Rammus

Người chơi Rammus xuất sắc nhất

Người chơi Rammus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Bogea#EUNE1
Bogea#EUNE1
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.3% 5.8 /
3.3 /
14.9
74
2.
1ChillyWilly#LAS
1ChillyWilly#LAS
LAS (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 83.8% 3.4 /
2.8 /
12.5
117
3.
Pallard#BRA
Pallard#BRA
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.2 /
3.4 /
13.5
72
4.
Lhâma Sem Fama#BRA1
Lhâma Sem Fama#BRA1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 4.6 /
4.3 /
13.3
68
5.
anhkuken#VN2
anhkuken#VN2
VN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.0% 3.7 /
4.4 /
12.5
110
6.
민              아#사랑한다
민 아#사랑한다
KR (#6)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 4.6 /
4.3 /
12.6
71
7.
KeXy#ftw
KeXy#ftw
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 4.4 /
3.3 /
13.0
110
8.
람머스#콩벌레
람머스#콩벌레
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 3.8 /
4.3 /
12.6
51
9.
부루주아성호#KR1
부루주아성호#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 3.4 /
4.1 /
10.6
136
10.
always1v9#4444
always1v9#4444
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.8 /
4.5 /
12.6
93
11.
LeaningTable 2#NA1
LeaningTable 2#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 5.1 /
3.7 /
12.6
107
12.
vida que me mata#BR1
vida que me mata#BR1
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 4.0 /
3.3 /
11.0
72
13.
Yêu Thầm Vợ Bạn#VN3
Yêu Thầm Vợ Bạn#VN3
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 5.1 /
5.0 /
12.5
63
14.
저 저#KR1
저 저#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 5.1 /
2.9 /
11.6
38
15.
ça rouuuuuuule#0410
ça rouuuuuuule#0410
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 4.5 /
3.6 /
12.5
136
16.
xazamaras4#EUNE
xazamaras4#EUNE
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 4.1 /
8.1 /
7.0
95
17.
Nissan#007
Nissan#007
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 5.0 /
4.0 /
12.8
95
18.
종달새#1114
종달새#1114
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 3.3 /
5.1 /
8.7
54
19.
eu si fudi#BR1
eu si fudi#BR1
BR (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.0% 4.8 /
5.5 /
15.0
50
20.
Thebausffs#EUW
Thebausffs#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 3.1 /
9.6 /
6.2
59
21.
Attack Soviético#URSS
Attack Soviético#URSS
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 4.5 /
4.5 /
11.6
311
22.
Rammus De Botas#BR1
Rammus De Botas#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 4.4 /
3.4 /
11.9
98
23.
Twitch Lord Semi#BR1
Twitch Lord Semi#BR1
BR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 4.3 /
3.7 /
12.1
223
24.
nootje123#EUW
nootje123#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 4.9 /
5.0 /
13.4
157
25.
Dũng Cô Hồn#DUNG
Dũng Cô Hồn#DUNG
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 4.1 /
5.1 /
13.4
150
26.
GFL Bổn Thuận#96988
GFL Bổn Thuận#96988
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 4.6 /
6.7 /
15.7
95
27.
도움핑3번차단 물음표핑1번차단#화이팅
도움핑3번차단 물음표핑1번차단#화이팅
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 3.9 /
4.0 /
10.8
236
28.
joaomitoHU32#BR1
joaomitoHU32#BR1
BR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 5.2 /
4.4 /
12.6
206
29.
OdpalajŁajciora#EUW
OdpalajŁajciora#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 4.0 /
4.4 /
11.6
71
30.
Riammus#BR1
Riammus#BR1
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.7% 5.1 /
4.3 /
12.6
154
31.
Human Being#NA1
Human Being#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 4.7 /
3.2 /
12.8
55
32.
Waslyy#LAS
Waslyy#LAS
LAS (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 5.0 /
4.0 /
10.0
193
33.
