Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,170,551 -
2. 2,148,942 ngọc lục bảo II
3. 2,049,121 Cao Thủ
4. 1,918,697 Bạch Kim IV
5. 1,880,328 Cao Thủ
6. 1,728,011 ngọc lục bảo IV
7. 1,685,977 -
8. 1,676,519 -
9. 1,507,162 ngọc lục bảo III
10. 1,501,352 Vàng IV
11. 1,478,442 Kim Cương I
12. 1,416,640 -
13. 1,401,076 Cao Thủ
14. 1,354,484 ngọc lục bảo I
15. 1,326,446 Bạch Kim I
16. 1,307,524 -
17. 1,273,091 Bạch Kim III
18. 1,179,508 Bạch Kim IV
19. 1,171,939 -
20. 1,130,515 -
21. 1,123,138 Vàng III
22. 1,096,093 -
23. 1,095,541 Kim Cương IV
24. 1,084,677 Vàng II
25. 1,083,256 Vàng IV
26. 1,078,679 Vàng I
27. 1,074,448 -
28. 1,065,450 -
29. 1,059,181 -
30. 1,031,496 Kim Cương IV
31. 1,020,253 Vàng II
32. 1,018,250 -
33. 1,014,545 Vàng I
34. 992,025 Bạch Kim III
35. 990,253 ngọc lục bảo IV
36. 983,856 -
37. 950,222 Kim Cương IV
38. 943,475 -
39. 940,699 -
40. 931,390 ngọc lục bảo II
41. 928,494 Bạc I
42. 908,828 -
43. 906,462 -
44. 897,344 Bạc II
45. 897,229 -
46. 883,703 Bạc II
47. 881,438 -
48. 879,373 -
49. 866,438 Đồng IV
50. 865,201 Kim Cương III
51. 860,756 -
52. 844,544 -
53. 842,126 -
54. 827,651 -
55. 820,326 -
56. 819,504 Đồng IV
57. 817,988 -
58. 812,296 Kim Cương I
59. 812,107 ngọc lục bảo III
60. 811,930 -
61. 811,327 -
62. 807,410 Vàng III
63. 788,940 Bạc IV
64. 787,344 Bạch Kim II
65. 782,687 -
66. 781,628 -
67. 773,450 Sắt I
68. 771,437 Vàng II
69. 766,702 Đồng I
70. 755,989 -
71. 746,364 -
72. 745,638 -
73. 742,074 -
74. 740,887 ngọc lục bảo I
75. 735,820 -
76. 732,488 -
77. 723,938 -
78. 722,783 Bạch Kim II
79. 721,199 -
80. 720,465 Bạc IV
81. 720,349 Bạc II
82. 706,818 -
83. 698,484 Bạch Kim II
84. 696,183 -
85. 694,635 -
86. 693,321 -
87. 690,727 -
88. 687,130 Bạch Kim IV
89. 685,476 Bạch Kim IV
90. 684,639 Bạc III
91. 667,505 Vàng IV
92. 666,176 -
93. 660,425 -
94. 654,262 -
95. 651,215 -
96. 649,417 -
97. 648,387 ngọc lục bảo IV
98. 644,951 -
99. 643,451 -
100. 643,105 -