Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,414,928 -
2. 4,132,686 Bạch Kim III
3. 3,301,304 Bạch Kim II
4. 3,222,969 Bạc I
5. 2,679,893 Cao Thủ
6. 2,610,289 Bạc IV
7. 2,585,467 -
8. 2,583,994 -
9. 2,352,335 ngọc lục bảo II
10. 2,345,943 ngọc lục bảo III
11. 2,314,289 Đồng I
12. 2,203,849 ngọc lục bảo IV
13. 2,195,795 Đồng I
14. 2,186,079 Bạch Kim IV
15. 2,092,165 ngọc lục bảo I
16. 2,065,687 Sắt I
17. 2,021,322 Bạch Kim IV
18. 1,970,728 Cao Thủ
19. 1,951,702 ngọc lục bảo III
20. 1,947,495 -
21. 1,919,042 Bạch Kim IV
22. 1,871,018 Bạc III
23. 1,856,635 ngọc lục bảo IV
24. 1,817,237 Bạc I
25. 1,811,879 -
26. 1,808,032 Bạch Kim III
27. 1,797,760 Bạch Kim IV
28. 1,771,878 Kim Cương IV
29. 1,741,009 Bạch Kim I
30. 1,727,691 Kim Cương III
31. 1,725,640 ngọc lục bảo I
32. 1,720,006 Kim Cương III
33. 1,709,782 Kim Cương IV
34. 1,674,368 Vàng II
35. 1,670,432 Vàng I
36. 1,635,348 Bạch Kim II
37. 1,623,471 Vàng I
38. 1,594,027 ngọc lục bảo IV
39. 1,589,958 ngọc lục bảo IV
40. 1,585,539 ngọc lục bảo IV
41. 1,583,627 Cao Thủ
42. 1,573,051 Bạch Kim III
43. 1,567,070 Bạch Kim III
44. 1,562,207 ngọc lục bảo III
45. 1,560,823 Vàng III
46. 1,555,037 -
47. 1,543,167 Bạch Kim IV
48. 1,531,962 -
49. 1,526,927 -
50. 1,513,389 Bạc I
51. 1,510,918 Bạch Kim IV
52. 1,510,877 -
53. 1,510,150 -
54. 1,508,913 Kim Cương IV
55. 1,503,909 ngọc lục bảo IV
56. 1,498,334 Bạch Kim IV
57. 1,489,255 -
58. 1,488,989 Bạch Kim III
59. 1,480,200 -
60. 1,477,937 Bạc I
61. 1,475,683 -
62. 1,469,531 Đồng II
63. 1,465,662 -
64. 1,465,137 ngọc lục bảo IV
65. 1,443,206 Vàng IV
66. 1,429,850 Đồng IV
67. 1,426,717 -
68. 1,426,141 Kim Cương III
69. 1,417,809 -
70. 1,406,612 Bạch Kim III
71. 1,401,109 ngọc lục bảo III
72. 1,390,514 Kim Cương III
73. 1,385,600 Vàng IV
74. 1,383,428 Đồng III
75. 1,380,747 -
76. 1,379,469 Bạc I
77. 1,377,422 Đồng II
78. 1,375,407 Bạch Kim I
79. 1,369,910 Vàng II
80. 1,368,695 Kim Cương IV
81. 1,360,145 -
82. 1,359,685 Bạc III
83. 1,351,240 Bạch Kim III
84. 1,344,789 ngọc lục bảo III
85. 1,340,578 Bạch Kim II
86. 1,338,897 Vàng I
87. 1,337,105 Vàng III
88. 1,334,800 Cao Thủ
89. 1,332,110 Vàng I
90. 1,328,121 Vàng I
91. 1,321,325 Đồng I
92. 1,315,094 -
93. 1,313,484 Bạch Kim IV
94. 1,313,370 -
95. 1,308,406 -
96. 1,301,793 ngọc lục bảo IV
97. 1,299,191 Bạc IV
98. 1,289,243 ngọc lục bảo II
99. 1,286,941 -
100. 1,256,719 Bạch Kim I