Singed

Người chơi Singed xuất sắc nhất

Người chơi Singed xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
O JUNIN RANK 1#BR1
O JUNIN RANK 1#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.6% 7.8 /
2.7 /
9.9
95
2.
must be better#SNGD
must be better#SNGD
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.0% 7.2 /
1.9 /
8.8
50
3.
どすふた#JP1
どすふた#JP1
JP (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 3.9 /
3.5 /
9.8
47
4.
King Crims0n#KR1
King Crims0n#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.9 /
3.7 /
10.2
144
5.
신지드#KR  1
신지드#KR 1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 4.7 /
2.8 /
11.1
338
6.
서 가 을#KR0
서 가 을#KR0
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 5.2 /
3.6 /
10.6
54
7.
Chạy Theo Tao#8334
Chạy Theo Tao#8334
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.2 /
5.4 /
8.7
153
8.
Ivan#SPLIT
Ivan#SPLIT
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.5 /
4.7 /
9.3
75
9.
diemdam#5695
diemdam#5695
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 4.4 /
2.6 /
10.1
72
10.
ark#027
ark#027
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 5.6 /
7.0 /
9.9
40
11.
Greatness Chaser#000
Greatness Chaser#000
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 4.9 /
3.4 /
11.4
169
12.
Duck Bear#DckB
Duck Bear#DckB
VN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 6.2 /
3.6 /
10.7
281
13.
Luiz Gustavo#157
Luiz Gustavo#157
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.2 /
3.2 /
7.7
72
14.
상혁블루뺏기까지#KR1
상혁블루뺏기까지#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 4.8 /
4.4 /
9.8
205
15.
Krüger#Mojn
Krüger#Mojn
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 4.5 /
4.7 /
9.1
113
16.
Hotel Alabama#EUW
Hotel Alabama#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.8 /
5.1 /
9.1
88
17.
Fugitivo#pprt
Fugitivo#pprt
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 4.5 /
4.8 /
9.4
147
18.
Nounours Atomic#EUW
Nounours Atomic#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 3.9 /
5.9 /
9.4
54
19.
pssa1202#KR1
pssa1202#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 4.2 /
4.1 /
11.0
88
20.
AddictedToPoison#420
AddictedToPoison#420
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.4 /
7.4 /
10.6
137
21.
Midergo#LAS
Midergo#LAS
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.6% 4.1 /
3.7 /
9.4
177
22.
레기왕#KR1
레기왕#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 3.8 /
2.3 /
9.5
77
23.
남자밝히는유지드#KR1
남자밝히는유지드#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.5% 4.0 /
4.5 /
10.0
148
24.
Toprunner#EUNE
Toprunner#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.3 /
7.3 /
10.0
52
25.
ART DIVER#EUW
ART DIVER#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 4.7 /
5.7 /
8.6
97
26.
WasauskiS2#7016
WasauskiS2#7016
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.1 /
5.0 /
9.1
127
27.
CHAT GPT 4#IOTai
CHAT GPT 4#IOTai
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.2 /
7.0 /
8.4
129
28.
달고단바암양갱#KR111
달고단바암양갱#KR111
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 3.6 /
4.4 /
9.4
155
29.
Unitatooooo#EUW
Unitatooooo#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.1 /
6.3 /
6.8
117
30.
Cheira meu peido#peido
Cheira meu peido#peido
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.9% 4.4 /
3.3 /
9.5
108
31.
ojqaxyeux#NA1
ojqaxyeux#NA1
NA (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.3% 6.6 /
3.8 /
8.7
66
32.
Lily#OCE
Lily#OCE
OCE (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 4.4 /
3.1 /
8.5
277
33.
ToNKoTU#JP1
ToNKoTU#JP1
JP (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 3.7 /
4.4 /
7.4
46
34.
YoungDucky#Ducky
YoungDucky#Ducky
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.7% 4.0 /
3.9 /
9.4
61
35.
뚜벅은사랑입니다#KR1
뚜벅은사랑입니다#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.0 /
4.8 /
9.2
89
36.
Sojourn#OCE
Sojourn#OCE
OCE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 3.7 /
5.5 /
8.5
91
37.
Rasadurai#EUW
Rasadurai#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 5.1 /
4.4 /
9.1
233
38.
JAG ÅRKAR ALLTID#30328
JAG ÅRKAR ALLTID#30328
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.3 /
5.7 /
10.0
56
39.
Hai Dụ#1402
Hai Dụ#1402
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.6 /
4.2 /
9.5
76
40.
시노자키지드#KR1
시노자키지드#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.8 /
4.7 /
9.6
108
41.
fullmutelectures#EUW
fullmutelectures#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.5 /
6.2 /
8.4
129
42.
DADA#SNGD
DADA#SNGD
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.3 /
5.8 /
8.5
111
43.
BUFF SINGED#DEV
BUFF SINGED#DEV
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.0 /
4.3 /
9.1
244
44.
laoqi#2020
laoqi#2020
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 4.9 /
3.8 /
9.2
95
45.
dep trai tu te#ygkie
dep trai tu te#ygkie
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.1 /
4.0 /
9.7
66
46.
뿌리는 탈모약#KR1
뿌리는 탈모약#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 3.0 /
4.4 /
9.0
73
47.
ReLIFE#23060
ReLIFE#23060
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.3 /
4.5 /
7.8
370
48.
vunedersula#TR1
vunedersula#TR1
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.9 /
6.3 /
10.3
67
49.
김윤아#KR1
김윤아#KR1
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.2% 4.1 /
4.2 /
9.5
66
50.
DADA#PDF
DADA#PDF
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.6 /
5.6 /
8.8
100
51.
