Renekton

Người chơi Renekton xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Renekton xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
이강민#KR1
이강민#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 90.2% 8.0 /
3.7 /
6.6
41
2.
지루하다#하루하루
지루하다#하루하루
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.1% 4.8 /
4.3 /
5.8
48
3.
멋진또리#멋진또리
멋진또리#멋진또리
KR (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 87.5% 9.5 /
3.0 /
6.3
112
4.
false ranker#Solin
false ranker#Solin
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.4% 6.8 /
5.9 /
7.1
76
5.
TOP CEO#CLT
TOP CEO#CLT
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.7% 9.1 /
4.6 /
6.0
173
6.
INTrekton#God
INTrekton#God
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.5% 7.8 /
3.7 /
4.7
59
7.
Kick manolito#rakyz
Kick manolito#rakyz
LAS (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.3% 8.5 /
4.2 /
6.1
70
8.
Bertoch1#019
Bertoch1#019
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 7.3 /
3.8 /
5.5
68
9.
JUG CC#KR1
JUG CC#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 4.9 /
5.4 /
5.2
50
10.
용산구삼대500#0711
용산구삼대500#0711
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.2% 5.7 /
3.6 /
6.0
154
11.
FA LL1#2000
FA LL1#2000
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 8.3 /
6.3 /
5.1
52
12.
Phượngg Ssồ#vn2
Phượngg Ssồ#vn2
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 5.2 /
4.7 /
5.9
73
13.
라임어#KR1
라임어#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.9 /
4.3 /
5.8
49
14.
이상호의 노예#1993
이상호의 노예#1993
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 7.4 /
5.5 /
6.2
53
15.
사자보이즈기표#0101
사자보이즈기표#0101
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 4.2 /
3.5 /
4.2
93
16.
Alite#KR2
Alite#KR2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 6.8 /
4.5 /
6.0
105
17.
L0v3MingMing#2179
L0v3MingMing#2179
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 7.0 /
4.9 /
5.7
97
18.
Dunmaghlas#KR12
Dunmaghlas#KR12
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.8 /
5.0 /
7.5
58
19.
godzeus#0410
godzeus#0410
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.1 /
3.8 /
4.7
62
20.
Lynsanity#OC
Lynsanity#OC
OCE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.9 /
4.7 /
5.7
49
21.
Mellforiuz#EUW
Mellforiuz#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.5 /
4.4 /
5.6
59
22.
nikola#xdddd
nikola#xdddd
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 4.3 /
4.7 /
5.2
59
23.
S8UL RTO#S8U
S8UL RTO#S8U
SEA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.5% 4.6 /
3.3 /
5.5
84
24.
미뇽시치#KR1
미뇽시치#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.9 /
4.0 /
5.9
52
25.
Swift Sloth#2112
Swift Sloth#2112
ME (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.9 /
4.9 /
7.2
159
26.
PIJACK#GOD
PIJACK#GOD
BR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 6.0 /
6.6 /
5.2
66
27.
Matixx#EUW
Matixx#EUW
EUW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 5.8 /
4.2 /
6.2
154
28.
愚公移山#우공 이산
愚公移山#우공 이산
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.4 /
3.5 /
6.6
100
29.
Barincal#EUW
Barincal#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.5 /
4.2 /
5.4
96
30.
mastery#quang
mastery#quang
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.5 /
5.0 /
6.0
69
31.
GMC JayZ King#KR1
GMC JayZ King#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.4% 4.4 /
4.6 /
6.0
43
32.
wang자잉홍#짜이짜이홍
wang자잉홍#짜이짜이홍
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.8 /
3.4 /
6.1
131
33.
퉁퉁퉁퉁퉁퉁퉁퉁퉁 크산테#묵 직
퉁퉁퉁퉁퉁퉁퉁퉁퉁 크산테#묵 직
KR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.9% 3.8 /
3.3 /
5.3
61
34.
gamerlubr#BR1
gamerlubr#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.5 /
4.7 /
5.5
57
35.
thefinalchampion#EUW
thefinalchampion#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.2 /
6.1 /
5.5
72
36.
Tofi the Cat#Tofi
Tofi the Cat#Tofi
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.5 /
5.8 /
6.0
79
37.
Madison Beer#Chall
Madison Beer#Chall
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.6 /
4.4 /
6.2
85
38.
oheaj#KR1
oheaj#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 3.6 /
3.3 /
6.7
49
39.
LeviElric#EUW
LeviElric#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.8 /
6.3 /
5.1
54
40.
VUTM MIDKING#4945
VUTM MIDKING#4945
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.6 /
5.7 /
6.2
51
41.
MrPapafrita#DUNK
MrPapafrita#DUNK
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 8.8 /
6.4 /
5.5
100
42.
Tpeacee#Chun
Tpeacee#Chun
VN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 6.3 /
5.1 /
7.4
52
43.
Feryiz#LAN
Feryiz#LAN
LAN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.3% 5.9 /
5.0 /
7.2
49
44.
henny#EUW
henny#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.2 /
5.4 /
5.5
59
45.
Gin thích ngủ#Gin23
Gin thích ngủ#Gin23
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.9 /
6.9 /
6.9
70
46.
악어굴해#kr2
악어굴해#kr2
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.5 /
3.8 /
5.3
166
47.
Daqdyn#3618
Daqdyn#3618
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.9 /
4.2 /
6.5
212
48.
Sakiro#3005
Sakiro#3005
NA (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.3 /
4.7 /
5.8
50
49.
