Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,152,234 Kim Cương I
2. 1,778,486 Bạc IV
3. 1,161,014 -
4. 1,102,288 -
5. 1,060,183 Bạch Kim IV
6. 1,036,004 Kim Cương IV
7. 983,351 Vàng I
8. 946,092 -
9. 942,681 Vàng IV
10. 920,282 -
11. 895,791 Bạch Kim II
12. 809,549 -
13. 800,518 Bạch Kim III
14. 787,696 -
15. 772,098 ngọc lục bảo II
16. 752,353 Vàng IV
17. 710,675 Kim Cương II
18. 706,203 Kim Cương IV
19. 706,196 ngọc lục bảo I
20. 704,986 -
21. 700,608 -
22. 695,013 -
23. 677,688 -
24. 663,056 -
25. 660,013 Vàng IV
26. 634,457 Đồng IV
27. 632,383 Kim Cương IV
28. 621,245 Bạc I
29. 617,259 -
30. 615,239 -
31. 583,285 -
32. 581,843 -
33. 579,231 ngọc lục bảo IV
34. 575,543 ngọc lục bảo IV
35. 574,437 Bạch Kim II
36. 567,857 Vàng IV
37. 562,480 -
38. 549,113 Vàng III
39. 543,831 -
40. 536,971 Bạch Kim II
41. 534,562 -
42. 527,929 Đồng III
43. 519,901 -
44. 517,237 Kim Cương III
45. 513,678 Bạc III
46. 513,074 -
47. 503,899 -
48. 501,053 Vàng IV
49. 498,752 Đồng II
50. 498,045 -
51. 478,551 -
52. 476,869 -
53. 476,195 Sắt II
54. 474,909 Vàng I
55. 461,929 -
56. 458,438 Đồng IV
57. 449,906 Kim Cương III
58. 448,527 Đồng IV
59. 445,538 -
60. 443,051 Sắt IV
61. 442,568 -
62. 440,939 -
63. 438,935 -
64. 437,384 -
65. 426,811 Vàng II
66. 426,741 Bạc IV
67. 425,171 -
68. 424,474 ngọc lục bảo II
69. 422,593 -
70. 422,383 ngọc lục bảo I
71. 418,735 Bạch Kim IV
72. 414,074 -
73. 406,213 -
74. 405,791 Bạc IV
75. 404,316 -
76. 404,146 -
77. 403,467 Bạc II
78. 400,406 -
79. 396,901 Kim Cương III
80. 392,558 -
81. 391,508 Cao Thủ
82. 381,138 -
83. 378,212 -
84. 376,221 -
85. 373,287 ngọc lục bảo I
86. 373,265 Bạch Kim II
87. 372,405 Bạch Kim III
88. 372,319 -
89. 366,670 -
90. 366,111 -
91. 362,616 -
92. 362,180 -
93. 357,467 -
94. 356,745 -
95. 351,281 -
96. 349,127 Bạc I
97. 348,242 Vàng IV
98. 347,590 ngọc lục bảo I
99. 345,271 -
100. 342,658 Bạch Kim II