Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,731,550 Vàng II
2. 6,577,108 Bạch Kim IV
3. 6,350,009 -
4. 6,100,094 Bạch Kim IV
5. 6,098,947 Bạch Kim I
6. 5,932,533 Bạch Kim IV
7. 5,421,475 Kim Cương I
8. 4,754,895 Cao Thủ
9. 4,582,821 -
10. 4,360,581 ngọc lục bảo II
11. 4,308,679 Bạc II
12. 4,254,398 Bạch Kim II
13. 4,143,012 ngọc lục bảo IV
14. 3,931,009 Đại Cao Thủ
15. 3,856,628 Kim Cương IV
16. 3,791,908 Đại Cao Thủ
17. 3,735,405 -
18. 3,711,155 -
19. 3,661,303 Bạch Kim IV
20. 3,616,752 Bạch Kim II
21. 3,594,278 ngọc lục bảo IV
22. 3,580,313 -
23. 3,571,210 Bạch Kim IV
24. 3,556,196 Đồng II
25. 3,512,467 ngọc lục bảo IV
26. 3,503,120 Bạc IV
27. 3,433,188 Vàng III
28. 3,402,533 Bạch Kim IV
29. 3,346,464 -
30. 3,332,309 ngọc lục bảo II
31. 3,325,865 Sắt III
32. 3,298,216 Kim Cương III
33. 3,232,279 Vàng IV
34. 3,140,859 Bạc III
35. 3,118,700 Sắt I
36. 3,117,555 Vàng III
37. 3,088,829 Sắt II
38. 3,073,160 Vàng IV
39. 3,068,771 Kim Cương I
40. 3,060,744 Vàng I
41. 3,055,767 Bạch Kim I
42. 3,052,690 Đồng III
43. 3,044,514 -
44. 3,024,231 ngọc lục bảo I
45. 3,001,918 Bạch Kim IV
46. 2,965,250 ngọc lục bảo II
47. 2,948,660 Kim Cương IV
48. 2,932,116 Vàng III
49. 2,888,575 Bạc I
50. 2,879,560 Bạc I
51. 2,879,218 Kim Cương I
52. 2,870,556 ngọc lục bảo I
53. 2,846,914 Đồng I
54. 2,845,732 -
55. 2,838,333 Đồng I
56. 2,831,195 Bạch Kim III
57. 2,813,949 Kim Cương II
58. 2,796,005 Kim Cương I
59. 2,776,404 Kim Cương IV
60. 2,765,864 Vàng IV
61. 2,765,760 ngọc lục bảo I
62. 2,751,740 -
63. 2,741,962 Bạc I
64. 2,733,271 Vàng II
65. 2,715,529 Bạch Kim III
66. 2,710,505 Bạch Kim I
67. 2,707,848 Bạc I
68. 2,698,678 Vàng III
69. 2,690,662 Kim Cương III
70. 2,688,812 Bạc I
71. 2,671,764 Đồng III
72. 2,633,158 Bạc III
73. 2,628,805 Kim Cương IV
74. 2,619,985 Bạc I
75. 2,614,439 Kim Cương I
76. 2,601,615 Bạc IV
77. 2,588,567 Bạc I
78. 2,588,204 Bạch Kim II
79. 2,580,002 -
80. 2,561,805 Bạc III
81. 2,555,873 Bạch Kim III
82. 2,543,290 ngọc lục bảo IV
83. 2,535,586 Vàng II
84. 2,534,461 Vàng II
85. 2,527,522 Đồng I
86. 2,521,352 Bạch Kim III
87. 2,518,461 Bạch Kim IV
88. 2,515,754 Vàng IV
89. 2,507,701 -
90. 2,484,935 Bạch Kim I
91. 2,448,617 Kim Cương II
92. 2,436,833 Đồng III
93. 2,435,142 ngọc lục bảo II
94. 2,430,773 -
95. 2,416,767 Vàng IV
96. 2,410,644 ngọc lục bảo IV
97. 2,405,211 Đồng III
98. 2,404,701 Vàng III
99. 2,394,757 -
100. 2,389,169 ngọc lục bảo IV