Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,191,823 -
2. 5,932,481 Kim Cương IV
3. 5,323,422 ngọc lục bảo IV
4. 4,800,857 -
5. 4,490,685 Cao Thủ
6. 4,468,946 -
7. 4,447,232 Kim Cương II
8. 4,312,355 ngọc lục bảo I
9. 4,146,586 Kim Cương IV
10. 4,133,286 ngọc lục bảo IV
11. 3,896,882 Cao Thủ
12. 3,755,332 Cao Thủ
13. 3,741,903 Bạch Kim I
14. 3,698,557 -
15. 3,501,256 ngọc lục bảo I
16. 3,424,275 Vàng II
17. 3,409,471 Cao Thủ
18. 3,390,873 Kim Cương I
19. 3,262,740 Bạch Kim I
20. 3,249,783 Bạc IV
21. 3,183,823 Bạch Kim IV
22. 3,169,802 Bạch Kim III
23. 3,102,355 Cao Thủ
24. 3,049,988 Kim Cương IV
25. 3,022,460 ngọc lục bảo I
26. 3,008,608 Kim Cương IV
27. 2,974,597 -
28. 2,942,606 ngọc lục bảo I
29. 2,925,686 Cao Thủ
30. 2,898,401 Kim Cương III
31. 2,883,555 Bạch Kim IV
32. 2,872,404 Vàng III
33. 2,845,646 Kim Cương III
34. 2,838,920 Kim Cương I
35. 2,834,337 -
36. 2,811,950 Vàng III
37. 2,811,386 Cao Thủ
38. 2,792,534 Cao Thủ
39. 2,790,827 ngọc lục bảo I
40. 2,751,423 Bạch Kim I
41. 2,733,691 Vàng I
42. 2,722,583 Bạch Kim IV
43. 2,698,780 Kim Cương III
44. 2,698,514 Kim Cương II
45. 2,686,638 -
46. 2,682,745 Kim Cương II
47. 2,667,849 -
48. 2,667,711 Kim Cương IV
49. 2,659,793 ngọc lục bảo I
50. 2,651,705 Đồng IV
51. 2,615,573 Cao Thủ
52. 2,615,387 Kim Cương IV
53. 2,613,199 Bạch Kim IV
54. 2,604,230 Bạc III
55. 2,588,865 ngọc lục bảo III
56. 2,574,226 ngọc lục bảo II
57. 2,559,450 -
58. 2,556,610 Cao Thủ
59. 2,531,985 Bạch Kim II
60. 2,528,663 -
61. 2,515,262 Kim Cương IV
62. 2,505,013 Bạch Kim III
63. 2,498,386 Vàng III
64. 2,495,610 ngọc lục bảo II
65. 2,487,964 -
66. 2,484,977 Cao Thủ
67. 2,483,660 Kim Cương IV
68. 2,474,708 Cao Thủ
69. 2,472,388 -
70. 2,434,301 Kim Cương IV
71. 2,420,700 Bạch Kim III
72. 2,415,912 -
73. 2,415,445 Kim Cương III
74. 2,412,890 Bạch Kim I
75. 2,389,300 Thách Đấu
76. 2,381,725 ngọc lục bảo III
77. 2,379,691 Kim Cương II
78. 2,377,708 ngọc lục bảo IV
79. 2,374,987 -
80. 2,363,940 -
81. 2,363,101 -
82. 2,359,910 Bạch Kim I
83. 2,356,686 ngọc lục bảo III
84. 2,330,685 Vàng II
85. 2,326,019 -
86. 2,324,180 ngọc lục bảo II
87. 2,314,567 Kim Cương IV
88. 2,293,908 Kim Cương I
89. 2,285,622 ngọc lục bảo I
90. 2,285,554 Bạch Kim II
91. 2,273,530 -
92. 2,271,744 -
93. 2,261,285 ngọc lục bảo IV
94. 2,250,957 Bạch Kim III
95. 2,250,702 Cao Thủ
96. 2,244,071 Bạch Kim II
97. 2,244,057 ngọc lục bảo IV
98. 2,242,723 Kim Cương I
99. 2,229,538 -
100. 2,226,252 ngọc lục bảo IV