Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,992,599 Cao Thủ
2. 2,955,290 -
3. 2,503,006 ngọc lục bảo IV
4. 1,944,494 ngọc lục bảo IV
5. 1,821,132 -
6. 1,772,292 Kim Cương III
7. 1,746,948 Cao Thủ
8. 1,734,485 ngọc lục bảo IV
9. 1,571,718 -
10. 1,558,551 Kim Cương I
11. 1,457,571 Vàng I
12. 1,348,526 Kim Cương IV
13. 1,335,547 ngọc lục bảo I
14. 1,288,962 ngọc lục bảo III
15. 1,250,791 -
16. 1,153,154 Bạch Kim III
17. 1,126,744 -
18. 1,121,952 -
19. 1,086,923 Bạch Kim IV
20. 1,013,697 Bạch Kim III
21. 1,010,681 -
22. 999,161 -
23. 992,480 -
24. 986,381 Kim Cương IV
25. 970,190 -
26. 943,123 Bạc II
27. 936,963 -
28. 925,577 Kim Cương IV
29. 921,221 -
30. 917,529 Kim Cương IV
31. 912,428 Vàng II
32. 909,037 Vàng IV
33. 902,907 Kim Cương II
34. 899,950 Kim Cương III
35. 859,532 Đồng I
36. 855,169 -
37. 821,246 -
38. 813,875 -
39. 792,251 Bạc II
40. 788,859 Bạc IV
41. 781,412 -
42. 776,715 Đại Cao Thủ
43. 753,832 -
44. 742,732 Bạch Kim II
45. 733,019 ngọc lục bảo I
46. 731,494 -
47. 721,173 Bạch Kim IV
48. 718,298 -
49. 716,353 ngọc lục bảo III
50. 715,051 ngọc lục bảo III
51. 712,791 -
52. 709,995 Cao Thủ
53. 709,222 -
54. 707,981 ngọc lục bảo III
55. 701,494 -
56. 687,580 Vàng II
57. 683,725 -
58. 673,367 ngọc lục bảo II
59. 672,163 Kim Cương I
60. 669,428 Bạc IV
61. 667,294 -
62. 660,073 Kim Cương II
63. 658,472 Đồng IV
64. 650,001 Kim Cương III
65. 643,179 ngọc lục bảo IV
66. 639,947 -
67. 632,297 Kim Cương IV
68. 630,906 -
69. 630,581 -
70. 619,847 -
71. 613,806 -
72. 606,332 Kim Cương III
73. 606,034 -
74. 601,482 Vàng I
75. 598,125 Bạch Kim I
76. 593,676 ngọc lục bảo I
77. 591,002 Đồng II
78. 586,060 Bạch Kim II
79. 584,645 -
80. 575,564 -
81. 572,342 Kim Cương IV
82. 566,365 ngọc lục bảo I
83. 565,075 -
84. 562,017 Bạch Kim I
85. 559,044 -
86. 557,500 Vàng II
87. 557,143 Bạch Kim III
88. 550,009 -
89. 549,491 -
90. 546,917 Bạc I
91. 541,030 -
92. 539,400 Vàng IV
93. 539,047 Bạch Kim IV
94. 536,588 Bạc IV
95. 536,013 Bạch Kim IV
96. 535,729 -
97. 534,366 -
98. 534,291 -
99. 532,385 Bạch Kim II
100. 528,870 Vàng I