Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,164,767 Kim Cương IV
2. 6,154,627 Kim Cương I
3. 3,704,763 Bạc IV
4. 2,750,055 Kim Cương III
5. 2,689,473 -
6. 2,683,043 Bạch Kim II
7. 2,662,281 Đại Cao Thủ
8. 2,661,470 Kim Cương I
9. 2,651,698 ngọc lục bảo II
10. 2,599,561 Kim Cương IV
11. 2,592,455 Cao Thủ
12. 2,529,832 ngọc lục bảo I
13. 2,495,264 ngọc lục bảo II
14. 2,473,706 Kim Cương IV
15. 2,441,134 Kim Cương III
16. 2,407,756 ngọc lục bảo III
17. 2,147,182 -
18. 2,144,536 Bạch Kim II
19. 2,022,296 ngọc lục bảo III
20. 1,991,182 ngọc lục bảo IV
21. 1,828,931 -
22. 1,816,340 Cao Thủ
23. 1,810,565 Bạc I
24. 1,778,411 -
25. 1,772,837 Bạch Kim III
26. 1,756,463 -
27. 1,750,122 ngọc lục bảo I
28. 1,726,084 Kim Cương III
29. 1,709,211 -
30. 1,664,917 Bạc III
31. 1,654,427 -
32. 1,650,075 -
33. 1,607,035 -
34. 1,583,678 -
35. 1,582,531 -
36. 1,567,420 Kim Cương IV
37. 1,521,739 -
38. 1,519,060 Bạch Kim II
39. 1,493,812 Kim Cương III
40. 1,489,170 ngọc lục bảo III
41. 1,483,154 Bạch Kim I
42. 1,481,213 Kim Cương I
43. 1,471,002 -
44. 1,457,779 ngọc lục bảo IV
45. 1,439,307 ngọc lục bảo IV
46. 1,429,948 -
47. 1,425,560 ngọc lục bảo III
48. 1,423,295 Vàng I
49. 1,421,811 ngọc lục bảo III
50. 1,420,990 ngọc lục bảo IV
51. 1,420,304 ngọc lục bảo IV
52. 1,415,399 Vàng III
53. 1,408,932 Đồng II
54. 1,404,141 Bạc II
55. 1,392,240 Kim Cương IV
56. 1,356,419 -
57. 1,353,101 -
58. 1,347,198 Vàng III
59. 1,344,478 -
60. 1,333,362 -
61. 1,323,734 ngọc lục bảo III
62. 1,302,048 Đồng IV
63. 1,295,983 -
64. 1,293,391 ngọc lục bảo II
65. 1,276,251 -
66. 1,265,715 Bạch Kim II
67. 1,265,645 -
68. 1,259,431 ngọc lục bảo III
69. 1,250,862 ngọc lục bảo I
70. 1,226,289 -
71. 1,220,227 Bạch Kim II
72. 1,219,363 Bạc I
73. 1,195,948 ngọc lục bảo IV
74. 1,191,532 Vàng III
75. 1,186,057 ngọc lục bảo IV
76. 1,166,657 ngọc lục bảo I
77. 1,166,377 -
78. 1,165,378 Vàng I
79. 1,162,359 Bạc III
80. 1,161,856 Vàng II
81. 1,160,866 -
82. 1,160,206 Kim Cương IV
83. 1,156,739 Bạc IV
84. 1,153,816 -
85. 1,152,823 Bạch Kim IV
86. 1,139,694 Bạc IV
87. 1,134,349 ngọc lục bảo I
88. 1,131,926 -
89. 1,110,874 -
90. 1,104,782 -
91. 1,103,984 Kim Cương IV
92. 1,103,234 Kim Cương II
93. 1,101,245 Vàng II
94. 1,101,150 ngọc lục bảo II
95. 1,091,251 Vàng IV
96. 1,086,989 Đồng I
97. 1,086,182 Kim Cương III
98. 1,083,216 ngọc lục bảo II
99. 1,080,758 Bạch Kim IV
100. 1,074,858 Bạch Kim IV