV
43. 1,368,333 Bạc I
44. 1,367,181 -
45. 1,365,709 Vàng I
46. 1,362,054 -
47. 1,354,603 -
48. 1,337,630 -
49. 1,333,905 -
50. 1,327,111 Vàng IV
51. 1,253,099 Cao Thủ
52. 1,252,368 Bạch Kim I
53. 1,249,124 Vàng III
54. 1,246,518 Vàng IV
55. 1,243,222 ngọc lục bảo IV
56. 1,240,602 Vàng III
57. 1,231,498 -
58. 1,223,765 Vàng II
59. 1,217,642 -
60. 1,208,825 Vàng III
61. 1,198,285 -
62. 1,181,048 Kim Cương II
63. 1,178,466 Vàng III
64. 1,171,360 Kim Cương IV
65. 1,170,138 -
66. 1,162,864 Đồng I
67. 1,161,813 ngọc lục bảo I
68. 1,154,869 -
69. 1,153,063 -
70. 1,148,547 Kim Cương IV
71. 1,146,521 -
72. 1,139,194 -
73. 1,138,987 Bạch Kim II
74. 1,137,070 Bạc III
75. 1,128,228 Bạch Kim I
76. 1,127,893 Bạc II
77. 1,119,249 -
78. 1,106,877 Kim Cương III
79. 1,104,650 Đồng I
80. 1,104,328 ngọc lục bảo IV
81. 1,096,629 Kim Cương II
82. 1,094,461 Kim Cương IV
83. 1,088,880 Vàng IV
84. 1,083,801 Bạch Kim I
85. 1,079,653 -
86. 1,062,156 Đồng III
87. 1,060,272 Bạc IV
88. 1,058,733 -
89. 1,053,400 -
90. 1,051,573 Bạc II
91. 1,051,166 -
92. 1,049,777 -
93. 1,048,769 Bạc II
94. 1,042,545 Bạch Kim II
95. 1,041,140 Vàng III
96. 1,038,142 Đồng II
97. 1,037,021 -
98. 1,033,632 ngọc lục bảo IV
99. 1,032,318 -
100. 1,030,953 Vàng II