Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,250,060 Bạch Kim IV
2. 6,849,471 Bạch Kim I
3. 5,266,603 Bạch Kim III
4. 4,875,907 -
5. 4,747,107 Bạc III
6. 3,604,641 Bạc II
7. 3,487,285 Kim Cương III
8. 3,479,404 Đồng III
9. 3,458,901 ngọc lục bảo II
10. 3,385,991 Bạc II
11. 3,226,407 Đồng I
12. 3,013,735 ngọc lục bảo IV
13. 2,878,167 -
14. 2,849,473 Bạc I
15. 2,783,526 Bạch Kim III
16. 2,637,887 ngọc lục bảo I
17. 2,545,216 -
18. 2,473,494 Bạc IV
19. 2,462,377 -
20. 2,446,926 -
21. 2,435,421 ngọc lục bảo I
22. 2,413,807 Vàng I
23. 2,317,740 -
24. 2,307,682 Kim Cương II
25. 2,301,640 Cao Thủ
26. 2,292,064 Kim Cương II
27. 2,216,676 Bạch Kim II
28. 2,174,661 ngọc lục bảo IV
29. 2,167,617 Cao Thủ
30. 2,136,957 Đại Cao Thủ
31. 2,134,415 Kim Cương IV
32. 2,114,292 -
33. 2,113,905 Bạc II
34. 2,076,591 Bạch Kim I
35. 2,076,361 -
36. 2,055,259 Đồng I
37. 2,026,063 -
38. 2,022,164 -
39. 2,021,825 Kim Cương II
40. 2,011,452 Bạc IV
41. 2,002,570 Sắt III
42. 1,984,931 Bạch Kim IV
43. 1,982,819 ngọc lục bảo III
44. 1,959,914 -
45. 1,947,547 -
46. 1,922,998 -
47. 1,921,951 Bạch Kim III
48. 1,918,384 Đồng I
49. 1,892,934 Cao Thủ
50. 1,886,155 ngọc lục bảo II
51. 1,885,541 Kim Cương III
52. 1,869,669 Bạc IV
53. 1,868,055 ngọc lục bảo I
54. 1,850,201 ngọc lục bảo IV
55. 1,827,335 -
56. 1,825,378 ngọc lục bảo I
57. 1,822,438 ngọc lục bảo I
58. 1,815,693 Kim Cương IV
59. 1,741,753 -
60. 1,728,354 ngọc lục bảo III
61. 1,713,278 -
62. 1,700,622 -
63. 1,700,290 Bạch Kim I
64. 1,679,682 ngọc lục bảo III
65. 1,678,044 Kim Cương IV
66. 1,675,024 Đồng I
67. 1,670,476 Bạch Kim I
68. 1,669,406 ngọc lục bảo III
69. 1,659,233 ngọc lục bảo II
70. 1,637,118 ngọc lục bảo IV
71. 1,636,228 -
72. 1,634,001 Bạch Kim III
73. 1,610,179 -
74. 1,606,813 -
75. 1,602,352 Bạc II
76. 1,601,848 Vàng II
77. 1,575,738 Kim Cương I
78. 1,571,713 Kim Cương I
79. 1,558,504 ngọc lục bảo IV
80. 1,552,936 Sắt I
81. 1,551,410 -
82. 1,550,468 Bạc IV
83. 1,545,887 Kim Cương II
84. 1,544,198 Cao Thủ
85. 1,534,646 Kim Cương III
86. 1,534,525 -
87. 1,525,916 Kim Cương III
88. 1,524,687 -
89. 1,504,773 Vàng III
90. 1,485,858 Sắt I
91. 1,482,588 Sắt II
92. 1,482,203 Kim Cương IV
93. 1,479,172 Vàng II
94. 1,468,460 ngọc lục bảo IV
95. 1,466,912 -
96. 1,462,342 ngọc lục bảo III
97. 1,460,686 Vàng IV
98. 1,452,262 ngọc lục bảo II
99. 1,447,485 -
100. 1,446,905 Đồng IV