Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,531,043 Bạch Kim II
2. 4,019,687 Bạc IV
3. 3,974,185 Sắt I
4. 2,938,850 ngọc lục bảo IV
5. 2,732,792 Bạc I
6. 2,642,777 Sắt I
7. 2,515,003 ngọc lục bảo I
8. 2,454,792 ngọc lục bảo III
9. 2,329,457 -
10. 2,241,473 -
11. 2,190,793 -
12. 2,109,983 -
13. 2,109,214 Cao Thủ
14. 2,078,108 -
15. 2,050,664 ngọc lục bảo I
16. 1,989,017 Cao Thủ
17. 1,943,140 -
18. 1,939,511 ngọc lục bảo III
19. 1,933,875 Bạc I
20. 1,893,803 Bạch Kim II
21. 1,839,449 ngọc lục bảo III
22. 1,825,906 ngọc lục bảo IV
23. 1,825,693 -
24. 1,795,990 ngọc lục bảo IV
25. 1,791,531 Đồng III
26. 1,776,190 ngọc lục bảo III
27. 1,730,859 Kim Cương I
28. 1,725,291 -
29. 1,678,891 -
30. 1,678,151 ngọc lục bảo IV
31. 1,671,268 -
32. 1,657,006 -
33. 1,604,216 Bạch Kim I
34. 1,597,400 -
35. 1,591,264 ngọc lục bảo I
36. 1,574,283 Kim Cương IV
37. 1,562,422 Bạch Kim II
38. 1,552,432 Đồng I
39. 1,542,167 Bạch Kim IV
40. 1,501,317 -
41. 1,497,062 Bạc II
42. 1,492,412 Kim Cương IV
43. 1,472,648 Vàng IV
44. 1,452,110 Bạch Kim IV
45. 1,448,458 Vàng IV
46. 1,446,385 -
47. 1,433,926 -
48. 1,423,802 -
49. 1,423,071 ngọc lục bảo I
50. 1,416,401 Vàng IV
51. 1,410,542 -
52. 1,398,697 -
53. 1,398,221 Bạc III
54. 1,397,535 -
55. 1,393,351 Vàng III
56. 1,393,260 -
57. 1,381,226 Đồng IV
58. 1,368,187 Bạc IV
59. 1,367,809 -
60. 1,362,721 -
61. 1,353,151 -
62. 1,346,298 Vàng III
63. 1,329,595 -
64. 1,323,086 -
65. 1,319,554 -
66. 1,313,853 Bạch Kim III
67. 1,294,907 Vàng IV
68. 1,294,781 -
69. 1,291,022 ngọc lục bảo II
70. 1,287,727 Sắt IV
71. 1,281,801 -
72. 1,277,997 -
73. 1,274,438 Vàng IV
74. 1,269,821 -
75. 1,269,102 -
76. 1,253,786 -
77. 1,237,238 Kim Cương IV
78. 1,222,973 Đồng IV
79. 1,214,571 -
80. 1,212,135 Vàng III
81. 1,211,783 -
82. 1,207,678 -
83. 1,206,026 Bạc II
84. 1,200,868 Bạc III
85. 1,199,291 Bạch Kim II
86. 1,198,627 -
87. 1,195,947 -
88. 1,189,654 Vàng II
89. 1,184,384 -
90. 1,180,672 ngọc lục bảo II
91. 1,179,288 Vàng III
92. 1,178,103 Vàng I
93. 1,163,710 Đồng II
94. 1,159,150 Kim Cương I
95. 1,157,595 -
96. 1,154,480 Bạch Kim IV
97. 1,141,144 -
98. 1,139,491 -
99. 1,131,157 -
100. 1,130,752 -