BaybayPandaToyz#EUW
BaybayPandaToyz#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 4.0 /
3.0 /
11.3
112
34.
Argemon#símio
Argemon#símio
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 4.0 /
3.6 /
10.6
62
35.
IX T AL#wdym
IX T AL#wdym
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.6 /
5.7 /
12.6
105
36.
l will trade#xdd
l will trade#xdd
VN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 4.3 /
6.2 /
7.5
56
37.
LordSexØ#Mw12
LordSexØ#Mw12
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 3.9 /
5.3 /
12.7
254
38.
Focustarget#Shaco
Focustarget#Shaco
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 3.8 /
5.0 /
13.3
59
39.
RammusDeCalcinha#BR1
RammusDeCalcinha#BR1
BR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.2 /
12.8
160
40.
Ed Rebirth#LAN
Ed Rebirth#LAN
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.1% 5.5 /
3.5 /
12.2
93
41.
Rammus#WRUMM
Rammus#WRUMM
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 4.9 /
4.5 /
13.4
188
42.
ItsZenn#Zenn
ItsZenn#Zenn
PH (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 5.7 /
4.1 /
12.1
108
43.
Eonox#EUW
Eonox#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 4.6 /
3.6 /
13.0
73
44.
nam lan ra chet#NA1
nam lan ra chet#NA1
NA (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.2% 4.2 /
4.6 /
12.0
67
45.
Kai Shippuden#BR1
Kai Shippuden#BR1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 4.0 /
5.1 /
14.1
62
46.
Jorucci#BR1
Jorucci#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 4.5 /
4.1 /
11.8
136
47.
앵그리 지누쓰#KR1
앵그리 지누쓰#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 4.0 /
3.0 /
12.6
43
48.
달콤행#KR1
달콤행#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 4.0 /
4.1 /
10.9
180
49.
Mango Sorbet#1326
Mango Sorbet#1326
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 3.8 /
3.7 /
11.9
79
50.
나광연44아니다#KR2
나광연44아니다#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 4.0 /
5.1 /
12.0
161
51.
Paperclip#3540
Paperclip#3540
EUW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.0% 4.3 /
4.9 /
14.4
60
52.
MAF R4POS0#BR1
MAF R4POS0#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 4.7 /
4.4 /
12.6
57
53.
hold me as i die#BR2
hold me as i die#BR2
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 4.8 /
4.1 /
12.6
207
54.
Karlsic#Kitić
Karlsic#Kitić
EUNE (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 4.0 /
5.1 /
12.9
87
55.
znt future#lamb
znt future#lamb
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.7 /
4.5 /
12.7
72
56.
TheBossffs#1111
TheBossffs#1111
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.7 /
8.3 /
7.1
61
57.
vilehan#BR1
vilehan#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.1 /
3.6 /
11.5
139
58.
RamMyAss#RAM
RamMyAss#RAM
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 3.9 /
3.9 /
11.5
222
59.
Piemelkakbek1#1945
Piemelkakbek1#1945
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 4.8 /
5.0 /
11.2
71
60.
土龍34歲二寶爸#時間寶貴
土龍34歲二寶爸#時間寶貴
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 3.4 /
3.8 /
12.5
60
61.
Anh neeeeee#VN2
Anh neeeeee#VN2
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.6 /
6.5 /
8.4
198
62.
bolsonaro2026#NERD
bolsonaro2026#NERD
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 57.5% 4.4 /
5.3 /
9.2
127
63.
ChrisBrooklyn#BR1
ChrisBrooklyn#BR1
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 2.9 /
4.2 /
12.2
66
64.
RammusFeedToWin#VN2
RammusFeedToWin#VN2
VN (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 3.4 /
7.9 /
7.3
368
65.
Chúa Tể Rammus#VN2
Chúa Tể Rammus#VN2
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 4.9 /
5.7 /
15.2
95
66.
Fexx#LAS
Fexx#LAS
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 3.8 /
4.2 /
12.8
162
67.
