Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,106,203 Kim Cương III
2. 5,490,878 Bạch Kim III
3. 5,208,913 Đồng I
4. 4,892,810 ngọc lục bảo I
5. 4,600,653 Sắt I
6. 4,584,718 Vàng IV
7. 4,225,361 Cao Thủ
8. 4,095,627 -
9. 3,664,497 -
10. 3,574,023 Bạch Kim II
11. 3,503,861 Bạc III
12. 3,445,462 Bạc III
13. 3,428,488 ngọc lục bảo IV
14. 3,339,516 -
15. 3,231,757 ngọc lục bảo IV
16. 3,189,126 ngọc lục bảo III
17. 3,189,112 Kim Cương II
18. 3,120,507 ngọc lục bảo I
19. 3,107,746 Vàng IV
20. 3,044,425 Đồng I
21. 3,026,661 Đồng IV
22. 3,000,493 ngọc lục bảo III
23. 2,924,214 ngọc lục bảo IV
24. 2,886,090 ngọc lục bảo IV
25. 2,819,463 Kim Cương I
26. 2,790,903 ngọc lục bảo I
27. 2,745,819 Bạch Kim I
28. 2,736,026 ngọc lục bảo IV
29. 2,724,563 Kim Cương II
30. 2,713,550 Kim Cương II
31. 2,694,601 -
32. 2,681,263 -
33. 2,679,400 -
34. 2,666,122 -
35. 2,663,418 -
36. 2,651,179 Vàng II
37. 2,649,998 ngọc lục bảo III
38. 2,643,353 ngọc lục bảo IV
39. 2,615,163 Vàng IV
40. 2,609,766 Vàng II
41. 2,566,146 Kim Cương IV
42. 2,537,232 -
43. 2,503,154 Vàng III
44. 2,496,786 Đồng II
45. 2,494,306 Đại Cao Thủ
46. 2,486,190 Kim Cương II
47. 2,475,236 Cao Thủ
48. 2,447,401 -
49. 2,429,949 Đồng I
50. 2,395,779 Vàng III
51. 2,387,329 -
52. 2,363,677 ngọc lục bảo IV
53. 2,358,233 Bạch Kim II
54. 2,347,921 Bạch Kim IV
55. 2,339,570 ngọc lục bảo III
56. 2,324,397 Bạch Kim II
57. 2,309,050 ngọc lục bảo II
58. 2,234,490 Đồng I
59. 2,219,371 -
60. 2,208,585 -
61. 2,177,675 Bạch Kim I
62. 2,176,629 -
63. 2,176,220 Đại Cao Thủ
64. 2,172,476 Bạc I
65. 2,132,464 Cao Thủ
66. 2,127,731 ngọc lục bảo II
67. 2,116,109 Bạch Kim I
68. 2,108,887 ngọc lục bảo IV
69. 2,099,907 ngọc lục bảo III
70. 2,087,977 ngọc lục bảo IV
71. 2,083,657 ngọc lục bảo IV
72. 2,080,768 ngọc lục bảo IV
73. 2,079,702 Cao Thủ
74. 2,078,567 -
75. 2,069,315 -
76. 2,066,762 Đồng II
77. 2,065,883 Sắt I
78. 2,062,884 -
79. 2,056,745 ngọc lục bảo IV
80. 2,054,550 ngọc lục bảo IV
81. 2,052,438 Kim Cương IV
82. 2,043,441 Kim Cương IV
83. 2,033,896 -
84. 2,027,944 -
85. 2,015,333 Kim Cương IV
86. 2,015,282 ngọc lục bảo IV
87. 2,013,639 Vàng III
88. 2,013,311 ngọc lục bảo III
89. 1,999,140 Cao Thủ
90. 1,976,517 Bạc IV
91. 1,972,297 Kim Cương IV
92. 1,971,004 -
93. 1,958,886 Kim Cương IV
94. 1,958,158 ngọc lục bảo I
95. 1,951,452 -
96. 1,947,600 Sắt II
97. 1,944,344 Bạch Kim III
98. 1,936,578 Vàng I
99. 1,929,682 Bạch Kim IV
100. 1,923,656 Bạch Kim IV