Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,406,711 Vàng IV
2. 8,249,300 -
3. 6,030,812 Kim Cương IV
4. 5,572,781 -
5. 4,851,319 ngọc lục bảo IV
6. 4,558,160 Kim Cương I
7. 4,527,765 ngọc lục bảo II
8. 4,457,842 -
9. 4,294,824 Kim Cương II
10. 3,802,273 -
11. 3,752,921 Bạc IV
12. 3,710,497 Bạch Kim I
13. 3,707,305 Đồng IV
14. 3,553,357 -
15. 3,516,740 Vàng IV
16. 3,507,271 ngọc lục bảo I
17. 3,338,333 -
18. 3,286,170 -
19. 3,165,850 Bạch Kim IV
20. 3,151,156 Kim Cương III
21. 3,141,696 Sắt II
22. 3,086,133 Vàng I
23. 3,082,589 Sắt II
24. 3,058,220 Bạch Kim III
25. 3,048,205 ngọc lục bảo III
26. 2,947,753 -
27. 2,942,469 -
28. 2,892,994 Bạc II
29. 2,873,910 ngọc lục bảo IV
30. 2,868,229 Bạch Kim III
31. 2,816,424 Đồng IV
32. 2,805,219 Cao Thủ
33. 2,757,956 -
34. 2,755,582 ngọc lục bảo I
35. 2,695,081 -
36. 2,648,523 ngọc lục bảo IV
37. 2,571,748 Cao Thủ
38. 2,545,952 ngọc lục bảo IV
39. 2,513,397 Đồng III
40. 2,494,325 ngọc lục bảo IV
41. 2,485,811 -
42. 2,462,540 Bạc II
43. 2,432,315 Bạc I
44. 2,413,487 -
45. 2,375,611 ngọc lục bảo I
46. 2,357,294 Vàng IV
47. 2,312,452 Kim Cương III
48. 2,283,873 ngọc lục bảo IV
49. 2,282,676 Sắt II
50. 2,275,918 Bạch Kim I
51. 2,254,541 Kim Cương I
52. 2,241,448 -
53. 2,233,303 Đồng III
54. 2,231,723 Vàng III
55. 2,230,143 Bạc IV
56. 2,228,053 -
57. 2,227,000 -
58. 2,219,456 Bạc IV
59. 2,202,483 -
60. 2,160,557 ngọc lục bảo II
61. 2,153,853 Đại Cao Thủ
62. 2,153,794 -
63. 2,153,155 -
64. 2,143,455 Vàng IV
65. 2,140,389 Kim Cương III
66. 2,131,305 Bạc III
67. 2,130,678 Bạc IV
68. 2,111,024 Kim Cương I
69. 2,097,865 ngọc lục bảo IV
70. 2,093,822 -
71. 2,093,695 Vàng I
72. 2,088,012 -
73. 2,085,462 Bạch Kim IV
74. 2,083,596 ngọc lục bảo III
75. 2,075,066 -
76. 2,075,012 -
77. 2,064,380 Bạch Kim I
78. 2,053,620 ngọc lục bảo IV
79. 2,051,180 ngọc lục bảo I
80. 2,049,085 -
81. 2,038,061 -
82. 2,025,376 -
83. 2,015,706 ngọc lục bảo II
84. 2,008,810 Vàng I
85. 1,984,259 -
86. 1,969,663 Sắt II
87. 1,966,699 -
88. 1,963,098 Kim Cương III
89. 1,943,972 Bạc IV
90. 1,935,689 Bạch Kim IV
91. 1,933,708 Bạch Kim III
92. 1,913,919 ngọc lục bảo IV
93. 1,911,863 ngọc lục bảo III
94. 1,909,641 Đồng II
95. 1,903,963 Bạc I
96. 1,902,435 Vàng IV
97. 1,898,248 -
98. 1,882,911 Vàng II
99. 1,882,620 Bạch Kim II
100. 1,880,872 Bạch Kim III