Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,014,282 Đại Cao Thủ
2. 2,619,530 Vàng III
3. 2,381,417 ngọc lục bảo II
4. 2,200,259 ngọc lục bảo I
5. 2,142,073 ngọc lục bảo II
6. 1,994,666 Vàng IV
7. 1,950,437 -
8. 1,840,638 Đồng IV
9. 1,828,803 -
10. 1,803,478 Bạc IV
11. 1,622,025 ngọc lục bảo IV
12. 1,613,247 -
13. 1,602,644 Sắt II
14. 1,512,779 -
15. 1,509,074 -
16. 1,478,652 -
17. 1,477,220 Vàng II
18. 1,440,248 Vàng II
19. 1,351,518 Bạc II
20. 1,342,685 -
21. 1,336,163 ngọc lục bảo IV
22. 1,305,135 ngọc lục bảo I
23. 1,293,872 Bạc IV
24. 1,290,951 -
25. 1,287,454 ngọc lục bảo II
26. 1,263,918 Bạch Kim IV
27. 1,261,311 Kim Cương IV
28. 1,205,048 -
29. 1,199,229 ngọc lục bảo II
30. 1,177,691 Sắt II
31. 1,149,551 -
32. 1,115,615 Bạch Kim I
33. 1,094,171 ngọc lục bảo III
34. 1,084,550 ngọc lục bảo II
35. 1,029,810 Bạch Kim IV
36. 1,017,652 -
37. 1,004,171 -
38. 982,486 ngọc lục bảo III
39. 981,228 -
40. 978,720 Vàng II
41. 974,917 Đồng IV
42. 959,744 -
43. 956,760 Bạch Kim III
44. 951,281 Sắt I
45. 948,481 ngọc lục bảo I
46. 932,242 ngọc lục bảo I
47. 896,251 -
48. 894,913 ngọc lục bảo II
49. 889,386 Bạc IV
50. 881,782 Cao Thủ
51. 867,241 -
52. 862,019 -
53. 855,375 -
54. 851,307 -
55. 844,779 -
56. 835,389 Vàng III
57. 831,210 ngọc lục bảo III
58. 827,015 -
59. 826,820 Bạch Kim III
60. 818,551 -
61. 814,453 -
62. 813,582 Bạch Kim I
63. 797,925 Đồng IV
64. 791,760 Sắt IV
65. 785,698 Kim Cương IV
66. 777,287 -
67. 775,879 -
68. 775,577 -
69. 771,953 -
70. 752,275 ngọc lục bảo III
71. 751,113 ngọc lục bảo III
72. 750,971 -
73. 749,158 Bạc III
74. 745,590 -
75. 714,160 ngọc lục bảo IV
76. 704,815 -
77. 703,328 -
78. 701,350 -
79. 697,352 Bạch Kim IV
80. 695,723 ngọc lục bảo IV
81. 695,359 Đồng III
82. 684,235 -
83. 681,024 -
84. 675,891 ngọc lục bảo I
85. 670,980 Sắt IV
86. 669,842 -
87. 665,264 -
88. 665,199 -
89. 659,617 -
90. 657,837 Bạc III
91. 654,236 -
92. 652,025 Bạc IV
93. 651,474 Sắt II
94. 650,101 Vàng IV
95. 645,139 -
96. 644,894 -
97. 643,604 -
98. 641,796 -
99. 641,697 Bạch Kim IV
100. 641,347 Đồng II