Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,595,188 -
2. 4,231,887 Bạch Kim IV
3. 3,338,515 Bạc II
4. 3,113,620 Đồng IV
5. 2,835,311 Bạc IV
6. 2,702,424 ngọc lục bảo IV
7. 2,579,805 Thách Đấu
8. 2,299,982 Bạc IV
9. 2,144,354 Kim Cương I
10. 2,114,514 Vàng IV
11. 1,965,219 ngọc lục bảo IV
12. 1,770,960 Bạc II
13. 1,666,052 -
14. 1,614,065 -
15. 1,461,565 Bạch Kim III
16. 1,413,288 Vàng I
17. 1,409,692 ngọc lục bảo I
18. 1,388,152 Bạc IV
19. 1,345,959 -
20. 1,257,564 Bạch Kim I
21. 1,243,484 -
22. 1,148,702 -
23. 1,140,180 -
24. 1,097,296 Bạch Kim I
25. 1,065,581 ngọc lục bảo I
26. 1,065,581 -
27. 1,043,741 -
28. 1,019,329 -
29. 1,007,943 ngọc lục bảo IV
30. 988,211 -
31. 951,454 Vàng I
32. 939,892 -
33. 925,387 -
34. 912,314 Đồng IV
35. 912,164 Bạch Kim II
36. 912,164 -
37. 898,600 ngọc lục bảo I
38. 889,601 -
39. 881,950 Vàng III
40. 871,217 Cao Thủ
41. 863,071 Bạc IV
42. 848,690 Đồng III
43. 846,085 Bạc I
44. 845,130 Đồng I
45. 813,713 ngọc lục bảo IV
46. 812,970 ngọc lục bảo IV
47. 805,596 -
48. 792,030 Vàng III
49. 790,918 -
50. 763,376 Bạch Kim IV
51. 759,536 Cao Thủ
52. 753,372 Đồng I
53. 753,141 Bạc III
54. 744,768 Sắt I
55. 742,675 ngọc lục bảo IV
56. 730,774 ngọc lục bảo II
57. 726,129 ngọc lục bảo IV
58. 723,628 -
59. 696,867 Bạc III
60. 695,242 Kim Cương IV
61. 689,878 Vàng I
62. 689,084 Bạc I
63. 687,840 -
64. 686,591 Bạch Kim IV
65. 666,078 ngọc lục bảo III
66. 658,148 -
67. 657,818 -
68. 653,623 -
69. 652,412 Đồng IV
70. 651,807 Vàng IV
71. 651,390 Bạch Kim II
72. 644,224 Vàng III
73. 643,946 -
74. 643,914 Vàng III
75. 641,887 Kim Cương IV
76. 640,153 Kim Cương IV
77. 637,620 -
78. 635,127 -
79. 633,455 Bạch Kim III
80. 623,367 -
81. 622,580 Bạch Kim IV
82. 616,140 -
83. 612,408 Kim Cương II
84. 610,452 -
85. 605,665 Vàng I
86. 604,679 Kim Cương III
87. 602,336 ngọc lục bảo I
88. 601,051 -
89. 600,613 Bạc III
90. 600,188 -
91. 598,244 -
92. 597,828 Bạch Kim IV
93. 595,437 Bạch Kim II
94. 591,446 ngọc lục bảo III
95. 590,616 Kim Cương I
96. 590,016 Đồng III
97. 588,161 Đồng II
98. 586,216 -
99. 582,073 Cao Thủ
100. 577,093 -