Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,464,343 Kim Cương IV
2. 3,197,279 Cao Thủ
3. 2,970,650 -
4. 2,880,063 Kim Cương IV
5. 2,872,943 Đại Cao Thủ
6. 2,609,160 Thách Đấu
7. 2,577,278 Đồng II
8. 2,557,698 ngọc lục bảo IV
9. 2,482,722 Kim Cương I
10. 2,478,712 Bạc III
11. 2,390,247 Cao Thủ
12. 2,389,017 Kim Cương IV
13. 2,387,398 Bạch Kim II
14. 2,355,835 ngọc lục bảo IV
15. 2,336,718 ngọc lục bảo I
16. 2,312,728 Vàng IV
17. 2,219,133 Bạch Kim IV
18. 2,211,300 ngọc lục bảo I
19. 2,188,008 Kim Cương III
20. 2,176,111 Kim Cương IV
21. 2,127,555 Kim Cương II
22. 2,088,407 ngọc lục bảo III
23. 2,069,867 -
24. 2,045,770 Bạc IV
25. 2,023,066 Bạc II
26. 2,008,571 Kim Cương I
27. 2,008,102 Kim Cương II
28. 1,978,257 ngọc lục bảo IV
29. 1,932,965 ngọc lục bảo I
30. 1,891,475 Bạch Kim IV
31. 1,868,863 Bạch Kim IV
32. 1,855,594 Kim Cương IV
33. 1,848,668 Kim Cương III
34. 1,831,240 Đồng II
35. 1,801,324 Kim Cương IV
36. 1,800,112 -
37. 1,789,582 Bạc II
38. 1,788,659 ngọc lục bảo III
39. 1,769,525 Kim Cương I
40. 1,719,556 Kim Cương IV
41. 1,717,737 ngọc lục bảo IV
42. 1,716,076 Bạch Kim IV
43. 1,714,256 Kim Cương III
44. 1,707,012 ngọc lục bảo I
45. 1,694,765 Kim Cương II
46. 1,693,695 -
47. 1,692,170 Cao Thủ
48. 1,688,219 -
49. 1,671,053 -
50. 1,652,660 Sắt III
51. 1,631,273 Kim Cương IV
52. 1,628,132 Vàng III
53. 1,627,402 Kim Cương II
54. 1,623,250 Kim Cương III
55. 1,621,293 Kim Cương I
56. 1,612,470 Vàng III
57. 1,608,470 -
58. 1,605,845 Vàng I
59. 1,584,525 ngọc lục bảo IV
60. 1,578,500 -
61. 1,574,756 ngọc lục bảo II
62. 1,566,940 ngọc lục bảo IV
63. 1,536,419 Kim Cương II
64. 1,534,700 ngọc lục bảo III
65. 1,512,077 Vàng III
66. 1,508,649 -
67. 1,483,393 -
68. 1,481,636 Kim Cương IV
69. 1,472,942 Vàng I
70. 1,471,136 Bạch Kim I
71. 1,452,875 Bạch Kim II
72. 1,443,375 Bạch Kim IV
73. 1,442,686 Bạc III
74. 1,442,333 Bạc II
75. 1,433,089 ngọc lục bảo IV
76. 1,424,448 Sắt I
77. 1,416,123 ngọc lục bảo III
78. 1,409,790 ngọc lục bảo II
79. 1,406,101 Vàng IV
80. 1,401,848 Kim Cương IV
81. 1,397,699 Bạch Kim III
82. 1,395,263 ngọc lục bảo IV
83. 1,392,991 ngọc lục bảo III
84. 1,378,944 -
85. 1,378,251 Cao Thủ
86. 1,377,254 Vàng IV
87. 1,377,005 Kim Cương IV
88. 1,374,894 ngọc lục bảo IV
89. 1,370,491 -
90. 1,369,055 -
91. 1,365,648 ngọc lục bảo III
92. 1,357,266 -
93. 1,354,562 ngọc lục bảo II
94. 1,352,165 Bạch Kim III
95. 1,346,607 ngọc lục bảo III
96. 1,330,476 Bạch Kim I
97. 1,330,451 Bạc IV
98. 1,327,406 -
99. 1,325,927 ngọc lục bảo IV
100. 1,312,766 ngọc lục bảo I