Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,572,937 Cao Thủ
2. 4,602,865 Đồng I
3. 4,477,851 ngọc lục bảo III
4. 4,363,814 ngọc lục bảo IV
5. 3,892,314 Bạch Kim IV
6. 3,781,101 Cao Thủ
7. 3,687,199 ngọc lục bảo III
8. 3,520,302 ngọc lục bảo I
9. 3,513,134 Đồng II
10. 3,477,850 Bạc III
11. 3,418,736 -
12. 3,379,491 Kim Cương II
13. 3,362,150 Đại Cao Thủ
14. 3,200,056 -
15. 3,148,695 Đại Cao Thủ
16. 3,132,692 Kim Cương IV
17. 3,103,517 Bạch Kim I
18. 3,101,404 Kim Cương II
19. 2,953,276 -
20. 2,930,671 Bạch Kim IV
21. 2,914,716 -
22. 2,873,396 ngọc lục bảo I
23. 2,864,573 Kim Cương IV
24. 2,829,511 -
25. 2,779,409 -
26. 2,770,240 Đồng I
27. 2,730,420 Vàng III
28. 2,712,654 ngọc lục bảo IV
29. 2,675,870 Kim Cương IV
30. 2,664,983 -
31. 2,662,795 -
32. 2,650,707 -
33. 2,612,470 ngọc lục bảo IV
34. 2,595,318 Kim Cương II
35. 2,590,432 Kim Cương IV
36. 2,581,480 Đồng I
37. 2,560,410 Kim Cương IV
38. 2,530,766 Đồng IV
39. 2,526,625 ngọc lục bảo I
40. 2,493,173 Vàng II
41. 2,492,222 ngọc lục bảo III
42. 2,464,225 -
43. 2,461,490 Cao Thủ
44. 2,442,797 Kim Cương III
45. 2,415,346 Bạc IV
46. 2,414,607 Vàng II
47. 2,402,758 -
48. 2,386,660 ngọc lục bảo IV
49. 2,350,219 ngọc lục bảo III
50. 2,347,131 ngọc lục bảo III
51. 2,341,742 Bạch Kim II
52. 2,322,795 Bạch Kim II
53. 2,318,822 ngọc lục bảo IV
54. 2,313,664 ngọc lục bảo I
55. 2,312,799 -
56. 2,312,226 ngọc lục bảo IV
57. 2,304,103 Bạch Kim II
58. 2,298,038 -
59. 2,294,426 ngọc lục bảo I
60. 2,266,997 -
61. 2,265,028 Bạch Kim II
62. 2,229,929 Thách Đấu
63. 2,200,564 ngọc lục bảo I
64. 2,198,988 Cao Thủ
65. 2,195,827 Bạc I
66. 2,183,446 Kim Cương III
67. 2,177,142 Kim Cương I
68. 2,166,214 ngọc lục bảo I
69. 2,159,746 Cao Thủ
70. 2,152,932 ngọc lục bảo I
71. 2,133,938 ngọc lục bảo I
72. 2,123,628 Kim Cương IV
73. 2,106,629 Kim Cương III
74. 2,096,185 ngọc lục bảo III
75. 2,093,170 ngọc lục bảo III
76. 2,075,632 -
77. 2,069,589 -
78. 2,066,419 -
79. 2,060,348 Kim Cương IV
80. 2,059,467 Cao Thủ
81. 2,056,119 Cao Thủ
82. 2,046,856 Kim Cương IV
83. 2,018,263 ngọc lục bảo IV
84. 2,017,709 Bạch Kim II
85. 2,014,284 ngọc lục bảo I
86. 2,001,131 Kim Cương II
87. 1,991,022 -
88. 1,990,630 ngọc lục bảo III
89. 1,988,526 Kim Cương III
90. 1,981,230 ngọc lục bảo I
91. 1,972,356 Cao Thủ
92. 1,970,442 Vàng I
93. 1,959,024 Bạc III
94. 1,957,292 Kim Cương IV
95. 1,952,515 -
96. 1,951,677 -
97. 1,951,096 Sắt I
98. 1,944,363 ngọc lục bảo IV
99. 1,934,309 Kim Cương IV
100. 1,922,164 -