Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,280,650 Vàng IV
2. 5,345,859 Kim Cương IV
3. 5,183,844 Kim Cương IV
4. 5,177,688 -
5. 5,169,160 Bạch Kim IV
6. 5,026,945 Sắt I
7. 4,983,506 Kim Cương III
8. 4,836,599 Đồng II
9. 4,799,106 Cao Thủ
10. 4,795,837 -
11. 4,382,576 Kim Cương III
12. 4,281,977 Sắt I
13. 4,092,405 Bạch Kim I
14. 4,082,411 Kim Cương IV
15. 3,841,748 Bạc I
16. 3,765,956 -
17. 3,659,900 -
18. 3,654,952 Kim Cương I
19. 3,602,733 Kim Cương IV
20. 3,535,568 -
21. 3,340,090 Sắt I
22. 3,335,173 Cao Thủ
23. 3,301,748 ngọc lục bảo I
24. 3,299,842 Bạch Kim II
25. 3,245,571 Thách Đấu
26. 3,192,405 Đồng III
27. 3,117,891 Sắt III
28. 3,110,725 Kim Cương IV
29. 3,090,977 Vàng IV
30. 3,035,633 Kim Cương I
31. 3,024,835 Bạc IV
32. 3,006,256 Bạc III
33. 2,995,524 ngọc lục bảo IV
34. 2,988,131 Bạch Kim IV
35. 2,986,514 Cao Thủ
36. 2,977,607 Bạch Kim II
37. 2,939,827 Bạch Kim IV
38. 2,935,738 Kim Cương III
39. 2,849,057 Vàng IV
40. 2,802,728 Bạch Kim IV
41. 2,798,566 -
42. 2,797,914 Bạch Kim IV
43. 2,761,661 Bạch Kim III
44. 2,741,418 ngọc lục bảo I
45. 2,736,526 Kim Cương II
46. 2,725,980 Kim Cương I
47. 2,720,902 ngọc lục bảo I
48. 2,702,635 ngọc lục bảo III
49. 2,690,578 -
50. 2,689,902 ngọc lục bảo II
51. 2,674,317 Bạch Kim IV
52. 2,673,211 Bạc II
53. 2,607,742 Vàng IV
54. 2,605,666 Bạc IV
55. 2,582,251 Bạch Kim I
56. 2,569,316 Bạch Kim IV
57. 2,551,423 -
58. 2,534,828 -
59. 2,529,231 -
60. 2,528,958 Đồng IV
61. 2,521,989 Bạch Kim II
62. 2,517,986 Bạch Kim IV
63. 2,515,262 Bạch Kim II
64. 2,511,337 ngọc lục bảo I
65. 2,499,963 Bạch Kim III
66. 2,488,661 ngọc lục bảo II
67. 2,479,945 Vàng II
68. 2,474,418 Đồng I
69. 2,470,659 Bạch Kim III
70. 2,445,894 Sắt I
71. 2,433,494 Bạch Kim II
72. 2,431,076 ngọc lục bảo III
73. 2,430,693 Bạc II
74. 2,399,555 Thách Đấu
75. 2,379,856 Vàng III
76. 2,375,685 Bạc II
77. 2,356,732 -
78. 2,352,513 Kim Cương IV
79. 2,343,107 Vàng IV
80. 2,337,223 Bạc I
81. 2,331,296 Bạch Kim IV
82. 2,326,380 Vàng II
83. 2,318,204 Vàng II
84. 2,314,435 -
85. 2,314,075 Cao Thủ
86. 2,306,585 Bạch Kim II
87. 2,299,204 Bạc II
88. 2,282,877 Bạc II
89. 2,274,746 Kim Cương II
90. 2,274,654 ngọc lục bảo I
91. 2,257,486 Vàng III
92. 2,234,922 Đồng III
93. 2,221,410 -
94. 2,196,723 Cao Thủ
95. 2,194,273 ngọc lục bảo IV
96. 2,193,780 Kim Cương IV
97. 2,192,363 ngọc lục bảo IV
98. 2,180,982 Vàng III
99. 2,178,798 -
100. 2,168,233 Cao Thủ