Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,616,246 -
2. 3,376,333 ngọc lục bảo IV
3. 3,302,130 Bạc II
4. 2,380,640 ngọc lục bảo II
5. 2,374,510 Bạch Kim I
6. 2,231,446 Kim Cương III
7. 2,197,353 -
8. 2,127,655 Bạch Kim IV
9. 2,104,110 -
10. 2,095,896 Bạch Kim IV
11. 2,090,707 Vàng II
12. 2,039,988 -
13. 2,035,099 -
14. 1,969,429 Bạc IV
15. 1,956,275 Bạc IV
16. 1,936,289 ngọc lục bảo III
17. 1,869,120 Đồng IV
18. 1,797,603 ngọc lục bảo II
19. 1,796,406 ngọc lục bảo III
20. 1,789,793 -
21. 1,773,122 Kim Cương IV
22. 1,738,889 ngọc lục bảo IV
23. 1,722,911 Bạch Kim I
24. 1,717,018 -
25. 1,683,272 Bạch Kim II
26. 1,676,892 Vàng IV
27. 1,674,858 Bạch Kim II
28. 1,664,064 ngọc lục bảo II
29. 1,657,959 Kim Cương IV
30. 1,647,913 Bạc I
31. 1,638,743 -
32. 1,623,643 -
33. 1,616,305 ngọc lục bảo II
34. 1,594,309 Vàng II
35. 1,581,398 Bạch Kim III
36. 1,574,819 Vàng IV
37. 1,574,025 ngọc lục bảo IV
38. 1,569,434 ngọc lục bảo I
39. 1,502,436 ngọc lục bảo I
40. 1,464,262 -
41. 1,450,142 Vàng III
42. 1,449,991 ngọc lục bảo III
43. 1,425,100 -
44. 1,402,472 -
45. 1,389,321 ngọc lục bảo IV
46. 1,376,261 -
47. 1,375,327 -
48. 1,367,603 Vàng IV
49. 1,357,485 Vàng I
50. 1,351,449 Kim Cương I
51. 1,340,210 Vàng IV
52. 1,338,701 -
53. 1,332,105 -
54. 1,321,352 -
55. 1,320,588 Bạch Kim III
56. 1,295,473 ngọc lục bảo IV
57. 1,292,625 -
58. 1,287,711 Vàng I
59. 1,272,392 -
60. 1,270,678 -
61. 1,268,425 Vàng III
62. 1,261,132 ngọc lục bảo IV
63. 1,253,075 Bạch Kim II
64. 1,243,020 -
65. 1,229,653 Bạc III
66. 1,218,501 Bạch Kim II
67. 1,216,578 Kim Cương II
68. 1,215,312 ngọc lục bảo IV
69. 1,214,959 Bạch Kim I
70. 1,207,345 -
71. 1,200,559 -
72. 1,199,630 Bạch Kim I
73. 1,192,632 Kim Cương III
74. 1,183,288 -
75. 1,179,498 ngọc lục bảo IV
76. 1,174,333 Bạch Kim I
77. 1,162,348 Đồng III
78. 1,161,564 Bạch Kim II
79. 1,161,037 -
80. 1,155,221 Kim Cương II
81. 1,137,571 -
82. 1,136,392 Vàng IV
83. 1,129,384 Đồng III
84. 1,123,754 ngọc lục bảo IV
85. 1,122,675 -
86. 1,117,419 -
87. 1,111,646 -
88. 1,106,200 ngọc lục bảo I
89. 1,103,285 Vàng I
90. 1,098,106 -
91. 1,096,297 ngọc lục bảo IV
92. 1,095,044 Kim Cương IV
93. 1,093,014 Đồng III
94. 1,090,989 -
95. 1,089,344 Đồng III
96. 1,079,401 Bạch Kim I
97. 1,071,647 ngọc lục bảo III
98. 1,070,127 ngọc lục bảo I
99. 1,069,880 -
100. 1,062,207 Kim Cương III