Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,804,474 Sắt IV
2. 3,452,476 ngọc lục bảo IV
3. 3,305,374 -
4. 3,289,044 ngọc lục bảo III
5. 3,112,636 Kim Cương IV
6. 3,054,068 -
7. 3,018,742 Vàng II
8. 2,927,077 Đồng I
9. 2,844,796 Bạch Kim IV
10. 2,709,815 Kim Cương IV
11. 2,665,860 Bạch Kim III
12. 2,578,413 ngọc lục bảo III
13. 2,572,639 Bạch Kim I
14. 2,472,654 Kim Cương III
15. 2,419,848 Vàng II
16. 2,418,168 -
17. 2,357,398 Bạch Kim IV
18. 2,356,025 ngọc lục bảo IV
19. 2,351,235 ngọc lục bảo IV
20. 2,249,658 Bạc I
21. 2,241,689 Kim Cương IV
22. 2,191,109 ngọc lục bảo I
23. 2,183,521 Đồng IV
24. 2,175,548 ngọc lục bảo II
25. 2,165,397 -
26. 2,151,425 ngọc lục bảo I
27. 2,133,542 ngọc lục bảo IV
28. 2,119,215 Kim Cương IV
29. 2,101,658 -
30. 2,086,090 Vàng IV
31. 2,084,094 Cao Thủ
32. 2,048,747 -
33. 2,042,327 Bạc IV
34. 2,038,865 ngọc lục bảo IV
35. 2,037,361 Bạch Kim IV
36. 2,028,186 ngọc lục bảo IV
37. 2,010,859 Vàng IV
38. 1,996,204 Kim Cương II
39. 1,983,971 Bạc III
40. 1,982,297 ngọc lục bảo I
41. 1,980,682 Sắt I
42. 1,885,909 -
43. 1,876,904 Kim Cương IV
44. 1,874,295 Bạch Kim II
45. 1,864,910 ngọc lục bảo I
46. 1,856,010 -
47. 1,844,395 Sắt I
48. 1,837,664 Vàng II
49. 1,832,825 Kim Cương I
50. 1,813,544 -
51. 1,806,748 ngọc lục bảo IV
52. 1,782,401 Bạch Kim III
53. 1,717,846 ngọc lục bảo I
54. 1,705,095 Cao Thủ
55. 1,695,451 ngọc lục bảo IV
56. 1,694,902 ngọc lục bảo I
57. 1,692,799 Kim Cương IV
58. 1,682,409 Kim Cương I
59. 1,671,943 ngọc lục bảo II
60. 1,664,559 Bạc II
61. 1,653,564 -
62. 1,648,412 -
63. 1,647,838 Bạc I
64. 1,645,555 Đại Cao Thủ
65. 1,640,350 ngọc lục bảo I
66. 1,639,722 Vàng I
67. 1,636,406 -
68. 1,624,838 -
69. 1,616,027 ngọc lục bảo II
70. 1,614,917 Kim Cương IV
71. 1,611,293 Kim Cương III
72. 1,603,764 ngọc lục bảo III
73. 1,600,448 Bạch Kim III
74. 1,594,957 Bạch Kim II
75. 1,594,141 -
76. 1,586,584 Bạch Kim IV
77. 1,582,365 -
78. 1,576,041 Bạch Kim I
79. 1,574,907 ngọc lục bảo IV
80. 1,561,393 ngọc lục bảo II
81. 1,560,860 Kim Cương IV
82. 1,559,146 ngọc lục bảo III
83. 1,555,172 Cao Thủ
84. 1,531,411 ngọc lục bảo I
85. 1,526,886 Kim Cương I
86. 1,526,286 -
87. 1,524,006 -
88. 1,508,458 ngọc lục bảo IV
89. 1,506,869 -
90. 1,504,459 Sắt I
91. 1,501,301 Bạc III
92. 1,499,245 -
93. 1,489,506 Vàng I
94. 1,484,538 Bạc II
95. 1,473,775 ngọc lục bảo IV
96. 1,473,619 Bạc III
97. 1,473,076 -
98. 1,470,395 Kim Cương IV
99. 1,468,781 ngọc lục bảo IV
100. 1,462,526 -