Pomni#помни
Pomni#помни
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.0 /
3.3 /
4.8
80
50.
CISTAK#12345
CISTAK#12345
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.0 /
5.0 /
6.1
82
51.
angycroc#클로버
angycroc#클로버
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 5.5 /
5.0 /
6.7
131
52.
FizzMissR#666
FizzMissR#666
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 5.4 /
4.2 /
7.9
42
53.
강 직 도#딱딱우직
강 직 도#딱딱우직
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.7 /
4.7 /
6.2
545
54.
Asta#AATX
Asta#AATX
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.0 /
4.9 /
6.1
57
55.
KIKULOT#2005
KIKULOT#2005
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.0 /
4.4 /
5.1
146
56.
Kyojiroo#1994
Kyojiroo#1994
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.9 /
3.7 /
6.0
56
57.
알하즈라이드#KR1
알하즈라이드#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.8 /
6.4 /
6.3
50
58.
민서의 개#Foe
민서의 개#Foe
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.5 /
4.1 /
5.7
65
59.
푸집사#푸 푸
푸집사#푸 푸
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.6% 6.3 /
5.0 /
5.4
113
60.
loco soy#EUW
loco soy#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.9 /
5.6 /
6.5
97
61.
Syj#CA1
Syj#CA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.3 /
4.1 /
5.8
104
62.
Turfo#NA2
Turfo#NA2
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.4 /
6.1 /
5.6
107
63.
Apoca#Turbo
Apoca#Turbo
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.5 /
5.4 /
6.5
76
64.
AO Nireo#004
AO Nireo#004
EUW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.9% 6.2 /
4.6 /
6.7
172
65.
OCTOGONE TOP#MMA
OCTOGONE TOP#MMA
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.2 /
4.5 /
5.7
49
66.
Caspian Keyes#flaw
Caspian Keyes#flaw
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.4 /
4.3 /
5.4
52
67.
HATEFUL#11111
HATEFUL#11111
BR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.3% 5.9 /
4.9 /
5.6
75
68.
03 TOP#SWU
03 TOP#SWU
OCE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
5.8 /
6.0
70
69.
도내 넘버원 가드#KR1
도내 넘버원 가드#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.7 /
4.7 /
5.2
45
70.
PKT#3107
PKT#3107
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 7.8 /
5.6 /
7.0
50
71.
camillebjj#1997
camillebjj#1997
BR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 5.3 /
4.6 /
5.6
87
72.
Cursed#DKNL
Cursed#DKNL
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.4 /
3.8 /
4.8
235
73.
TOP Aatrox 29#2511
TOP Aatrox 29#2511
VN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 6.7 /
5.1 /
7.1
86
74.
동대장님#KR1
동대장님#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.2 /
3.9 /
4.8
231
75.
Hallts#777
Hallts#777
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.1 /
5.8 /
5.8
182
76.
플레이보이카티#0325
플레이보이카티#0325
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.5 /
4.0 /
5.6
100
77.
Mars4#1999
Mars4#1999
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.9 /
6.1 /
6.0
57
78.
hoangdang#20B2
hoangdang#20B2
VN (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.6% 5.2 /
4.8 /
5.5
52
79.
Khan fan#KR1
Khan fan#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 3.5 /
4.9 /
4.6
52
80.
imisstherage#xdxd
imisstherage#xdxd
BR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 6.7 /
4.6 /
5.4
201
81.
EmotionalDmg#SG 2
EmotionalDmg#SG 2
SEA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.1 /
4.6 /
5.9
114
82.
SacAMain#CROCS
SacAMain#CROCS
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.1 /
3.7 /
4.6
138
83.
StarScreen#1702
StarScreen#1702
EUW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 6.3 /
4.8 /
5.8
64
84.
Tomori Nao#KR3
Tomori Nao#KR3
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 4.2 /
3.2 /
6.3
42
85.
Hunhe#cam
Hunhe#cam
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.7 /
5.0 /
6.1
97
86.
W J D#0708
W J D#0708
VN (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.7% 4.9 /
4.7 /
5.8
92
87.
Zet#Toxic
Zet#Toxic
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.8 /
6.1 /
6.1
91
88.
kauan gamer33#br1
kauan gamer33#br1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.7 /
3.5 /
5.3
66
89.
Tàu Nui Qua Ánh#2710
Tàu Nui Qua Ánh#2710
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.6 /
4.7 /
6.3
234
90.
129083156#1605
129083156#1605
EUNE (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.4 /
4.3 /
6.0
260
91.
double giet#1609
double giet#1609
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.5 /
5.0 /
6.8
101
92.
Hills#BR2
Hills#BR2
BR (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.7% 5.2 /
4.3 /
6.0
60
93.
Blight#Doc
Blight#Doc
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 7.6 /
5.5 /
6.5
75
94.
ditconmemay#0304
ditconmemay#0304
JP (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 4.9 /
4.5 /
5.8
51
95.
Topking223#NA1
Topking223#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 7.9 /
6.3 /
6.3
54
96.
ThườngK#111
ThườngK#111
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.0 /
5.9 /
7.5
121
97.
5 STACK TO DUNK#DUNK
5 STACK TO DUNK#DUNK
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.1 /
5.2 /
4.4
94
98.
her jerry#elham
her jerry#elham
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.2 /
3.5 /
5.3
66
99.
해 울#KR1
해 울#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.0 /
5.7 /
4.4
100
100.
KT 우승 본다#KR1
KT 우승 본다#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.7 /
4.4 /
5.2
76