Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,809,521 -
2. 4,641,836 Đồng IV
3. 4,515,861 ngọc lục bảo III
4. 4,284,951 Vàng I
5. 3,960,937 Kim Cương III
6. 3,682,403 -
7. 3,624,393 Bạch Kim II
8. 3,494,451 ngọc lục bảo I
9. 3,445,567 Kim Cương I
10. 3,370,555 Cao Thủ
11. 3,250,048 Sắt I
12. 3,212,673 ngọc lục bảo III
13. 2,986,528 ngọc lục bảo I
14. 2,862,755 Vàng IV
15. 2,794,871 -
16. 2,770,866 Bạch Kim IV
17. 2,707,141 Bạch Kim IV
18. 2,701,917 Kim Cương II
19. 2,687,225 Kim Cương II
20. 2,681,170 Kim Cương III
21. 2,677,544 -
22. 2,669,371 Đồng IV
23. 2,668,557 Kim Cương IV
24. 2,659,935 -
25. 2,602,616 Bạch Kim IV
26. 2,550,926 ngọc lục bảo II
27. 2,500,398 ngọc lục bảo III
28. 2,472,138 Kim Cương I
29. 2,468,303 Bạch Kim III
30. 2,462,858 Đồng III
31. 2,450,704 Bạc IV
32. 2,387,614 ngọc lục bảo III
33. 2,371,532 ngọc lục bảo IV
34. 2,355,770 ngọc lục bảo II
35. 2,326,640 Kim Cương IV
36. 2,324,408 -
37. 2,309,684 ngọc lục bảo III
38. 2,253,911 -
39. 2,200,138 ngọc lục bảo IV
40. 2,197,342 Bạch Kim IV
41. 2,189,592 ngọc lục bảo III
42. 2,183,918 ngọc lục bảo IV
43. 2,178,972 Bạc I
44. 2,174,326 -
45. 2,122,630 Bạch Kim IV
46. 2,116,652 -
47. 2,116,042 -
48. 2,100,200 Kim Cương IV
49. 2,086,104 Đồng III
50. 2,085,600 Kim Cương II
51. 2,064,244 -
52. 2,058,486 ngọc lục bảo III
53. 2,057,088 Bạch Kim III
54. 2,053,778 ngọc lục bảo III
55. 2,044,263 -
56. 2,042,100 Kim Cương I
57. 2,035,013 Kim Cương IV
58. 2,032,567 -
59. 2,022,007 ngọc lục bảo III
60. 2,004,896 ngọc lục bảo II
61. 2,001,810 -
62. 1,988,926 ngọc lục bảo II
63. 1,980,590 Bạch Kim IV
64. 1,979,654 Bạch Kim III
65. 1,963,757 -
66. 1,949,991 -
67. 1,949,897 Kim Cương III
68. 1,943,134 -
69. 1,932,691 Bạch Kim IV
70. 1,928,119 Kim Cương III
71. 1,919,520 ngọc lục bảo III
72. 1,915,453 Bạc II
73. 1,905,808 -
74. 1,901,948 Bạch Kim I
75. 1,893,617 Bạch Kim I
76. 1,888,355 Kim Cương II
77. 1,886,391 -
78. 1,884,454 -
79. 1,840,044 Bạch Kim I
80. 1,834,931 Vàng IV
81. 1,828,570 Bạch Kim IV
82. 1,824,879 Kim Cương I
83. 1,823,222 Đồng II
84. 1,818,827 Bạc III
85. 1,817,222 Kim Cương II
86. 1,814,724 Bạch Kim II
87. 1,813,707 ngọc lục bảo IV
88. 1,806,122 -
89. 1,798,871 Kim Cương IV
90. 1,784,903 Bạc IV
91. 1,782,117 ngọc lục bảo IV
92. 1,781,481 Sắt IV
93. 1,777,763 Bạc I
94. 1,777,351 Đồng IV
95. 1,771,994 -
96. 1,766,732 Bạch Kim III
97. 1,748,726 Kim Cương IV
98. 1,746,479 -
99. 1,746,080 Bạch Kim II
100. 1,739,462 Bạch Kim IV