Veigar

Người chơi Veigar xuất sắc nhất

Người chơi Veigar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
세다주#KR1
세다주#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.9% 9.9 /
3.2 /
7.2
99
2.
Beygir İNANÇ#TR1
Beygir İNANÇ#TR1
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.1% 9.2 /
4.3 /
7.5
64
3.
ICQ BABY#jclub
ICQ BABY#jclub
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 69.4% 9.1 /
4.5 /
6.5
98
4.
Kami#BR1
Kami#BR1
BR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.8% 7.1 /
3.4 /
8.0
48
5.
烤生魚片#31415
烤生魚片#31415
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 8.3 /
5.1 /
5.8
85
6.
Quarkbath#Grave
Quarkbath#Grave
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 8.5 /
4.1 /
6.9
110
7.
혼자말#KR1
혼자말#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 7.5 /
3.5 /
4.9
54
8.
꼬맹dl#베이가
꼬맹dl#베이가
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 7.1 /
3.2 /
6.0
113
9.
RemoVee#stack
RemoVee#stack
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.1 /
7.6 /
9.0
79
10.
TunisiaKing#TUN
TunisiaKing#TUN
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 8.0 /
4.9 /
7.3
150
11.
Diarreia na pila#DÁLHE
Diarreia na pila#DÁLHE
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.3 /
3.5 /
8.1
120
12.
Yua#zzZZ
Yua#zzZZ
JP (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 6.7 /
5.1 /
5.7
103
13.
ParkSirChun#2397
ParkSirChun#2397
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.7 /
4.7 /
6.7
105
14.
EXA D1verse#Tacos
EXA D1verse#Tacos
EUW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.4% 6.3 /
4.1 /
7.9
43
15.
정원택#BJ정원택
정원택#BJ정원택
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 6.1 /
4.8 /
7.7
53
16.
lDante Sparda#Pizza
lDante Sparda#Pizza
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 6.5 /
4.0 /
7.1
44
17.
Meilleur Muffin#EUW
Meilleur Muffin#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.0 /
3.8 /
5.0
50
18.
Jhingerbread#Spicy
Jhingerbread#Spicy
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 9.1 /
6.2 /
6.7
63
19.
NearPluto#TH2
NearPluto#TH2
TH (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 7.0 /
3.4 /
6.2
55
20.
Ripley#XXX
Ripley#XXX
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 62.7% 8.1 /
4.6 /
6.4
228
21.
orfanul#demon
orfanul#demon
EUNE (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.3% 9.1 /
4.3 /
6.0
63
22.
Owen7#0007
Owen7#0007
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.0% 6.6 /
4.3 /
6.5
77
23.
strawberry milk#5412
strawberry milk#5412
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.2 /
5.3 /
5.2
55
24.
Khan#astat
Khan#astat
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 7.1 /
5.8 /
6.3
44
25.
memotherapy#EUW
memotherapy#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 7.0 /
4.1 /
7.6
40
26.
Lapland#0000
Lapland#0000
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 7.1 /
5.1 /
6.5
44
27.
TheMighty335#LAS
TheMighty335#LAS
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 6.5 /
5.5 /
6.0
71
28.
VicariusOfMages#KeWin
VicariusOfMages#KeWin
EUNE (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.3% 7.0 /
4.5 /
6.9
69
29.
Kaka Leite#346
Kaka Leite#346
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 60.8% 6.5 /
6.8 /
7.6
120
30.
Veigår#Simp
Veigår#Simp
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 59.2% 7.4 /
4.0 /
6.7
71
31.
CrocoDInGo#5502
CrocoDInGo#5502
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.3 /
5.8 /
7.7
128
32.
BaoRv2#EUNE
BaoRv2#EUNE
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.9% 8.7 /
5.4 /
7.9
38
33.
Śparky#EUW
Śparky#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.1 /
4.2 /
6.5
67
34.
Ken#SADLY
Ken#SADLY
VN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 8.4 /
4.1 /
6.4
59
35.
Ttvkhantoxx#31TR
Ttvkhantoxx#31TR
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 61.9% 7.7 /
7.1 /
7.1
147
36.
TheJosifer0FF#2000
TheJosifer0FF#2000
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.2 /
7.1 /
7.3
87
37.
Boocisfanguy#EUW
Boocisfanguy#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 8.5 /
7.2 /
7.5
50
38.
Shone#517
Shone#517
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 62.2% 7.9 /
4.9 /
6.1
127
39.
DotAKing181203#tuhà
DotAKing181203#tuhà
VN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.9% 8.4 /
4.7 /
5.5
134
40.
caipeQQ#BR1
caipeQQ#BR1
BR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 80.0% 9.1 /
3.4 /
5.5
45
41.
Lemonsqz#EUW
Lemonsqz#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.6 /
6.7 /
5.7
91
42.
MaaximillíoN#Max
MaaximillíoN#Max
EUW (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.1% 7.7 /
4.8 /
6.5
54
43.
Nemesis#BR2
Nemesis#BR2
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 8.5 /
8.0 /
6.9
110
44.
Mike Oxsmelly#EUW
Mike Oxsmelly#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.0 /
4.8 /
7.0
85
45.
날아가고이쏘#3293
날아가고이쏘#3293
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.3 /
4.7 /
7.2
58
46.
HI ME KEVIN#4518
HI ME KEVIN#4518
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 59.0% 8.4 /
6.8 /
5.7
83
47.
Poro Feniks#EUNE
Poro Feniks#EUNE
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 8.5 /
6.1 /
5.4
126
48.
Solarhime#EUW
Solarhime#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.6 /
4.3 /
7.4
154
49.
Bonjourno#EUNE
Bonjourno#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.9 /
5.5 /
6.5
124
50.
