Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,091,177 Đồng IV
2. 1,646,442 -
3. 1,572,152 Kim Cương IV
4. 1,532,469 -
5. 1,525,761 Bạch Kim III
6. 1,445,270 -
7. 1,309,395 Sắt II
8. 1,298,449 Đồng II
9. 1,286,582 Đồng IV
10. 1,279,924 -
11. 1,263,723 -
12. 1,215,900 Bạch Kim IV
13. 1,208,327 -
14. 1,200,812 -
15. 1,166,313 -
16. 1,094,130 -
17. 1,086,364 -
18. 1,059,559 -
19. 1,027,431 Bạc I
20. 1,017,710 Vàng IV
21. 997,259 -
22. 977,038 Bạch Kim IV
23. 966,655 -
24. 964,151 Bạch Kim IV
25. 933,550 Đồng II
26. 921,809 Bạc IV
27. 889,760 ngọc lục bảo II
28. 879,235 Bạch Kim IV
29. 875,397 -
30. 874,614 -
31. 860,664 Bạch Kim IV
32. 857,911 Đồng I
33. 838,490 ngọc lục bảo IV
34. 834,361 -
35. 832,477 Bạch Kim IV
36. 828,447 Bạch Kim II
37. 816,872 Bạch Kim II
38. 804,218 -
39. 794,389 -
40. 786,961 -
41. 768,291 Bạc II
42. 767,859 Bạch Kim IV
43. 761,581 -
44. 757,183 -
45. 756,853 Bạch Kim III
46. 755,689 Kim Cương I
47. 737,153 Bạc I
48. 722,310 Bạch Kim II
49. 720,255 ngọc lục bảo II
50. 719,593 -
51. 706,186 -
52. 701,109 Vàng IV
53. 697,390 -
54. 689,611 -
55. 677,596 Đồng IV
56. 662,061 Sắt II
57. 656,446 -
58. 652,034 Đồng III
59. 651,735 Đồng II
60. 651,216 -
61. 649,604 -
62. 636,825 -
63. 636,719 -
64. 634,162 -
65. 623,592 -
66. 611,126 Bạch Kim III
67. 600,196 Bạch Kim III
68. 598,426 -
69. 591,241 Bạc I
70. 590,580 -
71. 586,275 Bạch Kim I
72. 584,065 Kim Cương IV
73. 582,115 ngọc lục bảo III
74. 576,886 -
75. 575,983 Vàng II
76. 573,274 Đồng III
77. 570,769 -
78. 570,246 -
79. 555,248 -
80. 550,006 -
81. 547,915 Kim Cương IV
82. 547,251 Vàng IV
83. 542,128 Bạch Kim IV
84. 536,735 -
85. 533,676 -
86. 532,764 -
87. 529,996 -
88. 528,413 Sắt II
89. 527,862 Sắt I
90. 527,751 Kim Cương IV
91. 527,363 -
92. 526,519 -
93. 524,982 -
94. 524,744 -
95. 517,500 -
96. 516,700 -
97. 514,331 Bạc I
98. 513,778 -
99. 509,762 ngọc lục bảo I
100. 509,717 -