Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,849,358 Kim Cương IV
2. 4,638,526 Bạc IV
3. 4,496,581 Kim Cương I
4. 4,236,363 Kim Cương IV
5. 3,638,658 -
6. 3,614,102 Cao Thủ
7. 3,601,614 Kim Cương IV
8. 3,506,359 Bạch Kim I
9. 3,183,949 -
10. 3,177,004 Kim Cương III
11. 3,139,687 Thách Đấu
12. 3,137,052 ngọc lục bảo I
13. 3,133,900 Kim Cương IV
14. 3,110,919 -
15. 3,017,465 -
16. 2,959,530 Đồng II
17. 2,914,094 ngọc lục bảo II
18. 2,900,185 -
19. 2,867,008 -
20. 2,854,664 ngọc lục bảo I
21. 2,820,108 Bạch Kim IV
22. 2,696,586 -
23. 2,640,301 ngọc lục bảo II
24. 2,608,058 -
25. 2,559,094 Bạc II
26. 2,529,065 ngọc lục bảo IV
27. 2,517,378 Vàng IV
28. 2,367,677 Đồng III
29. 2,350,812 ngọc lục bảo III
30. 2,340,627 Kim Cương IV
31. 2,325,133 -
32. 2,300,222 Cao Thủ
33. 2,294,030 Kim Cương IV
34. 2,284,935 ngọc lục bảo III
35. 2,244,346 Kim Cương III
36. 2,218,790 -
37. 2,185,201 ngọc lục bảo I
38. 2,135,340 Bạc II
39. 2,116,115 ngọc lục bảo III
40. 2,115,344 ngọc lục bảo IV
41. 2,103,097 Bạc II
42. 2,101,349 -
43. 2,092,634 -
44. 2,092,480 -
45. 2,087,928 Bạc II
46. 2,026,514 ngọc lục bảo I
47. 1,997,615 Vàng III
48. 1,995,581 ngọc lục bảo IV
49. 1,991,235 -
50. 1,987,688 Cao Thủ
51. 1,984,907 -
52. 1,961,081 -
53. 1,948,219 Kim Cương II
54. 1,937,593 -
55. 1,899,737 -
56. 1,894,650 Đồng II
57. 1,882,359 Vàng III
58. 1,841,477 -
59. 1,831,603 ngọc lục bảo III
60. 1,821,519 Thách Đấu
61. 1,810,897 -
62. 1,796,141 Bạch Kim II
63. 1,788,675 Kim Cương IV
64. 1,782,050 ngọc lục bảo I
65. 1,780,587 -
66. 1,779,864 Cao Thủ
67. 1,775,861 -
68. 1,771,369 -
69. 1,761,330 ngọc lục bảo IV
70. 1,760,629 Kim Cương IV
71. 1,755,602 Kim Cương III
72. 1,731,923 -
73. 1,731,904 ngọc lục bảo I
74. 1,730,864 -
75. 1,723,457 Bạch Kim IV
76. 1,723,054 -
77. 1,714,327 Kim Cương III
78. 1,713,356 Kim Cương IV
79. 1,706,909 ngọc lục bảo IV
80. 1,697,920 -
81. 1,694,144 -
82. 1,676,141 Kim Cương I
83. 1,673,314 -
84. 1,671,125 Kim Cương I
85. 1,664,856 ngọc lục bảo IV
86. 1,664,109 Đồng III
87. 1,663,452 ngọc lục bảo IV
88. 1,663,092 -
89. 1,658,203 Bạch Kim I
90. 1,652,188 ngọc lục bảo III
91. 1,647,216 Bạc III
92. 1,637,718 -
93. 1,631,774 Bạch Kim I
94. 1,625,468 -
95. 1,597,989 Kim Cương III
96. 1,595,491 Kim Cương IV
97. 1,595,195 ngọc lục bảo III
98. 1,581,644 ngọc lục bảo III
99. 1,578,763 ngọc lục bảo III
100. 1,564,455 ngọc lục bảo I