늙은이 달린다#KR1
늙은이 달린다#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.3 /
6.3 /
8.9
130
52.
Porongoneitor#LAS
Porongoneitor#LAS
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.4 /
5.2 /
10.4
109
53.
Grello Duro#4916
Grello Duro#4916
BR (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 91.7% 7.4 /
2.8 /
5.9
72
54.
매 진#KR1
매 진#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 3.2 /
2.9 /
8.2
175
55.
momo diff#NA1
momo diff#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.5 /
5.3 /
7.6
156
56.
Showo#Meow
Showo#Meow
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.5 /
5.5 /
10.5
99
57.
골다 메이어#KR1
골다 메이어#KR1
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.1% 3.5 /
4.0 /
7.4
284
58.
pKPaul#EUW
pKPaul#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.1 /
5.8 /
7.2
83
59.
Porongoneitor#BR1
Porongoneitor#BR1
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.0 /
5.7 /
10.1
109
60.
Bot Singed#9962
Bot Singed#9962
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.8 /
5.1 /
10.1
231
61.
WlamagamiIW#RU1
WlamagamiIW#RU1
RU (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.6% 7.1 /
5.0 /
10.2
69
62.
Ric Olie#EUNE
Ric Olie#EUNE
EUNE (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.4% 4.9 /
4.1 /
8.5
186
63.
Kael King#Dota2
Kael King#Dota2
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.6 /
4.2 /
7.6
221
64.
コスプレ写真家#JP1
コスプレ写真家#JP1
JP (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 3.7 /
4.4 /
9.5
133
65.
Asian Frijol#LAS
Asian Frijol#LAS
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 5.3 /
6.3 /
8.7
138
66.
Apenas Um Cão#toph
Apenas Um Cão#toph
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 4.1 /
5.7 /
7.7
77
67.
QUE TAL UM DR1NK#BR3
QUE TAL UM DR1NK#BR3
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.2 /
3.2 /
8.3
132
68.
João el Singed#HAHAH
João el Singed#HAHAH
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.9 /
5.5 /
8.0
223
69.
Phrxshn#LAN
Phrxshn#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.2 /
4.9 /
8.8
188
70.
dj czteropak#rel
dj czteropak#rel
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.4 /
5.0 /
9.9
201
71.
El Señor Picante#na2
El Señor Picante#na2
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 3.2 /
5.1 /
8.4
68
72.
Nauht tới chơi#218
Nauht tới chơi#218
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 5.6 /
3.8 /
9.4
38
73.
SALLYCAT#SALLY
SALLYCAT#SALLY
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 4.5 /
6.3 /
10.6
179
74.
H 21 15 14 07 Ly#LiLy
H 21 15 14 07 Ly#LiLy
VN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 4.1 /
5.0 /
9.5
315
75.
ZYZZ de Nice#EUW
ZYZZ de Nice#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.4 /
5.8 /
8.7
110
76.
Simbojen#jgdif
Simbojen#jgdif
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.3 /
5.9 /
6.7
61
77.
guts#tired
guts#tired
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.3 /
4.5 /
8.2
113
78.
치팅데이#KR1
치팅데이#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 3.1 /
4.4 /
8.9
176
79.
초보대머리#KR1
초보대머리#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 4.0 /
3.4 /
8.7
211
80.
kamursa#kamus
kamursa#kamus
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.7 /
4.8 /
7.9
79
81.
백아절현#1226
백아절현#1226
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.7 /
5.4 /
10.4
97
82.
OrddCrow#EUW
OrddCrow#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.0 /
5.4 /
10.0
55
83.
Uncle Omar#EUNE
Uncle Omar#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.5 /
6.8 /
9.1
120
84.
No Luxx Given#NA1
No Luxx Given#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
5.5 /
10.3
195
85.
MrBonés#EUW
MrBonés#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 4.0 /
6.3 /
9.4
44
86.
Bladee#DONDA
Bladee#DONDA
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.3% 5.4 /
4.1 /
11.4
103
87.
Doobie#NA2
Doobie#NA2
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.7% 4.0 /
3.8 /
9.0
158
88.
캴국수#KR1
캴국수#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.3 /
4.9 /
7.3
216
89.
Coming for a Hug#H0rny
Coming for a Hug#H0rny
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 5.5 /
5.4 /
9.3
102
90.
BURGER FLIPED XD#GASXD
BURGER FLIPED XD#GASXD
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.9 /
5.1 /
9.1
170
91.
Thankyou Kingpin#Real
Thankyou Kingpin#Real
OCE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.0 /
3.0 /
9.0
101
92.
WhoStøleMyLP#EUW
WhoStøleMyLP#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.1 /
6.7 /
8.9
93
93.
chase4freecandy#GAS
chase4freecandy#GAS
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.1 /
4.3 /
9.5
168
94.
별양동캣맘유지드#KR1
별양동캣맘유지드#KR1
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 56.5% 3.6 /
4.1 /
9.6
294
95.
처 일#KR1
처 일#KR1
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.1% 4.5 /
3.9 /
9.3
68
96.
Minishcap1#NA1
Minishcap1#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.2 /
4.6 /
7.8
177
97.
Grêmio Campeão#1983
Grêmio Campeão#1983
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.1 /
4.1 /
6.7
242
98.
Honda Chaly#VN2
Honda Chaly#VN2
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 5.9 /
5.2 /
12.9
210
99.
ZOOOOOOOOOOOOOOM#Senf
ZOOOOOOOOOOOOOOM#Senf
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.3 /
5.8 /
7.6
97
100.
이 혼#KR 1
이 혼#KR 1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.6% 4.2 /
4.7 /
9.1
489