Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,247,087 -
2. 2,586,120 Bạc IV
3. 2,359,580 ngọc lục bảo I
4. 2,263,209 -
5. 1,953,148 -
6. 1,925,385 -
7. 1,884,117 ngọc lục bảo I
8. 1,824,142 -
9. 1,573,299 -
10. 1,416,210 -
11. 1,400,777 -
12. 1,395,996 Sắt I
13. 1,206,130 -
14. 1,151,962 Vàng II
15. 1,060,597 -
16. 1,053,442 -
17. 1,048,891 Đồng I
18. 1,033,616 ngọc lục bảo IV
19. 1,025,910 ngọc lục bảo III
20. 903,298 -
21. 899,735 -
22. 865,796 Bạc II
23. 854,571 -
24. 818,116 -
25. 804,749 Vàng II
26. 784,870 -
27. 780,825 Đồng II
28. 773,429 -
29. 754,558 -
30. 751,519 Bạch Kim III
31. 751,519 -
32. 746,440 Đồng II
33. 723,378 ngọc lục bảo IV
34. 717,009 -
35. 700,055 ngọc lục bảo II
36. 694,995 Bạc II
37. 687,536 -
38. 686,341 Đồng I
39. 685,642 -
40. 682,336 -
41. 631,539 -
42. 617,888 -
43. 601,120 Vàng I
44. 591,382 -
45. 581,064 -
46. 576,714 Bạch Kim IV
47. 572,048 -
48. 567,246 -
49. 564,714 Vàng I
50. 555,855 -
51. 554,110 ngọc lục bảo IV
52. 552,869 -
53. 541,674 -
54. 524,851 -
55. 518,999 -
56. 510,651 Vàng IV
57. 510,651 -
58. 509,977 -
59. 506,646 Đồng III
60. 503,947 Bạc III
61. 498,914 Bạc III
62. 497,453 Bạc I
63. 497,085 Sắt II
64. 493,289 Bạc III
65. 487,358 ngọc lục bảo II
66. 475,794 ngọc lục bảo IV
67. 474,356 -
68. 472,242 -
69. 471,957 Kim Cương IV
70. 469,314 Vàng IV
71. 463,685 -
72. 456,132 Bạc I
73. 454,170 ngọc lục bảo III
74. 453,786 Vàng III
75. 451,579 ngọc lục bảo IV
76. 447,572 Bạch Kim IV
77. 446,224 -
78. 444,557 -
79. 443,841 -
80. 443,428 -
81. 442,016 -
82. 440,677 Vàng III
83. 439,543 Vàng II
84. 439,536 -
85. 435,043 Bạch Kim IV
86. 433,492 ngọc lục bảo I
87. 430,221 -
88. 424,444 Bạc IV
89. 424,243 Bạc II
90. 424,243 -
91. 420,013 -
92. 414,381 -
93. 409,184 Bạch Kim IV
94. 407,154 -
95. 406,820 -
96. 405,635 -
97. 404,317 Vàng IV
98. 404,180 Đồng IV
99. 404,029 -
100. 400,156 Vàng III