Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,708,182 ngọc lục bảo IV
2. 2,141,573 Kim Cương IV
3. 1,697,285 Bạch Kim IV
4. 1,350,970 Bạch Kim IV
5. 1,292,670 Vàng I
6. 1,289,121 -
7. 1,260,200 ngọc lục bảo IV
8. 1,192,457 -
9. 1,188,105 -
10. 1,035,229 Kim Cương IV
11. 927,929 -
12. 923,043 Bạc III
13. 918,405 -
14. 917,325 -
15. 889,019 Đồng II
16. 849,658 ngọc lục bảo IV
17. 828,939 -
18. 828,851 ngọc lục bảo III
19. 826,842 ngọc lục bảo IV
20. 809,152 ngọc lục bảo IV
21. 796,728 Bạch Kim III
22. 796,139 Vàng III
23. 737,120 Bạch Kim IV
24. 724,619 -
25. 692,699 Cao Thủ
26. 691,126 Kim Cương IV
27. 682,282 -
28. 677,576 Vàng I
29. 669,476 -
30. 666,417 ngọc lục bảo I
31. 666,118 ngọc lục bảo IV
32. 663,267 -
33. 660,161 ngọc lục bảo IV
34. 655,312 Bạc IV
35. 654,166 Bạch Kim II
36. 651,306 Kim Cương IV
37. 649,930 Đồng IV
38. 649,030 Vàng IV
39. 647,730 -
40. 629,662 Bạch Kim III
41. 627,591 Bạch Kim IV
42. 627,473 Bạch Kim IV
43. 623,921 Kim Cương IV
44. 622,511 Kim Cương III
45. 617,107 -
46. 616,344 -
47. 615,007 Bạch Kim II
48. 611,655 -
49. 607,198 Bạc IV
50. 599,228 ngọc lục bảo II
51. 591,458 ngọc lục bảo IV
52. 584,703 -
53. 579,914 Đồng II
54. 577,706 -
55. 576,454 -
56. 576,123 Kim Cương IV
57. 573,556 Vàng IV
58. 566,537 Bạch Kim III
59. 558,006 -
60. 557,560 -
61. 542,262 Vàng II
62. 540,448 -
63. 537,881 Bạc II
64. 536,965 -
65. 536,759 Kim Cương IV
66. 535,789 Sắt I
67. 532,344 Bạch Kim IV
68. 530,099 ngọc lục bảo IV
69. 528,995 Bạc I
70. 528,169 -
71. 527,177 ngọc lục bảo II
72. 524,200 -
73. 519,820 Bạc IV
74. 517,806 -
75. 517,143 Đồng I
76. 515,671 -
77. 513,591 Vàng III
78. 509,901 Sắt II
79. 509,157 -
80. 508,353 -
81. 496,757 -
82. 495,753 -
83. 490,986 -
84. 489,984 Bạch Kim IV
85. 488,905 -
86. 486,364 Kim Cương II
87. 486,208 -
88. 484,570 Sắt I
89. 484,506 ngọc lục bảo III
90. 482,730 ngọc lục bảo IV
91. 480,023 -
92. 479,391 -
93. 476,452 Vàng I
94. 474,659 -
95. 474,227 Vàng III
96. 474,061 -
97. 473,995 -
98. 473,683 Bạch Kim III
99. 473,552 Bạch Kim III
100. 473,435 Bạch Kim IV