Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,740,111 Bạch Kim I
2. 4,028,595 Vàng III
3. 3,307,978 Đồng I
4. 3,108,009 -
5. 3,061,792 -
6. 2,876,506 Kim Cương IV
7. 2,805,910 Bạch Kim III
8. 2,475,612 ngọc lục bảo III
9. 2,438,607 ngọc lục bảo III
10. 2,385,554 Bạch Kim III
11. 2,351,372 ngọc lục bảo I
12. 2,309,481 ngọc lục bảo I
13. 2,301,146 Bạc I
14. 2,239,312 Vàng III
15. 2,126,661 ngọc lục bảo IV
16. 2,093,970 Bạc IV
17. 2,074,590 Cao Thủ
18. 2,050,900 Kim Cương IV
19. 1,897,655 ngọc lục bảo III
20. 1,886,396 -
21. 1,849,127 -
22. 1,823,715 Bạch Kim III
23. 1,821,669 Kim Cương III
24. 1,809,654 ngọc lục bảo II
25. 1,800,773 -
26. 1,793,223 Vàng III
27. 1,777,420 -
28. 1,740,559 ngọc lục bảo II
29. 1,739,894 ngọc lục bảo III
30. 1,730,010 ngọc lục bảo I
31. 1,709,979 Bạch Kim IV
32. 1,708,719 ngọc lục bảo I
33. 1,706,952 Kim Cương IV
34. 1,689,402 ngọc lục bảo III
35. 1,651,518 ngọc lục bảo IV
36. 1,651,246 -
37. 1,583,356 Kim Cương II
38. 1,576,980 -
39. 1,568,610 Bạch Kim II
40. 1,564,136 -
41. 1,546,608 Vàng IV
42. 1,542,373 Bạch Kim III
43. 1,532,872 ngọc lục bảo IV
44. 1,504,102 Bạc I
45. 1,449,503 -
46. 1,432,345 ngọc lục bảo II
47. 1,415,866 -
48. 1,409,712 -
49. 1,404,303 Kim Cương II
50. 1,401,102 ngọc lục bảo IV
51. 1,398,723 ngọc lục bảo I
52. 1,395,131 Kim Cương III
53. 1,384,409 ngọc lục bảo I
54. 1,383,548 -
55. 1,379,885 -
56. 1,377,704 -
57. 1,374,516 -
58. 1,365,478 ngọc lục bảo II
59. 1,361,969 -
60. 1,349,595 ngọc lục bảo III
61. 1,331,680 Thách Đấu
62. 1,326,601 Kim Cương IV
63. 1,317,213 ngọc lục bảo II
64. 1,314,992 ngọc lục bảo IV
65. 1,310,397 Bạch Kim IV
66. 1,305,799 -
67. 1,302,438 -
68. 1,300,517 -
69. 1,299,546 Bạch Kim IV
70. 1,296,422 -
71. 1,288,371 Vàng III
72. 1,284,073 ngọc lục bảo III
73. 1,274,122 ngọc lục bảo I
74. 1,259,315 ngọc lục bảo II
75. 1,244,776 -
76. 1,242,259 -
77. 1,241,712 ngọc lục bảo I
78. 1,237,125 -
79. 1,229,371 Bạch Kim II
80. 1,228,519 Cao Thủ
81. 1,218,971 Đồng II
82. 1,212,742 -
83. 1,212,709 Đồng IV
84. 1,212,528 -
85. 1,212,392 ngọc lục bảo III
86. 1,210,065 -
87. 1,199,670 Đồng IV
88. 1,190,253 ngọc lục bảo IV
89. 1,188,735 -
90. 1,164,971 ngọc lục bảo I
91. 1,164,097 Đồng IV
92. 1,162,077 Đồng I
93. 1,158,269 -
94. 1,152,918 -
95. 1,148,868 ngọc lục bảo III
96. 1,148,577 Bạch Kim III
97. 1,147,215 -
98. 1,146,743 -
99. 1,141,040 Vàng IV
100. 1,135,086 -