Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,579,985 -
2. 2,971,316 Bạch Kim I
3. 2,070,998 Vàng IV
4. 1,919,023 -
5. 1,896,394 Kim Cương III
6. 1,817,925 -
7. 1,763,391 Đồng IV
8. 1,523,509 -
9. 1,503,017 -
10. 1,471,447 Sắt I
11. 1,418,816 -
12. 1,416,311 Bạc II
13. 1,381,020 Bạch Kim IV
14. 1,310,410 ngọc lục bảo IV
15. 1,191,040 -
16. 1,141,881 ngọc lục bảo III
17. 1,100,123 -
18. 1,100,099 ngọc lục bảo II
19. 1,092,408 -
20. 1,056,527 Bạc II
21. 997,480 Bạc IV
22. 955,971 Bạc IV
23. 949,283 -
24. 907,797 -
25. 863,045 Vàng II
26. 855,352 -
27. 848,384 ngọc lục bảo IV
28. 841,171 -
29. 827,962 -
30. 807,590 Sắt IV
31. 786,206 -
32. 761,079 Vàng III
33. 726,349 -
34. 721,531 -
35. 707,943 -
36. 687,254 -
37. 656,510 -
38. 651,613 -
39. 651,478 Cao Thủ
40. 618,005 -
41. 616,500 -
42. 615,467 -
43. 610,221 Vàng III
44. 600,232 -
45. 594,911 Bạch Kim IV
46. 593,289 Bạch Kim III
47. 579,714 Bạch Kim III
48. 561,085 -
49. 543,509 Đồng I
50. 539,805 Đồng III
51. 537,514 -
52. 536,423 -
53. 527,532 Vàng IV
54. 523,222 Đồng III
55. 520,654 -
56. 519,198 -
57. 517,886 Vàng II
58. 511,042 Vàng III
59. 506,107 -
60. 503,449 -
61. 503,226 -
62. 498,372 -
63. 485,968 -
64. 470,316 -
65. 469,617 -
66. 467,029 Sắt I
67. 465,670 Đồng II
68. 463,520 Bạch Kim II
69. 461,154 -
70. 455,251 -
71. 451,047 -
72. 450,297 Vàng IV
73. 446,656 -
74. 446,570 Vàng IV
75. 446,392 -
76. 445,116 Vàng II
77. 440,605 Đồng I
78. 440,312 -
79. 436,801 -
80. 434,935 ngọc lục bảo III
81. 432,713 -
82. 431,002 Bạch Kim II
83. 429,678 -
84. 429,087 -
85. 426,646 -
86. 424,667 -
87. 419,631 -
88. 417,009 -
89. 413,531 -
90. 407,033 -
91. 404,088 -
92. 403,329 Sắt II
93. 397,743 ngọc lục bảo II
94. 394,325 Bạch Kim I
95. 390,418 -
96. 390,264 Kim Cương II
97. 386,513 -
98. 379,134 Bạch Kim III
99. 378,791 -
100. 376,719 -