Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,731,897 -
2. 3,398,091 -
3. 3,187,618 Bạch Kim III
4. 3,024,845 -
5. 2,943,869 -
6. 2,187,224 Vàng IV
7. 2,143,171 Vàng III
8. 1,827,282 Bạc II
9. 1,760,540 -
10. 1,753,538 -
11. 1,750,353 -
12. 1,697,121 ngọc lục bảo IV
13. 1,672,316 ngọc lục bảo III
14. 1,666,174 Bạch Kim IV
15. 1,641,915 -
16. 1,625,046 -
17. 1,595,193 ngọc lục bảo IV
18. 1,587,469 Đồng I
19. 1,584,860 -
20. 1,563,965 -
21. 1,547,242 Sắt III
22. 1,508,846 -
23. 1,506,398 Cao Thủ
24. 1,498,751 Bạch Kim III
25. 1,480,800 Bạch Kim I
26. 1,461,374 ngọc lục bảo I
27. 1,458,722 -
28. 1,456,882 -
29. 1,436,136 Bạc II
30. 1,417,373 -
31. 1,417,287 -
32. 1,411,072 ngọc lục bảo IV
33. 1,399,498 Bạc IV
34. 1,367,878 Đồng II
35. 1,366,345 Bạc IV
36. 1,363,275 -
37. 1,362,875 -
38. 1,353,239 Kim Cương IV
39. 1,349,419 -
40. 1,319,691 -
41. 1,293,130 Kim Cương IV
42. 1,288,912 ngọc lục bảo IV
43. 1,274,421 -
44. 1,270,040 -
45. 1,258,816 -
46. 1,257,317 Vàng II
47. 1,243,972 -
48. 1,235,644 -
49. 1,230,262 Đồng IV
50. 1,216,143 ngọc lục bảo III
51. 1,198,218 Kim Cương IV
52. 1,188,246 -
53. 1,181,202 Vàng IV
54. 1,164,393 -
55. 1,163,759 Cao Thủ
56. 1,158,135 -
57. 1,157,752 Bạc III
58. 1,153,049 -
59. 1,148,866 Bạc I
60. 1,139,917 -
61. 1,138,517 -
62. 1,116,780 -
63. 1,116,380 ngọc lục bảo IV
64. 1,106,793 -
65. 1,097,848 Kim Cương II
66. 1,092,695 Vàng III
67. 1,091,979 Vàng I
68. 1,090,308 Vàng II
69. 1,082,262 Cao Thủ
70. 1,076,234 Bạch Kim II
71. 1,076,016 -
72. 1,065,586 -
73. 1,065,332 Bạch Kim IV
74. 1,064,588 -
75. 1,053,812 ngọc lục bảo IV
76. 1,053,322 Sắt II
77. 1,050,038 -
78. 1,034,347 -
79. 1,027,959 Đồng IV
80. 1,017,766 ngọc lục bảo IV
81. 1,005,381 ngọc lục bảo II
82. 1,002,290 Bạc II
83. 1,002,017 Vàng I
84. 995,379 Vàng IV
85. 979,068 ngọc lục bảo I
86. 975,278 Kim Cương IV
87. 957,869 -
88. 957,468 -
89. 955,699 Đồng II
90. 950,546 -
91. 949,538 ngọc lục bảo IV
92. 946,785 Đồng IV
93. 941,411 ngọc lục bảo III
94. 936,583 Đồng II
95. 933,487 Bạc IV
96. 925,099 Bạch Kim III
97. 923,055 Bạch Kim IV
98. 917,444 -
99. 912,988 Đồng IV
100. 910,870 -