Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,745,650 Vàng II
2. 4,952,288 ngọc lục bảo II
3. 3,613,899 ngọc lục bảo III
4. 3,372,752 ngọc lục bảo IV
5. 3,280,861 Sắt IV
6. 3,193,403 -
7. 3,005,068 -
8. 2,872,862 -
9. 2,841,425 -
10. 2,792,100 ngọc lục bảo III
11. 2,752,173 -
12. 2,666,984 Bạc III
13. 2,664,172 Bạc III
14. 2,651,255 Bạch Kim III
15. 2,596,077 ngọc lục bảo II
16. 2,436,721 ngọc lục bảo I
17. 2,413,282 ngọc lục bảo I
18. 2,373,849 Vàng IV
19. 2,309,145 ngọc lục bảo II
20. 2,299,614 -
21. 2,284,472 Cao Thủ
22. 2,270,766 Kim Cương II
23. 2,267,716 ngọc lục bảo III
24. 2,264,412 Bạch Kim IV
25. 2,240,715 -
26. 2,212,060 ngọc lục bảo IV
27. 2,172,842 -
28. 2,079,502 Bạch Kim I
29. 2,058,107 -
30. 2,055,249 ngọc lục bảo III
31. 2,019,070 Bạc IV
32. 1,998,652 Đồng III
33. 1,963,943 -
34. 1,951,885 ngọc lục bảo II
35. 1,940,346 Bạch Kim I
36. 1,937,779 -
37. 1,922,706 ngọc lục bảo II
38. 1,920,137 Kim Cương IV
39. 1,915,993 Vàng IV
40. 1,812,148 Bạch Kim II
41. 1,781,263 ngọc lục bảo IV
42. 1,774,068 Kim Cương II
43. 1,773,029 Bạch Kim III
44. 1,765,760 Bạch Kim IV
45. 1,750,464 ngọc lục bảo IV
46. 1,711,440 -
47. 1,710,028 ngọc lục bảo III
48. 1,709,876 -
49. 1,701,039 -
50. 1,696,735 Đồng I
51. 1,695,721 Bạch Kim III
52. 1,674,053 Vàng I
53. 1,657,579 Kim Cương II
54. 1,651,278 ngọc lục bảo III
55. 1,650,334 -
56. 1,649,468 Vàng III
57. 1,631,590 ngọc lục bảo II
58. 1,626,875 Bạc II
59. 1,624,062 ngọc lục bảo IV
60. 1,622,357 Bạch Kim IV
61. 1,620,760 Đồng III
62. 1,617,171 ngọc lục bảo III
63. 1,597,171 ngọc lục bảo IV
64. 1,586,167 Bạch Kim I
65. 1,583,015 Vàng IV
66. 1,578,984 ngọc lục bảo IV
67. 1,574,005 Bạch Kim IV
68. 1,565,473 Bạc III
69. 1,542,119 Bạc III
70. 1,540,752 Kim Cương I
71. 1,540,725 -
72. 1,523,911 -
73. 1,521,435 -
74. 1,513,397 -
75. 1,510,950 ngọc lục bảo I
76. 1,508,203 Vàng II
77. 1,502,724 ngọc lục bảo III
78. 1,497,743 Đồng II
79. 1,496,784 Vàng II
80. 1,496,092 -
81. 1,495,973 ngọc lục bảo II
82. 1,479,254 -
83. 1,470,753 Bạc I
84. 1,469,908 Đồng IV
85. 1,466,728 Kim Cương II
86. 1,464,510 ngọc lục bảo I
87. 1,438,515 Kim Cương II
88. 1,436,923 ngọc lục bảo II
89. 1,427,879 ngọc lục bảo III
90. 1,426,319 Vàng II
91. 1,422,157 ngọc lục bảo I
92. 1,421,453 Bạc IV
93. 1,419,673 Kim Cương II
94. 1,418,401 Sắt I
95. 1,414,525 Bạc III
96. 1,404,033 -
97. 1,400,073 Vàng II
98. 1,392,690 Đồng II
99. 1,391,963 Sắt III
100. 1,384,784 Kim Cương II