Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,080,379 -
2. 2,910,145 Kim Cương II
3. 2,761,388 ngọc lục bảo IV
4. 2,253,844 Cao Thủ
5. 2,154,080 -
6. 2,129,245 -
7. 1,918,026 -
8. 1,889,680 ngọc lục bảo II
9. 1,829,517 -
10. 1,822,598 -
11. 1,811,172 -
12. 1,802,107 ngọc lục bảo III
13. 1,797,776 -
14. 1,754,149 -
15. 1,622,121 -
16. 1,616,917 Bạch Kim II
17. 1,593,072 Vàng III
18. 1,566,126 ngọc lục bảo IV
19. 1,522,434 ngọc lục bảo I
20. 1,472,973 -
21. 1,472,839 -
22. 1,462,830 Bạc II
23. 1,444,349 Bạch Kim I
24. 1,370,850 Kim Cương IV
25. 1,340,831 -
26. 1,327,451 ngọc lục bảo I
27. 1,323,892 -
28. 1,288,175 -
29. 1,260,260 -
30. 1,173,975 -
31. 1,173,916 -
32. 1,155,305 -
33. 1,150,424 -
34. 1,122,847 Bạch Kim II
35. 1,111,956 Vàng II
36. 1,105,669 Bạch Kim II
37. 1,105,615 Bạc II
38. 1,103,682 Vàng IV
39. 1,101,626 Kim Cương II
40. 1,084,700 -
41. 1,066,460 Kim Cương IV
42. 1,054,213 -
43. 1,051,370 ngọc lục bảo III
44. 985,996 -
45. 980,213 -
46. 965,674 Vàng IV
47. 930,678 -
48. 917,283 -
49. 916,637 ngọc lục bảo III
50. 910,794 Đồng II
51. 877,969 Vàng IV
52. 874,940 Bạc I
53. 870,281 Kim Cương IV
54. 861,019 -
55. 847,010 -
56. 846,611 Vàng IV
57. 837,993 Vàng III
58. 833,287 -
59. 819,603 ngọc lục bảo IV
60. 817,358 -
61. 802,165 ngọc lục bảo II
62. 785,278 Kim Cương I
63. 785,024 ngọc lục bảo III
64. 775,230 -
65. 767,884 -
66. 764,384 Bạch Kim I
67. 762,256 Sắt I
68. 759,501 Bạch Kim I
69. 757,846 ngọc lục bảo I
70. 744,534 -
71. 733,697 -
72. 733,600 ngọc lục bảo IV
73. 730,991 -
74. 723,692 Kim Cương IV
75. 708,243 Kim Cương IV
76. 704,918 Bạch Kim I
77. 699,102 -
78. 694,877 Kim Cương I
79. 694,072 ngọc lục bảo IV
80. 687,360 Bạc IV
81. 685,967 Vàng III
82. 677,519 -
83. 675,351 ngọc lục bảo IV
84. 672,309 -
85. 666,140 -
86. 662,012 Bạc III
87. 653,331 ngọc lục bảo II
88. 646,990 -
89. 645,722 ngọc lục bảo IV
90. 641,944 Bạch Kim IV
91. 640,420 -
92. 637,876 ngọc lục bảo II
93. 634,670 -
94. 634,405 -
95. 631,305 Bạc IV
96. 627,903 -
97. 624,177 -
98. 620,681 ngọc lục bảo II
99. 619,028 -
100. 616,031 ngọc lục bảo IV