Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,991,663 Kim Cương II
2. 1,906,934 -
3. 1,585,823 Cao Thủ
4. 1,437,327 ngọc lục bảo II
5. 1,369,710 Đồng II
6. 1,354,275 Kim Cương IV
7. 1,347,278 Kim Cương III
8. 1,337,324 ngọc lục bảo III
9. 1,304,502 -
10. 1,270,701 ngọc lục bảo II
11. 1,126,077 ngọc lục bảo II
12. 1,105,006 Vàng I
13. 1,063,171 -
14. 1,058,198 -
15. 1,034,957 Bạch Kim IV
16. 985,313 ngọc lục bảo IV
17. 974,665 ngọc lục bảo I
18. 957,732 ngọc lục bảo IV
19. 946,257 Bạch Kim IV
20. 918,152 ngọc lục bảo I
21. 884,925 ngọc lục bảo I
22. 872,742 -
23. 857,794 ngọc lục bảo II
24. 836,676 ngọc lục bảo III
25. 819,631 -
26. 792,246 Bạch Kim IV
27. 790,620 -
28. 787,063 -
29. 771,107 Đồng IV
30. 768,183 -
31. 766,460 Bạc III
32. 761,947 Đồng I
33. 748,751 Đồng I
34. 738,044 Kim Cương III
35. 737,069 Bạch Kim I
36. 731,526 -
37. 715,793 -
38. 715,060 Bạch Kim II
39. 705,381 ngọc lục bảo IV
40. 699,621 Đồng I
41. 694,308 Bạch Kim II
42. 688,795 Kim Cương IV
43. 685,511 -
44. 679,080 Bạc I
45. 673,340 ngọc lục bảo III
46. 658,340 ngọc lục bảo IV
47. 649,878 -
48. 648,301 -
49. 641,404 Bạch Kim II
50. 626,719 Bạch Kim II
51. 625,817 Bạc II
52. 622,069 Vàng IV
53. 619,092 Bạch Kim III
54. 616,128 Kim Cương IV
55. 610,555 Đồng I
56. 609,851 ngọc lục bảo II
57. 608,863 Kim Cương III
58. 599,857 Bạc IV
59. 598,408 Vàng II
60. 597,676 -
61. 594,307 Kim Cương IV
62. 587,411 Vàng I
63. 586,393 -
64. 583,470 -
65. 578,081 Đồng II
66. 577,914 -
67. 568,401 -
68. 563,563 Vàng IV
69. 560,118 Bạc I
70. 554,605 ngọc lục bảo III
71. 554,555 Vàng I
72. 554,206 -
73. 553,856 Kim Cương IV
74. 541,931 Vàng IV
75. 541,127 -
76. 540,499 Đồng II
77. 540,034 Bạc I
78. 535,072 Kim Cương IV
79. 534,478 Vàng IV
80. 530,649 Đồng II
81. 524,098 -
82. 523,691 -
83. 522,975 ngọc lục bảo IV
84. 521,582 -
85. 519,011 Vàng I
86. 518,416 Cao Thủ
87. 517,142 Vàng III
88. 517,100 -
89. 506,330 Vàng IV
90. 505,108 -
91. 501,895 -
92. 500,926 Vàng IV
93. 500,130 Đồng IV
94. 499,124 Bạch Kim I
95. 497,609 -
96. 497,240 Vàng III
97. 495,699 Bạc IV
98. 494,231 Bạch Kim II
99. 493,797 Bạc III
100. 490,431 Bạch Kim IV