Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,125,351 -
2. 2,350,491 ngọc lục bảo II
3. 1,943,319 ngọc lục bảo I
4. 1,768,082 Kim Cương IV
5. 1,452,288 -
6. 1,379,797 ngọc lục bảo IV
7. 1,304,269 Kim Cương II
8. 1,242,079 Bạch Kim II
9. 1,192,204 ngọc lục bảo I
10. 1,086,684 ngọc lục bảo III
11. 1,044,197 -
12. 991,871 -
13. 944,379 Bạch Kim III
14. 926,744 Đồng III
15. 920,653 ngọc lục bảo III
16. 912,642 ngọc lục bảo IV
17. 911,363 Bạch Kim I
18. 901,839 Đồng IV
19. 882,793 -
20. 868,592 -
21. 863,416 Đồng I
22. 861,708 ngọc lục bảo II
23. 853,987 ngọc lục bảo IV
24. 836,191 Vàng I
25. 822,516 Bạch Kim IV
26. 817,847 -
27. 811,423 -
28. 807,934 Bạch Kim IV
29. 803,880 -
30. 795,844 -
31. 782,449 ngọc lục bảo III
32. 749,914 Sắt II
33. 742,801 -
34. 739,942 Vàng III
35. 727,655 -
36. 718,742 -
37. 710,383 Bạch Kim IV
38. 707,254 Kim Cương I
39. 704,294 -
40. 667,618 -
41. 660,060 ngọc lục bảo I
42. 657,239 ngọc lục bảo IV
43. 642,011 -
44. 640,738 -
45. 619,703 -
46. 609,224 -
47. 606,361 -
48. 591,528 Bạc IV
49. 586,744 Vàng II
50. 576,372 -
51. 573,954 Bạc IV
52. 570,739 -
53. 569,567 Vàng II
54. 565,235 Kim Cương II
55. 563,680 -
56. 563,274 Vàng II
57. 558,796 -
58. 555,704 Kim Cương I
59. 547,928 Đồng I
60. 518,792 Đồng II
61. 516,556 ngọc lục bảo I
62. 512,285 -
63. 510,331 Bạch Kim III
64. 506,897 Bạc III
65. 496,761 Bạc I
66. 490,921 -
67. 489,073 ngọc lục bảo III
68. 485,775 Bạch Kim IV
69. 481,774 -
70. 480,356 Đồng II
71. 471,600 -
72. 467,424 -
73. 465,893 Bạch Kim IV
74. 463,251 Vàng IV
75. 463,061 Sắt I
76. 462,304 -
77. 461,354 -
78. 459,829 -
79. 452,735 -
80. 451,293 -
81. 447,106 -
82. 446,662 Đồng IV
83. 442,064 Đồng III
84. 440,423 -
85. 432,535 -
86. 428,532 -
87. 428,082 -
88. 426,496 -
89. 425,959 -
90. 424,835 Vàng III
91. 424,774 ngọc lục bảo I
92. 421,901 -
93. 418,251 -
94. 418,095 Vàng III
95. 417,426 -
96. 415,991 -
97. 414,206 Kim Cương IV
98. 409,040 ngọc lục bảo III
99. 408,288 Bạc IV
100. 406,568 -