Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,711,365 Bạch Kim II
2. 4,406,669 ngọc lục bảo III
3. 4,388,950 Vàng II
4. 4,172,105 Vàng II
5. 3,942,286 ngọc lục bảo IV
6. 3,876,594 ngọc lục bảo I
7. 3,767,571 Bạch Kim I
8. 3,394,416 Bạch Kim I
9. 3,381,127 Đồng IV
10. 3,325,338 Vàng III
11. 3,248,137 Bạch Kim IV
12. 3,035,961 Bạc III
13. 2,992,469 Bạch Kim III
14. 2,798,108 Kim Cương IV
15. 2,748,318 ngọc lục bảo I
16. 2,738,073 Bạch Kim I
17. 2,700,141 ngọc lục bảo IV
18. 2,686,805 -
19. 2,682,992 ngọc lục bảo IV
20. 2,681,600 Đồng I
21. 2,678,740 ngọc lục bảo II
22. 2,657,416 -
23. 2,652,824 ngọc lục bảo II
24. 2,651,220 -
25. 2,644,699 ngọc lục bảo I
26. 2,627,738 ngọc lục bảo IV
27. 2,571,410 -
28. 2,571,410 Đồng III
29. 2,567,390 Bạc II
30. 2,548,778 Đồng II
31. 2,494,392 ngọc lục bảo II
32. 2,494,251 Đồng II
33. 2,487,491 Vàng I
34. 2,440,232 Vàng I
35. 2,437,700 -
36. 2,423,605 Vàng I
37. 2,422,624 ngọc lục bảo I
38. 2,402,021 Kim Cương I
39. 2,376,610 Bạc III
40. 2,352,740 ngọc lục bảo IV
41. 2,346,074 Bạc IV
42. 2,327,272 Kim Cương II
43. 2,326,046 ngọc lục bảo II
44. 2,320,779 -
45. 2,303,787 Vàng II
46. 2,299,579 -
47. 2,293,047 ngọc lục bảo IV
48. 2,265,118 Đồng II
49. 2,262,905 Bạch Kim I
50. 2,260,805 Kim Cương III
51. 2,255,288 Bạc IV
52. 2,249,575 -
53. 2,238,036 -
54. 2,232,650 -
55. 2,224,481 Đồng IV
56. 2,208,494 Vàng IV
57. 2,184,928 -
58. 2,175,056 Bạch Kim II
59. 2,141,210 ngọc lục bảo II
60. 2,065,858 Bạch Kim III
61. 2,056,715 ngọc lục bảo I
62. 2,050,004 ngọc lục bảo II
63. 2,043,210 Bạc IV
64. 2,040,354 -
65. 1,989,844 Bạc III
66. 1,973,947 -
67. 1,970,190 -
68. 1,969,831 Kim Cương III
69. 1,966,683 Kim Cương II
70. 1,958,409 Kim Cương III
71. 1,954,056 ngọc lục bảo I
72. 1,952,037 Bạc III
73. 1,934,761 -
74. 1,922,477 Đồng I
75. 1,910,657 Bạch Kim I
76. 1,897,116 Bạch Kim II
77. 1,894,728 Vàng IV
78. 1,891,401 Kim Cương III
79. 1,877,632 ngọc lục bảo IV
80. 1,877,619 ngọc lục bảo III
81. 1,865,640 ngọc lục bảo III
82. 1,863,177 Bạch Kim III
83. 1,862,691 ngọc lục bảo I
84. 1,862,522 Bạch Kim III
85. 1,850,219 -
86. 1,845,823 -
87. 1,844,522 Bạch Kim I
88. 1,841,674 ngọc lục bảo I
89. 1,832,490 Kim Cương I
90. 1,823,027 -
91. 1,810,917 Bạch Kim II
92. 1,810,227 -
93. 1,802,058 Đồng III
94. 1,786,697 Đồng II
95. 1,783,510 -
96. 1,782,825 Đồng I
97. 1,779,176 Bạch Kim IV
98. 1,772,707 Kim Cương III
99. 1,769,864 Bạch Kim II
100. 1,768,509 Kim Cương IV