Endbringer#NA1
Endbringer#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 6.7 /
5.6 /
6.4
54
51.
Dwibble#EUW
Dwibble#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 6.7 /
4.8 /
6.3
74
52.
Muteki Sensei#TR1
Muteki Sensei#TR1
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.5 /
4.7 /
8.0
92
53.
champ#1264
champ#1264
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.9 /
4.1 /
6.4
79
54.
자 람#MID
자 람#MID
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.7 /
4.5 /
5.5
97
55.
Stuck in UdSSR#1337
Stuck in UdSSR#1337
EUW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.0% 8.4 /
4.9 /
6.7
58
56.
morie#39620
morie#39620
NA (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 73.6% 12.2 /
6.7 /
6.2
53
57.
KenjarhV2#TRUST
KenjarhV2#TRUST
EUW (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.0% 8.3 /
3.8 /
6.5
58
58.
XG Seshumaro#zzzz
XG Seshumaro#zzzz
LAN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 8.5 /
4.5 /
6.3
52
59.
LucaYT#LAN
LucaYT#LAN
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 6.9 /
4.3 /
5.7
244
60.
huyenkett#3110
huyenkett#3110
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.4 /
5.3 /
6.9
62
61.
H 01 04 09#1401
H 01 04 09#1401
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 7.9 /
5.5 /
7.2
64
62.
Two Faced Ricky#TFR
Two Faced Ricky#TFR
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 5.7 /
4.6 /
7.8
54
63.
duża pała here#17430
duża pała here#17430
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 8.1 /
7.7 /
7.7
41
64.
HideOnBaSingSe#AANG
HideOnBaSingSe#AANG
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.7 /
5.3 /
6.3
53
65.
Aynoisbhail#LAN
Aynoisbhail#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 7.3 /
4.9 /
6.4
56
66.
Kapesnik69#6969
Kapesnik69#6969
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 9.2 /
6.9 /
6.3
46
67.
satã é fumante#BR1
satã é fumante#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 9.4 /
5.3 /
5.9
84
68.
Clonazepunk#KRIPY
Clonazepunk#KRIPY
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 8.7 /
5.6 /
5.7
75
69.
Astian24#EUNE
Astian24#EUNE
EUNE (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 7.1 /
5.2 /
5.2
193
70.
fanboyRambo#1996
fanboyRambo#1996
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 64.0% 8.1 /
5.3 /
8.1
100
71.
minimi1980#EUW
minimi1980#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 5.6 /
4.6 /
7.2
291
72.
라그나르 로스브로크#rank1
라그나르 로스브로크#rank1
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 11.5 /
5.9 /
7.5
70
73.
superodvody#EUNE
superodvody#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.9 /
5.3 /
6.6
60
74.
phucbby#VN2
phucbby#VN2
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.0 /
5.0 /
6.3
288
75.
irony#0001
irony#0001
TR (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 74.6% 8.3 /
3.2 /
8.4
59
76.
inefável#7777
inefável#7777
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.0 /
4.2 /
6.9
42
77.
MrPumex#EUNE
MrPumex#EUNE
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 8.4 /
6.4 /
5.4
108
78.
Makima#Asuka
Makima#Asuka
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.3% 11.6 /
4.4 /
5.1
32
79.
Master of League#NA1
Master of League#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.1 /
6.3 /
6.5
57
80.
hweiru#001
hweiru#001
EUW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.5% 6.9 /
4.2 /
6.6
48
81.
vattu#00000
vattu#00000
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.1 /
5.0 /
7.4
275
82.
IUBESC APARATE#EUNE
IUBESC APARATE#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 8.2 /
5.9 /
7.0
76
83.
GOEOPOKKSU#GEKK
GOEOPOKKSU#GEKK
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.8 /
5.6 /
6.2
54
84.
Armenian Pride#NA1
Armenian Pride#NA1
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 5.6 /
4.4 /
5.5
108
85.
타모스#KR1
타모스#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 4.0 /
6.2 /
12.1
200
86.
Hiếu NEU#2325
Hiếu NEU#2325
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 8.3 /
5.0 /
7.6
79
87.
Chubla#EUNE
Chubla#EUNE
EUNE (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.3% 4.5 /
5.2 /
12.1
85
88.
Potatocouch#NA1
Potatocouch#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.2 /
5.9 /
4.9
272
89.
Yêu Bé ánh 1#VN2
Yêu Bé ánh 1#VN2
VN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 8.4 /
5.3 /
7.5
161
90.
Forever With Him#02I0
Forever With Him#02I0
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.5 /
3.8 /
6.5
44
91.
8Dorinel#EUNE
8Dorinel#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.6 /
6.6 /
6.5
185
92.
Clara Cuvé#EUW
Clara Cuvé#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 6.7 /
4.7 /
6.6
94
93.
Banh Lỗ Đít Ra#VN2
Banh Lỗ Đít Ra#VN2
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.3 /
6.4 /
5.5
75
94.
요들베이가귀여워#KR1
요들베이가귀여워#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.5 /
4.9 /
5.9
162
95.
Sentimentality#Zico
Sentimentality#Zico
LAN (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.4% 7.2 /
6.1 /
6.7
83
96.
Gucci Feet#NA1
Gucci Feet#NA1
NA (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 69.2% 7.9 /
3.6 /
6.8
78
97.
마스터#코리아
마스터#코리아
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 4.7 /
4.7 /
9.4
331
98.
Jõker#NA1
Jõker#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.8% 6.8 /
2.8 /
6.1
164
99.
Der Sonderbare#EUW
Der Sonderbare#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.5 /
4.9 /
5.2
74
100.
Kotei#3837
Kotei#3837
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.5 /
5.9 /
6.4
102