GUSTAVOPIKATORTA#BR1
GUSTAVOPIKATORTA#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 4.1 /
4.1 /
10.6
92
68.
Rámmùs#BR1
Rámmùs#BR1
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 4.8 /
4.0 /
10.9
205
69.
Jokara#12345
Jokara#12345
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.7 /
4.9 /
12.8
48
70.
WEK9 ツ#WEK9
WEK9 ツ#WEK9
BR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.9% 4.6 /
4.6 /
14.9
74
71.
odeio ADCs#BR1
odeio ADCs#BR1
BR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.1% 4.3 /
3.6 /
12.8
113
72.
Good Defs Only#NA1
Good Defs Only#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 3.8 /
8.7 /
9.3
76
73.
Ngưỡng Máu Tử#6996
Ngưỡng Máu Tử#6996
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 4.5 /
5.0 /
14.1
149
74.
수제비#맛있어
수제비#맛있어
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 4.3 /
4.2 /
10.6
64
75.
썽 잇#KR1
썽 잇#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 3.4 /
4.6 /
11.7
64
76.
정신병자 람머스#KR1
정신병자 람머스#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 4.5 /
3.9 /
10.7
220
77.
Xếp Team Như CC#8888
Xếp Team Như CC#8888
NA (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.6% 4.5 /
5.6 /
12.3
685
78.
TheySeeMeRølliñ#EUW
TheySeeMeRølliñ#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 4.6 /
3.2 /
11.9
210
79.
Thiagão#thi
Thiagão#thi
BR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.2% 5.7 /
3.5 /
13.5
57
80.
rrop2010#2880
rrop2010#2880
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 95.2% 6.3 /
2.8 /
12.6
21
81.
Grijó#Rammu
Grijó#Rammu
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 4.0 /
4.4 /
12.2
496
82.
딴딴묵찡#KR1
딴딴묵찡#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 4.0 /
4.2 /
11.8
101
83.
Sciurialis#LAS
Sciurialis#LAS
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 4.9 /
3.8 /
12.6
77
84.
xizas#BR1
xizas#BR1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 4.0 /
3.5 /
11.4
193
85.
LeaningTable 3#NA1
LeaningTable 3#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 4.4 /
4.2 /
12.3
92
86.
그 는 무 감 각 했 어 요#0803
그 는 무 감 각 했 어 요#0803
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 4.1 /
5.1 /
11.5
295
87.
람bus#KR1
람bus#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 3.6 /
3.9 /
9.7
343
88.
SoT Drago#EUNE
SoT Drago#EUNE
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 4.2 /
3.2 /
11.6
283
89.
Bloomps#EUW
Bloomps#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 3.5 /
7.3 /
8.1
67
90.
Wucelote#Rank1
Wucelote#Rank1
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 4.3 /
4.4 /
12.0
250
91.
SKT T1 캐니언#KR1
SKT T1 캐니언#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 3.8 /
5.4 /
12.2
377
92.
킹람머스2#KR1
킹람머스2#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 2.8 /
3.5 /
8.4
119
93.
Krádesz#EUNE
Krádesz#EUNE
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 4.5 /
4.5 /
11.2
86
94.
ALEX HO#NA1
ALEX HO#NA1
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.7% 2.9 /
4.9 /
13.9
95
95.
PingItThoi#6855
PingItThoi#6855
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.5 /
8.2 /
6.7
176
96.
Phoque éberlué#TATOU
Phoque éberlué#TATOU
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.3% 2.7 /
6.6 /
12.4
247
97.
Khâl Drøgø#EUW
Khâl Drøgø#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 4.1 /
4.9 /
12.8
299
98.
카직스#0907
카직스#0907
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 2.6 /
5.8 /
12.1
52
99.
김꼬북칩#KR1
김꼬북칩#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 2.7 /
5.7 /
8.6
60
100.
킹람머스1#KR1
킹람머스1#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 2.5 /
3.6 /
7.5
76