Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,845,581 Kim Cương IV
2. 2,737,466 Kim Cương II
3. 1,897,835 ngọc lục bảo IV
4. 1,878,777 ngọc lục bảo I
5. 1,758,514 -
6. 1,743,513 Kim Cương IV
7. 1,567,934 ngọc lục bảo I
8. 1,547,763 Đại Cao Thủ
9. 1,481,089 Bạch Kim IV
10. 1,393,279 -
11. 1,341,557 -
12. 1,288,258 -
13. 1,277,443 Bạch Kim II
14. 1,268,128 ngọc lục bảo IV
15. 1,176,941 Kim Cương III
16. 1,174,051 Thách Đấu
17. 1,136,531 ngọc lục bảo II
18. 1,136,342 -
19. 1,088,313 ngọc lục bảo IV
20. 1,079,089 Bạch Kim IV
21. 1,048,892 Cao Thủ
22. 1,014,529 Bạch Kim I
23. 1,004,875 -
24. 981,872 -
25. 904,771 -
26. 867,996 Bạc IV
27. 866,016 Bạch Kim IV
28. 865,770 Bạc IV
29. 851,703 ngọc lục bảo IV
30. 848,109 Kim Cương III
31. 840,841 -
32. 833,494 Vàng II
33. 814,620 ngọc lục bảo II
34. 797,701 ngọc lục bảo IV
35. 787,418 Vàng II
36. 770,853 Bạch Kim II
37. 738,681 ngọc lục bảo IV
38. 716,848 Vàng III
39. 711,286 Bạch Kim I
40. 708,379 Vàng III
41. 701,965 ngọc lục bảo I
42. 690,098 -
43. 686,411 ngọc lục bảo II
44. 668,660 Bạch Kim I
45. 667,599 ngọc lục bảo II
46. 664,025 -
47. 662,489 -
48. 660,207 Vàng III
49. 659,359 Vàng III
50. 659,323 -
51. 651,364 -
52. 634,001 -
53. 624,077 -
54. 623,231 -
55. 621,926 Vàng II
56. 620,778 ngọc lục bảo IV
57. 614,897 ngọc lục bảo III
58. 614,512 -
59. 614,295 ngọc lục bảo III
60. 611,310 -
61. 603,191 Bạch Kim I
62. 599,945 -
63. 589,156 Vàng IV
64. 583,126 -
65. 581,218 Vàng IV
66. 581,105 -
67. 580,343 ngọc lục bảo III
68. 573,700 ngọc lục bảo I
69. 571,982 -
70. 568,993 ngọc lục bảo I
71. 568,025 ngọc lục bảo I
72. 567,693 Bạc IV
73. 566,682 ngọc lục bảo II
74. 566,157 -
75. 560,878 Vàng IV
76. 555,184 Bạch Kim IV
77. 553,774 Kim Cương IV
78. 552,785 Đồng III
79. 552,004 ngọc lục bảo I
80. 549,678 Vàng I
81. 547,215 Bạch Kim III
82. 544,079 Bạch Kim I
83. 540,572 Bạch Kim II
84. 539,956 Vàng I
85. 538,838 -
86. 538,076 ngọc lục bảo I
87. 537,444 -
88. 536,509 ngọc lục bảo IV
89. 534,828 ngọc lục bảo IV
90. 525,689 -
91. 519,130 ngọc lục bảo I
92. 510,448 Đồng II
93. 510,343 -
94. 510,326 Kim Cương II
95. 509,306 ngọc lục bảo IV
96. 507,098 ngọc lục bảo III
97. 507,058 Bạc I
98. 506,591 Bạc II
99. 504,299 -
100. 500,860 -