Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,488,639 Bạch Kim I
2. 3,204,557 -
3. 2,586,346 Bạch Kim I
4. 2,299,561 ngọc lục bảo I
5. 2,292,273 Kim Cương IV
6. 2,221,970 ngọc lục bảo I
7. 2,163,412 ngọc lục bảo II
8. 2,143,477 ngọc lục bảo I
9. 1,998,407 Kim Cương III
10. 1,950,653 -
11. 1,945,397 Kim Cương II
12. 1,820,032 Kim Cương III
13. 1,801,356 Vàng I
14. 1,751,293 Bạch Kim I
15. 1,744,593 Kim Cương IV
16. 1,723,276 ngọc lục bảo I
17. 1,700,862 Bạch Kim II
18. 1,698,894 -
19. 1,619,332 Bạch Kim II
20. 1,605,907 Cao Thủ
21. 1,593,100 -
22. 1,570,986 Kim Cương IV
23. 1,525,645 -
24. 1,490,208 ngọc lục bảo IV
25. 1,471,463 Kim Cương III
26. 1,449,624 Kim Cương III
27. 1,437,893 ngọc lục bảo III
28. 1,436,913 -
29. 1,430,774 -
30. 1,426,292 ngọc lục bảo IV
31. 1,420,573 Bạch Kim II
32. 1,398,349 -
33. 1,365,678 ngọc lục bảo I
34. 1,319,545 -
35. 1,299,221 Kim Cương I
36. 1,281,053 Vàng IV
37. 1,280,452 Bạch Kim III
38. 1,278,855 ngọc lục bảo III
39. 1,265,550 Kim Cương II
40. 1,261,515 -
41. 1,258,557 ngọc lục bảo I
42. 1,250,297 Bạch Kim III
43. 1,232,467 ngọc lục bảo III
44. 1,228,253 Vàng III
45. 1,220,784 Kim Cương II
46. 1,215,883 -
47. 1,202,630 -
48. 1,197,334 Bạch Kim II
49. 1,192,879 -
50. 1,145,714 -
51. 1,140,125 -
52. 1,118,444 Kim Cương I
53. 1,117,087 -
54. 1,116,839 ngọc lục bảo II
55. 1,093,345 Bạc I
56. 1,092,234 ngọc lục bảo IV
57. 1,088,266 -
58. 1,085,809 Bạch Kim II
59. 1,077,462 -
60. 1,071,521 ngọc lục bảo IV
61. 1,065,789 -
62. 1,065,574 ngọc lục bảo II
63. 1,059,414 -
64. 1,058,094 Vàng IV
65. 1,057,328 -
66. 1,054,395 ngọc lục bảo IV
67. 1,049,474 ngọc lục bảo II
68. 1,047,145 Kim Cương I
69. 1,018,517 -
70. 1,018,410 -
71. 1,014,036 ngọc lục bảo III
72. 1,013,995 -
73. 1,010,658 Bạc III
74. 1,004,299 -
75. 1,002,786 Kim Cương I
76. 1,000,621 ngọc lục bảo I
77. 1,000,593 -
78. 1,000,528 -
79. 998,635 -
80. 990,229 Vàng I
81. 985,162 -
82. 985,080 Kim Cương IV
83. 981,636 Kim Cương IV
84. 976,605 -
85. 975,717 -
86. 974,388 -
87. 974,164 -
88. 972,837 Đồng II
89. 972,645 ngọc lục bảo I
90. 966,373 Kim Cương IV
91. 958,881 Bạch Kim III
92. 953,457 Kim Cương I
93. 938,469 -
94. 933,441 -
95. 933,214 -
96. 933,190 -
97. 932,218 Kim Cương IV
98. 931,771 Bạc II
99. 926,051 Vàng II
100. 923,465 -