Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,841,345 ngọc lục bảo III
2. 2,635,868 Bạc III
3. 2,420,975 -
4. 1,922,678 Vàng III
5. 1,819,854 Vàng IV
6. 1,710,790 ngọc lục bảo IV
7. 1,672,156 ngọc lục bảo II
8. 1,621,005 ngọc lục bảo IV
9. 1,434,820 Đồng III
10. 1,432,849 ngọc lục bảo IV
11. 1,387,621 Bạc II
12. 1,382,589 Bạc I
13. 1,330,052 ngọc lục bảo IV
14. 1,273,430 Vàng III
15. 1,261,012 ngọc lục bảo III
16. 1,169,780 Vàng II
17. 1,167,263 -
18. 1,149,945 Kim Cương I
19. 1,149,235 ngọc lục bảo I
20. 1,148,552 -
21. 1,145,135 Bạch Kim IV
22. 1,127,641 -
23. 1,111,244 Vàng II
24. 1,095,398 ngọc lục bảo IV
25. 1,083,108 Vàng IV
26. 1,071,818 Bạc I
27. 1,057,958 Vàng III
28. 1,008,710 Đồng III
29. 1,002,611 -
30. 999,662 -
31. 972,511 Bạch Kim III
32. 969,891 Bạch Kim III
33. 959,749 -
34. 954,102 Bạch Kim III
35. 950,175 Vàng IV
36. 928,572 ngọc lục bảo II
37. 921,772 ngọc lục bảo II
38. 887,724 Bạc IV
39. 879,145 Kim Cương IV
40. 868,355 Bạch Kim III
41. 867,924 Bạch Kim III
42. 860,695 Bạch Kim I
43. 857,891 ngọc lục bảo III
44. 855,667 -
45. 852,648 Bạch Kim IV
46. 834,541 Đồng IV
47. 832,586 -
48. 832,133 -
49. 828,647 Kim Cương IV
50. 821,940 Cao Thủ
51. 815,443 Vàng III
52. 814,821 -
53. 812,009 Vàng I
54. 798,628 Bạch Kim IV
55. 798,516 Đồng II
56. 797,035 Bạch Kim I
57. 796,268 Bạc IV
58. 790,918 Vàng I
59. 788,402 Sắt I
60. 787,843 -
61. 786,842 Vàng II
62. 782,627 Bạc III
63. 776,044 Bạch Kim IV
64. 775,607 -
65. 773,361 Bạch Kim IV
66. 766,359 Bạch Kim IV
67. 763,409 -
68. 752,140 Bạch Kim I
69. 746,197 Đồng II
70. 744,571 -
71. 736,883 -
72. 735,709 Vàng II
73. 726,756 -
74. 724,817 Bạc I
75. 723,078 Bạc IV
76. 711,964 -
77. 708,218 -
78. 706,445 Kim Cương III
79. 695,319 Bạc IV
80. 691,942 Bạch Kim IV
81. 686,464 ngọc lục bảo II
82. 685,030 Vàng IV
83. 682,914 -
84. 679,013 Bạch Kim II
85. 676,568 -
86. 674,871 Bạch Kim IV
87. 673,177 Đồng III
88. 663,290 Bạc II
89. 660,123 -
90. 655,330 Bạc III
91. 644,069 Bạc III
92. 643,406 Bạc I
93. 642,910 Bạch Kim I
94. 640,270 Vàng IV
95. 640,006 Đồng IV
96. 639,875 Sắt II
97. 637,893 Bạch Kim IV
98. 637,395 Sắt I
99. 636,895 Bạc III
100. 634,868 Vàng IV