Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,594,424 Kim Cương II
2. 3,302,151 Bạch Kim IV
3. 2,989,684 Vàng I
4. 2,444,734 ngọc lục bảo III
5. 2,413,699 -
6. 2,313,966 ngọc lục bảo IV
7. 2,218,714 Bạc I
8. 2,193,014 ngọc lục bảo IV
9. 2,020,123 ngọc lục bảo I
10. 1,916,742 Bạch Kim IV
11. 1,908,915 Kim Cương IV
12. 1,800,639 -
13. 1,639,525 Bạc II
14. 1,617,978 -
15. 1,606,006 Đồng III
16. 1,603,126 -
17. 1,598,154 Kim Cương III
18. 1,556,646 ngọc lục bảo II
19. 1,546,592 Bạc I
20. 1,511,362 -
21. 1,503,765 ngọc lục bảo IV
22. 1,491,912 ngọc lục bảo II
23. 1,486,531 -
24. 1,455,349 Kim Cương IV
25. 1,451,163 Bạch Kim III
26. 1,449,488 ngọc lục bảo II
27. 1,423,474 -
28. 1,380,099 Kim Cương IV
29. 1,370,473 -
30. 1,352,459 Bạch Kim II
31. 1,337,767 Bạch Kim IV
32. 1,332,296 ngọc lục bảo III
33. 1,306,818 Bạch Kim III
34. 1,301,399 ngọc lục bảo IV
35. 1,285,024 Vàng II
36. 1,280,320 Bạch Kim IV
37. 1,280,294 -
38. 1,275,634 ngọc lục bảo IV
39. 1,274,315 Bạch Kim IV
40. 1,267,193 -
41. 1,246,049 Bạch Kim IV
42. 1,241,471 ngọc lục bảo I
43. 1,238,522 ngọc lục bảo I
44. 1,227,128 Vàng I
45. 1,216,642 ngọc lục bảo IV
46. 1,203,715 ngọc lục bảo IV
47. 1,195,750 ngọc lục bảo IV
48. 1,180,430 Kim Cương II
49. 1,172,891 Vàng I
50. 1,150,362 Thách Đấu
51. 1,139,252 Bạch Kim I
52. 1,102,835 Kim Cương III
53. 1,102,639 Vàng IV
54. 1,096,816 ngọc lục bảo II
55. 1,086,301 Bạch Kim II
56. 1,082,500 Kim Cương IV
57. 1,078,831 Bạc I
58. 1,076,422 Bạch Kim IV
59. 1,064,039 ngọc lục bảo III
60. 1,059,997 ngọc lục bảo IV
61. 1,059,436 ngọc lục bảo I
62. 1,047,818 Kim Cương I
63. 1,047,508 Vàng IV
64. 1,044,432 -
65. 1,037,744 Bạch Kim IV
66. 1,030,097 Bạch Kim IV
67. 1,028,536 Bạch Kim III
68. 1,020,902 Kim Cương IV
69. 1,013,601 Bạch Kim IV
70. 1,009,656 Vàng III
71. 1,001,952 Kim Cương II
72. 993,752 Bạch Kim IV
73. 991,351 -
74. 986,751 Vàng IV
75. 982,450 -
76. 972,701 Kim Cương I
77. 970,978 Bạch Kim IV
78. 969,582 -
79. 966,576 -
80. 962,837 ngọc lục bảo I
81. 957,494 ngọc lục bảo II
82. 944,838 Vàng IV
83. 944,565 Kim Cương II
84. 943,300 Bạc III
85. 940,237 Đồng IV
86. 933,525 Cao Thủ
87. 920,076 Vàng IV
88. 917,692 -
89. 917,126 ngọc lục bảo III
90. 911,610 Vàng IV
91. 909,049 Bạch Kim III
92. 908,887 Cao Thủ
93. 908,125 ngọc lục bảo IV
94. 907,637 ngọc lục bảo I
95. 902,287 -
96. 899,526 Vàng IV
97. 898,180 Bạc IV
98. 896,770 -
99. 880,893 Vàng IV
100. 878,593 Bạc II