Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,844,652 Bạc II
2. 1,603,082 -
3. 1,455,238 Bạch Kim III
4. 1,295,787 Vàng IV
5. 1,174,294 -
6. 1,080,082 Bạch Kim I
7. 1,058,076 Bạch Kim III
8. 1,033,280 Bạc I
9. 1,027,901 Đồng I
10. 1,014,999 Vàng I
11. 931,584 Đồng I
12. 891,047 -
13. 886,175 -
14. 826,192 -
15. 803,382 -
16. 786,129 ngọc lục bảo II
17. 782,563 -
18. 777,132 Bạch Kim IV
19. 765,449 Vàng IV
20. 762,398 ngọc lục bảo I
21. 748,199 -
22. 748,132 -
23. 729,606 Bạch Kim III
24. 723,233 -
25. 707,106 Đồng IV
26. 694,303 Bạc II
27. 684,531 Bạc II
28. 681,025 -
29. 680,603 Sắt I
30. 676,775 Đồng IV
31. 651,890 Bạch Kim I
32. 644,613 Kim Cương III
33. 641,100 Bạch Kim II
34. 628,327 -
35. 626,083 -
36. 619,031 Bạc I
37. 606,780 ngọc lục bảo I
38. 603,654 -
39. 588,194 -
40. 572,312 Bạc IV
41. 568,088 -
42. 562,888 Vàng II
43. 562,545 Sắt I
44. 558,845 -
45. 551,519 Bạch Kim I
46. 549,488 Vàng II
47. 547,037 Sắt II
48. 536,696 ngọc lục bảo IV
49. 533,008 -
50. 531,757 Đồng IV
51. 530,739 -
52. 527,974 Bạc III
53. 527,718 -
54. 515,591 Sắt IV
55. 515,227 Bạch Kim III
56. 512,166 Bạc I
57. 510,315 Vàng I
58. 510,301 -
59. 509,826 Bạc IV
60. 509,708 -
61. 507,238 Vàng I
62. 503,493 -
63. 500,690 -
64. 498,819 Vàng IV
65. 498,100 -
66. 496,388 -
67. 490,592 ngọc lục bảo IV
68. 489,561 Bạch Kim III
69. 476,424 -
70. 474,590 Bạch Kim III
71. 470,795 -
72. 470,080 Bạch Kim III
73. 470,046 Bạc II
74. 468,076 -
75. 464,205 Đồng II
76. 454,741 -
77. 453,530 ngọc lục bảo I
78. 452,324 ngọc lục bảo II
79. 450,924 Bạch Kim III
80. 450,615 Kim Cương III
81. 449,608 -
82. 445,692 -
83. 445,337 -
84. 445,040 -
85. 444,071 Bạc III
86. 443,003 -
87. 442,328 Kim Cương IV
88. 438,232 -
89. 438,192 Vàng II
90. 437,526 Bạc II
91. 432,452 Bạch Kim IV
92. 432,202 Bạch Kim II
93. 430,494 -
94. 421,627 -
95. 421,396 ngọc lục bảo III
96. 420,850 Vàng I
97. 420,568 Đồng IV
98. 418,914 Sắt IV
99. 416,392 Vàng IV
100. 415,217 -