Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,393,260 Đồng II
2. 3,722,895 -
3. 2,750,821 ngọc lục bảo IV
4. 2,742,156 -
5. 2,542,742 Bạch Kim II
6. 2,518,113 Kim Cương I
7. 2,316,630 -
8. 2,178,403 Kim Cương II
9. 2,005,617 Kim Cương IV
10. 1,984,923 Bạch Kim III
11. 1,970,183 -
12. 1,935,388 Cao Thủ
13. 1,871,470 -
14. 1,850,046 Bạch Kim II
15. 1,832,266 ngọc lục bảo IV
16. 1,788,066 -
17. 1,668,613 ngọc lục bảo III
18. 1,644,168 ngọc lục bảo IV
19. 1,638,037 -
20. 1,613,985 Kim Cương II
21. 1,588,505 ngọc lục bảo IV
22. 1,502,079 -
23. 1,499,544 -
24. 1,487,160 Bạch Kim III
25. 1,459,490 -
26. 1,430,141 Đồng IV
27. 1,417,693 Bạc II
28. 1,397,657 Bạch Kim I
29. 1,387,678 Bạch Kim III
30. 1,296,886 -
31. 1,286,750 Kim Cương II
32. 1,286,002 Vàng I
33. 1,269,594 Kim Cương IV
34. 1,254,658 Bạc IV
35. 1,242,795 -
36. 1,232,926 ngọc lục bảo IV
37. 1,214,547 -
38. 1,207,834 -
39. 1,199,589 ngọc lục bảo IV
40. 1,166,427 ngọc lục bảo IV
41. 1,146,759 -
42. 1,137,813 Vàng IV
43. 1,132,398 Bạch Kim I
44. 1,131,639 Bạc II
45. 1,130,065 ngọc lục bảo I
46. 1,105,656 -
47. 1,104,008 ngọc lục bảo IV
48. 1,090,876 -
49. 1,082,870 ngọc lục bảo IV
50. 1,080,038 ngọc lục bảo IV
51. 1,078,403 -
52. 1,077,454 -
53. 1,059,746 Đồng I
54. 1,056,211 Bạch Kim IV
55. 1,055,420 ngọc lục bảo III
56. 1,051,455 Đồng IV
57. 1,043,158 Kim Cương IV
58. 1,041,940 ngọc lục bảo III
59. 1,040,007 -
60. 1,018,208 -
61. 1,010,469 Vàng III
62. 1,008,362 Vàng III
63. 1,000,303 Vàng IV
64. 997,675 Vàng II
65. 990,628 ngọc lục bảo III
66. 989,502 -
67. 972,728 Vàng II
68. 969,766 Kim Cương I
69. 960,767 -
70. 953,136 Đồng IV
71. 942,316 -
72. 932,892 Vàng II
73. 916,677 Bạc I
74. 910,564 ngọc lục bảo I
75. 909,756 ngọc lục bảo IV
76. 908,115 ngọc lục bảo II
77. 903,154 ngọc lục bảo I
78. 900,755 Đồng III
79. 899,396 Bạch Kim IV
80. 899,317 Bạch Kim IV
81. 896,739 Vàng III
82. 895,862 ngọc lục bảo IV
83. 888,620 Kim Cương II
84. 887,159 -
85. 886,670 -
86. 886,503 Vàng IV
87. 882,317 -
88. 875,579 -
89. 853,962 Đồng IV
90. 850,685 -
91. 847,612 Vàng I
92. 846,519 ngọc lục bảo II
93. 836,224 Kim Cương III
94. 835,080 -
95. 832,289 Kim Cương IV
96. 831,183 Bạc I
97. 822,889 ngọc lục bảo I
98. 822,061 Kim Cương II
99. 820,430 Đồng II
100. 820,189 ngọc lục bảo II