Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,363,117 -
2. 3,022,476 -
3. 2,512,889 ngọc lục bảo IV
4. 2,401,515 -
5. 2,297,669 -
6. 2,172,363 -
7. 2,091,423 Cao Thủ
8. 2,053,749 -
9. 2,048,651 Bạch Kim IV
10. 2,029,995 -
11. 2,007,269 -
12. 1,995,415 Đồng III
13. 1,980,549 -
14. 1,927,415 Kim Cương II
15. 1,880,722 Bạc II
16. 1,867,195 ngọc lục bảo III
17. 1,861,849 Cao Thủ
18. 1,848,198 -
19. 1,816,289 -
20. 1,809,891 -
21. 1,801,142 -
22. 1,705,399 Sắt III
23. 1,664,719 -
24. 1,527,322 -
25. 1,494,936 Bạc II
26. 1,491,536 Sắt I
27. 1,454,984 Bạch Kim III
28. 1,431,486 -
29. 1,423,153 -
30. 1,393,869 -
31. 1,392,657 Bạch Kim I
32. 1,380,015 Sắt IV
33. 1,356,323 -
34. 1,351,689 Vàng IV
35. 1,336,794 -
36. 1,336,225 -
37. 1,318,005 -
38. 1,293,929 Kim Cương II
39. 1,281,967 Bạch Kim II
40. 1,261,229 ngọc lục bảo II
41. 1,246,251 -
42. 1,245,453 -
43. 1,204,273 Vàng I
44. 1,196,407 Bạc II
45. 1,193,361 Bạch Kim I
46. 1,173,702 Sắt IV
47. 1,167,995 -
48. 1,164,973 Kim Cương I
49. 1,156,516 Đại Cao Thủ
50. 1,114,358 Sắt I
51. 1,088,200 -
52. 1,083,392 -
53. 1,061,495 -
54. 1,050,889 -
55. 1,047,929 Sắt III
56. 1,044,613 -
57. 1,018,678 -
58. 1,006,688 -
59. 1,005,476 ngọc lục bảo III
60. 1,002,071 -
61. 996,487 Bạch Kim III
62. 992,608 -
63. 991,445 -
64. 982,457 -
65. 973,494 Vàng III
66. 965,091 -
67. 964,051 -
68. 960,676 Kim Cương I
69. 944,421 Bạc III
70. 935,271 ngọc lục bảo I
71. 916,738 -
72. 914,498 -
73. 911,221 Bạch Kim IV
74. 900,080 ngọc lục bảo III
75. 895,113 Bạch Kim II
76. 893,698 -
77. 889,348 Vàng III
78. 888,763 Vàng II
79. 875,080 -
80. 869,879 ngọc lục bảo III
81. 868,204 -
82. 867,597 ngọc lục bảo IV
83. 866,263 -
84. 862,643 ngọc lục bảo IV
85. 861,776 -
86. 860,622 -
87. 859,879 Vàng IV
88. 856,833 Bạch Kim II
89. 850,099 -
90. 845,999 Bạc III
91. 844,137 -
92. 838,464 Vàng IV
93. 837,655 -
94. 834,370 -
95. 831,040 Vàng IV
96. 830,096 Vàng II
97. 826,023 -
98. 821,302 -
99. 820,677 Kim Cương III
100. 820,005 Đồng III