Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,033,064 -
2. 4,962,469 -
3. 4,729,305 -
4. 4,487,244 ngọc lục bảo II
5. 4,421,091 ngọc lục bảo II
6. 4,363,420 Kim Cương IV
7. 3,521,815 -
8. 3,404,305 Sắt IV
9. 3,197,085 -
10. 2,988,697 Đồng IV
11. 2,925,287 Đồng II
12. 2,861,948 -
13. 2,835,195 Sắt IV
14. 2,792,338 Sắt IV
15. 2,455,383 Đồng II
16. 2,382,185 Bạch Kim III
17. 2,325,217 -
18. 2,294,641 ngọc lục bảo IV
19. 2,288,286 Bạch Kim III
20. 2,282,656 -
21. 2,271,542 Đồng II
22. 2,240,903 Bạc IV
23. 2,237,659 Đồng I
24. 2,229,484 -
25. 2,207,684 ngọc lục bảo III
26. 2,070,791 Bạch Kim IV
27. 2,045,385 Kim Cương IV
28. 2,027,653 -
29. 2,019,891 -
30. 2,016,249 -
31. 2,002,616 -
32. 1,996,134 -
33. 1,977,506 -
34. 1,973,289 Bạch Kim III
35. 1,935,127 ngọc lục bảo I
36. 1,912,890 Bạc III
37. 1,899,359 -
38. 1,891,159 -
39. 1,889,932 -
40. 1,827,318 Đồng II
41. 1,821,212 ngọc lục bảo IV
42. 1,803,185 -
43. 1,800,127 -
44. 1,798,454 Bạch Kim IV
45. 1,774,181 ngọc lục bảo IV
46. 1,773,878 -
47. 1,764,149 ngọc lục bảo III
48. 1,749,721 Kim Cương IV
49. 1,745,519 Sắt IV
50. 1,738,400 ngọc lục bảo IV
51. 1,734,492 Vàng II
52. 1,712,559 Bạc II
53. 1,697,499 ngọc lục bảo I
54. 1,681,137 Bạc III
55. 1,672,875 -
56. 1,672,239 -
57. 1,649,804 -
58. 1,643,111 Sắt IV
59. 1,630,765 Vàng IV
60. 1,624,052 ngọc lục bảo II
61. 1,589,717 Sắt II
62. 1,574,063 -
63. 1,573,722 -
64. 1,568,461 -
65. 1,564,809 -
66. 1,563,470 -
67. 1,556,079 Bạch Kim II
68. 1,548,625 -
69. 1,541,815 Cao Thủ
70. 1,538,574 Vàng IV
71. 1,520,897 Vàng IV
72. 1,514,505 ngọc lục bảo I
73. 1,511,532 Kim Cương IV
74. 1,505,684 -
75. 1,500,913 Vàng IV
76. 1,497,641 ngọc lục bảo III
77. 1,468,437 Đồng II
78. 1,455,990 Vàng II
79. 1,454,132 Bạch Kim IV
80. 1,446,039 Bạc III
81. 1,442,939 Đồng I
82. 1,441,313 Sắt II
83. 1,429,864 Kim Cương IV
84. 1,425,018 Kim Cương IV
85. 1,405,164 -
86. 1,401,907 Sắt I
87. 1,397,185 -
88. 1,393,983 Đồng I
89. 1,386,974 Vàng IV
90. 1,381,977 -
91. 1,371,492 Bạch Kim IV
92. 1,369,614 -
93. 1,364,925 -
94. 1,363,931 Sắt II
95. 1,363,144 Cao Thủ
96. 1,359,461 -
97. 1,342,097 -
98. 1,341,512 -
99. 1,341,066 Đồng II
100. 1,314,307 -