Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,687,805 Kim Cương IV
2. 5,704,366 Kim Cương IV
3. 5,337,701 ngọc lục bảo IV
4. 5,314,737 ngọc lục bảo IV
5. 5,128,000 ngọc lục bảo IV
6. 5,093,884 Đại Cao Thủ
7. 4,692,508 Kim Cương IV
8. 4,572,567 -
9. 4,447,163 -
10. 4,272,821 Bạch Kim III
11. 4,198,407 ngọc lục bảo III
12. 4,121,427 Bạc III
13. 4,078,804 Bạch Kim I
14. 4,073,686 Bạc III
15. 3,953,821 ngọc lục bảo I
16. 3,857,732 -
17. 3,823,652 -
18. 3,802,826 Kim Cương IV
19. 3,527,123 ngọc lục bảo III
20. 3,472,027 Cao Thủ
21. 3,440,410 Cao Thủ
22. 3,338,958 ngọc lục bảo IV
23. 3,221,267 -
24. 3,188,746 Kim Cương IV
25. 3,183,614 Cao Thủ
26. 3,072,163 Kim Cương II
27. 3,067,781 -
28. 3,051,318 Bạc IV
29. 3,023,126 -
30. 2,947,594 Cao Thủ
31. 2,945,424 Kim Cương III
32. 2,868,634 Bạc IV
33. 2,818,671 Đồng IV
34. 2,799,389 -
35. 2,772,104 ngọc lục bảo III
36. 2,675,237 Sắt IV
37. 2,645,854 -
38. 2,643,607 -
39. 2,603,910 -
40. 2,600,062 -
41. 2,572,114 -
42. 2,571,074 ngọc lục bảo III
43. 2,537,081 Kim Cương III
44. 2,521,383 -
45. 2,487,973 ngọc lục bảo III
46. 2,483,819 Vàng II
47. 2,479,453 -
48. 2,462,258 Kim Cương I
49. 2,456,366 Kim Cương III
50. 2,418,263 -
51. 2,414,456 Kim Cương IV
52. 2,405,521 Bạch Kim I
53. 2,393,061 Kim Cương IV
54. 2,385,263 -
55. 2,381,044 Sắt I
56. 2,364,325 Vàng IV
57. 2,353,060 Vàng III
58. 2,346,347 Bạch Kim II
59. 2,324,270 Bạc IV
60. 2,250,161 Sắt I
61. 2,238,045 Bạch Kim III
62. 2,227,388 Kim Cương II
63. 2,218,743 -
64. 2,210,110 -
65. 2,201,428 Kim Cương II
66. 2,188,785 Kim Cương I
67. 2,182,028 Cao Thủ
68. 2,177,594 Bạch Kim IV
69. 2,174,618 -
70. 2,166,015 Cao Thủ
71. 2,131,024 Bạch Kim IV
72. 2,119,520 ngọc lục bảo IV
73. 2,108,623 -
74. 2,103,678 Đồng II
75. 2,100,732 ngọc lục bảo II
76. 2,100,094 ngọc lục bảo I
77. 2,097,928 Vàng III
78. 2,094,127 Bạc III
79. 2,080,983 Kim Cương III
80. 2,072,968 Bạch Kim II
81. 2,070,183 Vàng II
82. 2,032,610 Bạch Kim III
83. 2,017,849 Bạch Kim IV
84. 2,012,832 ngọc lục bảo IV
85. 2,005,572 Kim Cương II
86. 2,001,003 Kim Cương IV
87. 1,975,615 Kim Cương IV
88. 1,967,482 -
89. 1,961,434 -
90. 1,932,300 ngọc lục bảo III
91. 1,922,967 Kim Cương III
92. 1,921,801 Vàng IV
93. 1,913,961 ngọc lục bảo I
94. 1,891,400 Bạc IV
95. 1,890,189 -
96. 1,888,574 ngọc lục bảo II
97. 1,887,654 -
98. 1,885,186 -
99. 1,884,768 Kim Cương IV
100. 1,875,678 Bạc I