Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,506,739 -
2. 2,469,660 -
3. 2,001,558 -
4. 1,977,930 ngọc lục bảo II
5. 1,970,372 -
6. 1,959,041 -
7. 1,954,737 Kim Cương III
8. 1,810,316 ngọc lục bảo I
9. 1,563,215 ngọc lục bảo I
10. 1,491,276 ngọc lục bảo III
11. 1,460,354 ngọc lục bảo II
12. 1,394,482 Kim Cương IV
13. 1,383,448 Bạc IV
14. 1,370,400 Bạch Kim IV
15. 1,368,105 ngọc lục bảo II
16. 1,273,546 Kim Cương IV
17. 1,226,861 -
18. 1,225,036 -
19. 1,191,504 Đồng II
20. 1,150,449 Vàng IV
21. 1,147,785 Kim Cương I
22. 1,141,541 -
23. 1,136,492 -
24. 1,119,539 ngọc lục bảo IV
25. 1,093,196 -
26. 1,066,702 -
27. 1,051,159 ngọc lục bảo III
28. 1,047,189 -
29. 993,565 Bạc IV
30. 989,300 -
31. 981,087 -
32. 966,444 Kim Cương IV
33. 921,330 -
34. 909,217 Vàng III
35. 900,273 Bạch Kim I
36. 896,096 Bạch Kim II
37. 889,487 -
38. 883,860 Bạch Kim IV
39. 881,157 Bạch Kim I
40. 861,367 Bạch Kim I
41. 853,397 ngọc lục bảo IV
42. 848,727 -
43. 848,262 Vàng II
44. 834,881 Cao Thủ
45. 831,312 Vàng IV
46. 813,903 Vàng IV
47. 803,543 -
48. 788,346 -
49. 785,354 Sắt II
50. 776,951 -
51. 773,109 Vàng IV
52. 772,402 -
53. 759,207 Bạch Kim I
54. 758,242 -
55. 748,773 -
56. 746,221 -
57. 739,378 ngọc lục bảo I
58. 735,418 -
59. 730,158 Bạc III
60. 727,355 Bạc II
61. 726,140 Bạch Kim I
62. 720,406 ngọc lục bảo IV
63. 717,594 ngọc lục bảo II
64. 713,872 -
65. 711,931 Bạch Kim II
66. 700,713 Kim Cương II
67. 696,723 -
68. 693,711 -
69. 692,494 ngọc lục bảo III
70. 691,172 Bạch Kim I
71. 669,466 Vàng I
72. 668,777 -
73. 661,286 Bạch Kim III
74. 660,403 Bạch Kim IV
75. 659,919 ngọc lục bảo III
76. 659,615 -
77. 658,787 -
78. 656,871 -
79. 645,586 -
80. 644,744 -
81. 638,237 Bạch Kim IV
82. 626,713 ngọc lục bảo IV
83. 625,832 Kim Cương III
84. 622,471 ngọc lục bảo I
85. 616,673 Đồng IV
86. 611,824 Kim Cương IV
87. 608,406 Vàng IV
88. 606,256 -
89. 600,820 Vàng III
90. 600,165 -
91. 595,655 Kim Cương II
92. 592,174 Bạch Kim II
93. 589,201 -
94. 588,449 -
95. 583,561 ngọc lục bảo III
96. 582,905 -
97. 579,263 Thách Đấu
98. 576,769 Kim Cương IV
99. 575,163 Kim Cương IV
100. 573,045 Kim Cương III