Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,390,181 Kim Cương I
2. 7,049,063 Bạch Kim II
3. 6,968,491 Đồng II
4. 6,627,648 ngọc lục bảo I
5. 6,592,063 Cao Thủ
6. 5,880,021 -
7. 5,765,664 -
8. 5,465,084 Bạch Kim III
9. 5,442,555 Kim Cương I
10. 5,019,806 Vàng III
11. 4,904,584 -
12. 4,585,626 -
13. 4,395,933 Bạc IV
14. 4,232,102 -
15. 4,219,891 Bạch Kim II
16. 4,194,148 -
17. 4,021,399 ngọc lục bảo III
18. 3,952,782 Vàng I
19. 3,917,992 -
20. 3,865,442 -
21. 3,779,983 ngọc lục bảo IV
22. 3,757,114 Bạch Kim III
23. 3,700,547 Kim Cương IV
24. 3,479,554 Bạch Kim II
25. 3,446,349 ngọc lục bảo IV
26. 3,423,240 -
27. 3,397,477 Bạch Kim I
28. 3,356,814 Bạch Kim III
29. 3,352,387 -
30. 3,333,075 ngọc lục bảo III
31. 3,278,822 Đồng II
32. 3,256,927 Bạch Kim IV
33. 3,224,143 Bạch Kim III
34. 3,208,733 -
35. 3,206,739 Kim Cương IV
36. 3,185,899 Sắt I
37. 3,138,967 Bạch Kim IV
38. 3,138,505 Bạc I
39. 3,123,342 Bạc IV
40. 3,103,807 -
41. 3,083,604 Vàng II
42. 3,079,235 ngọc lục bảo I
43. 3,051,612 ngọc lục bảo IV
44. 3,047,644 -
45. 3,032,790 -
46. 3,032,311 -
47. 3,025,783 Vàng III
48. 3,025,735 ngọc lục bảo IV
49. 3,018,798 Bạc IV
50. 2,991,799 Bạch Kim III
51. 2,979,772 ngọc lục bảo I
52. 2,957,086 -
53. 2,954,080 -
54. 2,950,549 Bạch Kim IV
55. 2,947,644 ngọc lục bảo III
56. 2,928,855 ngọc lục bảo I
57. 2,896,481 Bạc I
58. 2,798,062 Vàng IV
59. 2,784,391 -
60. 2,742,716 Đồng I
61. 2,739,910 Kim Cương I
62. 2,739,154 -
63. 2,730,807 Bạch Kim IV
64. 2,703,920 Bạc II
65. 2,699,648 Bạch Kim II
66. 2,673,952 Bạch Kim III
67. 2,637,934 Vàng III
68. 2,587,104 ngọc lục bảo IV
69. 2,550,961 Bạch Kim IV
70. 2,550,436 -
71. 2,546,593 Vàng II
72. 2,523,015 -
73. 2,507,939 Kim Cương I
74. 2,494,888 -
75. 2,492,020 Kim Cương I
76. 2,485,449 Bạc I
77. 2,480,802 Cao Thủ
78. 2,468,724 Bạch Kim II
79. 2,461,360 Bạc IV
80. 2,453,354 -
81. 2,448,279 -
82. 2,426,692 Bạch Kim III
83. 2,403,561 Bạch Kim I
84. 2,401,281 Kim Cương I
85. 2,399,958 Kim Cương III
86. 2,398,165 Đồng I
87. 2,371,828 -
88. 2,371,489 -
89. 2,364,209 -
90. 2,359,124 Bạc IV
91. 2,354,193 -
92. 2,338,214 Kim Cương IV
93. 2,337,252 Bạch Kim IV
94. 2,336,150 ngọc lục bảo III
95. 2,329,569 -
96. 2,328,573 ngọc lục bảo II
97. 2,326,816 Kim Cương III
98. 2,323,166 -
99. 2,321,494 Sắt IV
100. 2,302,509 -