Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,167,988 Đồng III
2. 6,647,219 Sắt III
3. 6,355,480 Bạch Kim IV
4. 5,859,577 Bạch Kim III
5. 5,775,339 Đồng IV
6. 5,709,745 Kim Cương III
7. 5,684,444 ngọc lục bảo II
8. 5,467,282 Cao Thủ
9. 5,150,561 Bạc IV
10. 5,124,103 Vàng IV
11. 5,080,710 Bạch Kim IV
12. 4,705,432 ngọc lục bảo IV
13. 4,487,617 -
14. 4,384,220 Đồng II
15. 4,346,315 Đồng I
16. 4,187,402 Vàng II
17. 4,137,173 Bạc II
18. 4,115,398 Đồng I
19. 4,053,450 -
20. 4,022,950 Bạch Kim IV
21. 3,997,280 Cao Thủ
22. 3,992,512 Kim Cương II
23. 3,971,499 Bạch Kim II
24. 3,957,678 Bạch Kim III
25. 3,912,807 -
26. 3,900,061 Đồng I
27. 3,874,917 ngọc lục bảo IV
28. 3,835,120 ngọc lục bảo III
29. 3,822,181 Kim Cương I
30. 3,793,246 Đồng II
31. 3,738,389 -
32. 3,705,417 Kim Cương III
33. 3,683,941 Bạc II
34. 3,657,436 Cao Thủ
35. 3,647,649 Bạch Kim I
36. 3,512,268 ngọc lục bảo IV
37. 3,512,111 Vàng I
38. 3,506,179 Bạc II
39. 3,499,706 Kim Cương IV
40. 3,438,658 -
41. 3,437,566 Bạch Kim III
42. 3,430,927 -
43. 3,425,622 Kim Cương IV
44. 3,409,427 Bạch Kim III
45. 3,401,582 ngọc lục bảo III
46. 3,342,830 -
47. 3,342,667 Bạc III
48. 3,307,880 Bạch Kim IV
49. 3,280,248 -
50. 3,278,237 -
51. 3,262,173 ngọc lục bảo IV
52. 3,243,203 Vàng I
53. 3,231,958 -
54. 3,217,482 -
55. 3,213,334 Đồng III
56. 3,195,754 Bạc I
57. 3,191,346 -
58. 3,187,039 -
59. 3,172,888 Bạch Kim II
60. 3,169,926 Vàng IV
61. 3,161,917 ngọc lục bảo I
62. 3,159,208 ngọc lục bảo I
63. 3,151,941 -
64. 3,145,179 Kim Cương III
65. 3,134,079 ngọc lục bảo IV
66. 3,129,212 Bạch Kim III
67. 3,087,746 Bạch Kim II
68. 3,075,336 ngọc lục bảo IV
69. 3,073,986 -
70. 3,041,846 Vàng II
71. 3,037,546 ngọc lục bảo IV
72. 3,019,868 Bạch Kim IV
73. 3,008,310 Đồng I
74. 3,002,699 Vàng I
75. 2,984,073 -
76. 2,975,720 Bạc II
77. 2,969,020 Bạch Kim III
78. 2,955,650 -
79. 2,953,303 Bạch Kim II
80. 2,942,018 Vàng I
81. 2,918,558 Kim Cương IV
82. 2,911,852 Vàng I
83. 2,909,092 -
84. 2,892,584 Bạch Kim III
85. 2,892,359 Đồng II
86. 2,885,670 Kim Cương I
87. 2,884,302 -
88. 2,880,996 Vàng III
89. 2,876,191 -
90. 2,875,881 Bạch Kim IV
91. 2,853,894 Bạc II
92. 2,822,405 Bạch Kim II
93. 2,807,907 Đồng II
94. 2,805,854 Bạch Kim IV
95. 2,802,776 ngọc lục bảo IV
96. 2,800,274 Kim Cương IV
97. 2,797,144 Bạch Kim III
98. 2,792,854 Bạc I
99. 2,789,231 -
100. 2,787,244 Bạc I