Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,325,758 Cao Thủ
2. 3,127,103 Bạch Kim IV
3. 2,933,177 Bạc IV
4. 2,857,527 Vàng IV
5. 2,842,268 ngọc lục bảo III
6. 2,694,247 Kim Cương II
7. 2,693,204 Bạc III
8. 2,578,145 Bạc IV
9. 2,541,754 Kim Cương IV
10. 2,504,220 Kim Cương I
11. 2,474,761 Bạc III
12. 2,469,742 ngọc lục bảo III
13. 2,446,339 ngọc lục bảo IV
14. 2,433,183 ngọc lục bảo I
15. 2,426,870 Vàng IV
16. 2,420,557 -
17. 2,334,881 ngọc lục bảo I
18. 2,314,679 -
19. 2,273,167 Bạch Kim III
20. 2,261,366 Kim Cương III
21. 2,240,142 ngọc lục bảo III
22. 2,228,527 ngọc lục bảo II
23. 2,214,792 ngọc lục bảo IV
24. 2,180,406 ngọc lục bảo I
25. 2,178,330 Cao Thủ
26. 2,160,222 -
27. 2,144,203 ngọc lục bảo II
28. 2,098,447 Bạch Kim II
29. 2,059,479 -
30. 2,049,335 Đồng III
31. 2,018,621 Bạch Kim II
32. 2,018,278 -
33. 2,014,475 -
34. 2,005,957 Kim Cương IV
35. 1,997,896 Đồng III
36. 1,995,343 ngọc lục bảo I
37. 1,976,279 ngọc lục bảo II
38. 1,962,584 -
39. 1,962,026 Vàng I
40. 1,958,758 Kim Cương IV
41. 1,954,554 -
42. 1,944,068 -
43. 1,937,191 Vàng IV
44. 1,936,199 ngọc lục bảo I
45. 1,926,204 ngọc lục bảo II
46. 1,914,258 Kim Cương I
47. 1,913,820 ngọc lục bảo III
48. 1,907,709 Vàng III
49. 1,901,720 ngọc lục bảo IV
50. 1,900,636 -
51. 1,899,389 Bạch Kim III
52. 1,892,743 -
53. 1,889,429 Kim Cương IV
54. 1,866,966 Kim Cương IV
55. 1,862,074 ngọc lục bảo III
56. 1,829,384 ngọc lục bảo I
57. 1,826,142 Kim Cương II
58. 1,806,632 -
59. 1,791,726 -
60. 1,785,578 -
61. 1,783,875 -
62. 1,781,735 -
63. 1,736,467 Bạch Kim I
64. 1,704,762 Đồng IV
65. 1,685,066 Thách Đấu
66. 1,684,551 ngọc lục bảo I
67. 1,677,675 Vàng IV
68. 1,669,777 ngọc lục bảo II
69. 1,651,626 -
70. 1,618,589 Sắt I
71. 1,613,229 Cao Thủ
72. 1,580,475 -
73. 1,558,540 ngọc lục bảo II
74. 1,558,418 ngọc lục bảo III
75. 1,557,268 ngọc lục bảo II
76. 1,555,014 -
77. 1,541,826 ngọc lục bảo I
78. 1,539,435 -
79. 1,536,451 ngọc lục bảo I
80. 1,526,588 Kim Cương I
81. 1,526,568 -
82. 1,517,057 Kim Cương IV
83. 1,516,700 Kim Cương I
84. 1,514,592 ngọc lục bảo IV
85. 1,511,636 Vàng IV
86. 1,509,088 ngọc lục bảo II
87. 1,505,334 Sắt I
88. 1,503,575 -
89. 1,498,617 -
90. 1,498,298 ngọc lục bảo IV
91. 1,495,227 Vàng II
92. 1,491,540 Kim Cương IV
93. 1,478,369 Kim Cương II
94. 1,474,359 -
95. 1,472,278 Đồng III
96. 1,460,214 ngọc lục bảo IV
97. 1,453,642 ngọc lục bảo I
98. 1,451,727 Bạch Kim II
99. 1,450,489 -
100. 1,443,496 Kim Cương II