Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,249,269 ngọc lục bảo I
2. 3,076,376 Bạch Kim II
3. 2,692,094 Đồng III
4. 2,302,541 Vàng I
5. 2,187,836 Vàng IV
6. 2,053,111 Kim Cương II
7. 1,843,530 -
8. 1,842,065 -
9. 1,821,154 Cao Thủ
10. 1,785,303 Bạch Kim III
11. 1,707,696 Bạch Kim I
12. 1,676,508 Kim Cương I
13. 1,670,398 -
14. 1,662,292 Bạch Kim I
15. 1,590,168 -
16. 1,562,010 Bạch Kim IV
17. 1,549,230 Kim Cương I
18. 1,517,368 Kim Cương II
19. 1,469,433 -
20. 1,465,249 -
21. 1,454,960 ngọc lục bảo IV
22. 1,433,814 -
23. 1,430,090 Vàng I
24. 1,426,249 ngọc lục bảo I
25. 1,423,240 ngọc lục bảo II
26. 1,408,350 -
27. 1,370,163 Kim Cương II
28. 1,300,962 Bạch Kim II
29. 1,293,447 -
30. 1,292,676 Vàng II
31. 1,274,764 Kim Cương III
32. 1,272,377 -
33. 1,270,697 Bạch Kim IV
34. 1,242,004 Vàng III
35. 1,236,392 Vàng III
36. 1,234,051 Bạch Kim II
37. 1,224,649 Bạch Kim II
38. 1,202,157 ngọc lục bảo II
39. 1,186,351 ngọc lục bảo IV
40. 1,171,476 -
41. 1,154,070 -
42. 1,153,017 ngọc lục bảo IV
43. 1,145,768 Bạch Kim IV
44. 1,138,124 Vàng I
45. 1,132,893 Cao Thủ
46. 1,087,802 Kim Cương III
47. 1,086,154 -
48. 1,059,753 Kim Cương II
49. 1,058,352 -
50. 1,057,519 Kim Cương II
51. 1,055,274 Bạc IV
52. 1,038,316 ngọc lục bảo III
53. 1,030,235 Bạc I
54. 1,021,939 Bạc IV
55. 1,007,488 ngọc lục bảo I
56. 1,001,886 -
57. 995,082 -
58. 956,619 Vàng III
59. 946,510 Kim Cương III
60. 945,740 Bạch Kim I
61. 945,310 ngọc lục bảo II
62. 938,829 ngọc lục bảo II
63. 937,856 -
64. 937,721 -
65. 931,295 ngọc lục bảo IV
66. 928,996 -
67. 928,813 Đồng IV
68. 925,109 Vàng II
69. 910,140 -
70. 909,502 Vàng I
71. 906,288 Kim Cương IV
72. 901,654 Bạch Kim I
73. 898,941 Kim Cương I
74. 896,492 Bạch Kim II
75. 893,037 Bạch Kim I
76. 885,496 -
77. 884,392 -
78. 883,724 Bạc IV
79. 881,180 -
80. 880,413 -
81. 877,441 ngọc lục bảo I
82. 870,030 ngọc lục bảo IV
83. 869,818 Bạc III
84. 869,056 -
85. 859,870 Bạc I
86. 859,185 -
87. 854,897 -
88. 852,238 ngọc lục bảo I
89. 842,933 Kim Cương I
90. 837,972 ngọc lục bảo I
91. 837,454 ngọc lục bảo IV
92. 832,730 ngọc lục bảo II
93. 832,331 Bạc I
94. 831,744 Bạch Kim II
95. 822,399 ngọc lục bảo IV
96. 820,782 -
97. 819,294 ngọc lục bảo III
98. 802,890 Vàng III
99. 799,258 ngọc lục bảo III
100. 798,446 Bạch Kim II